mirror of
git://git.sv.gnu.org/nano.git
synced 2024-11-26 22:59:38 +03:00
7bc7acf3a2
git-svn-id: svn://svn.savannah.gnu.org/nano/trunk/nano@4870 35c25a1d-7b9e-4130-9fde-d3aeb78583b8
2341 lines
64 KiB
Plaintext
2341 lines
64 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for Nano.
|
|
# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the nano package.
|
|
#
|
|
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005, 2006.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: nano 2.3.2pre4\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2014-05-13 10:34+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2013-03-19 14:35+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
|
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
|
|
|
|
#: src/browser.c:220
|
|
msgid "Go To Directory"
|
|
msgstr "Đi tới thư mục"
|
|
|
|
#: src/browser.c:233 src/browser.c:828 src/files.c:1070 src/files.c:2292
|
|
#: src/nano.c:1130 src/search.c:219 src/search.c:314 src/search.c:975
|
|
#: src/search.c:1040 src/text.c:3026 src/text.c:3241
|
|
msgid "Cancelled"
|
|
msgstr "Bị hủy bỏ"
|
|
|
|
#: src/browser.c:266 src/browser.c:314
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't go outside of %s in restricted mode"
|
|
msgstr "Không đi ra được bên ngoài của %s trong chế độ hạn chế"
|
|
|
|
#: src/browser.c:277 src/browser.c:324 src/browser.c:347 src/files.c:932
|
|
#: src/files.c:941 src/files.c:1772 src/files.c:1899 src/files.c:1953
|
|
#: src/files.c:1974 src/files.c:2097 src/files.c:2994 src/files.c:3191
|
|
#: src/rcfile.c:544 src/rcfile.c:1356
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading %s: %s"
|
|
msgstr "Lỗi đọc %s: %s"
|
|
|
|
#: src/browser.c:303
|
|
msgid "Can't move up a directory"
|
|
msgstr "Không thể nhảy lên một thư mục"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Try to keep this at most 7
|
|
#. * characters.
|
|
#: src/browser.c:663 src/browser.c:672
|
|
msgid "(dir)"
|
|
msgstr "(th.mục)"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Try to keep this at most 12
|
|
#. * characters.
|
|
#: src/browser.c:669
|
|
msgid "(parent dir)"
|
|
msgstr "(th.mục cha)"
|
|
|
|
#: src/browser.c:799 src/search.c:184
|
|
msgid "Search"
|
|
msgstr "Tìm kiếm"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This string is just a modifier for the search
|
|
#. * prompt; no grammar is implied.
|
|
#: src/browser.c:803 src/search.c:188
|
|
msgid " [Case Sensitive]"
|
|
msgstr " [Phân biệt HOA/thường]"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This string is just a modifier for the search
|
|
#. * prompt; no grammar is implied.
|
|
#: src/browser.c:809 src/search.c:194
|
|
msgid " [Regexp]"
|
|
msgstr " [Biểu thức chính quy]"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This string is just a modifier for the search
|
|
#. * prompt; no grammar is implied.
|
|
#: src/browser.c:815 src/search.c:200
|
|
msgid " [Backwards]"
|
|
msgstr " [Ngược lại]"
|
|
|
|
#: src/browser.c:907 src/browser.c:915 src/search.c:395
|
|
msgid "Search Wrapped"
|
|
msgstr "Tìm (cuộn lại)"
|
|
|
|
#: src/browser.c:1004 src/browser.c:1037 src/search.c:514 src/search.c:517
|
|
#: src/search.c:574 src/search.c:577
|
|
msgid "This is the only occurrence"
|
|
msgstr "Đây là tương ứng duy nhất"
|
|
|
|
#: src/browser.c:1040 src/search.c:583
|
|
msgid "No current search pattern"
|
|
msgstr "Không có mẫu tìm kiếm hiện thời"
|
|
|
|
#: src/files.c:138
|
|
msgid "Couldn't determine my identity for lock file (getpwuid() failed)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể nhận ra định danh của tôi dành cho tập tin khóa (hàm getpwuid() "
|
|
"gặp lỗi)"
|
|
|
|
#: src/files.c:144
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Couldn't determine hostname for lock file: %s"
|
|
msgstr "Không thể nhận ra tên máy cho tập tin khóa: %s"
|
|
|
|
#: src/files.c:170 src/files.c:207 src/files.c:217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing lock file %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin khóa %s: %s"
|
|
|
|
#: src/files.c:232
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error deleting lock file %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin khóa %s: %s"
|
|
|
|
#: src/files.c:266
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error opening lock file %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin khoá %s: %s"
|
|
|
|
#: src/files.c:276
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error reading lock file %s: Not enough data read"
|
|
msgstr "Lỗi đọc tập tin khóa (lockfile) %s: Dữ liệu không đủ"
|
|
|
|
#: src/files.c:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't insert file from outside of %s"
|
|
msgstr "Không chèn được tập tin từ bên ngoài của %s"
|
|
|
|
#: src/files.c:431
|
|
msgid "No more open file buffers"
|
|
msgstr "Không còn bộ đệm mở tập tin nữa"
|
|
|
|
#: src/files.c:447
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Switched to %s"
|
|
msgstr "Đã chuyển tới %s"
|
|
|
|
#: src/files.c:448 src/global.c:957 src/winio.c:2152
|
|
msgid "New Buffer"
|
|
msgstr "Bộ nhớ đệm mới"
|
|
|
|
#: src/files.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Read %lu line (Converted from DOS and Mac format)"
|
|
msgid_plural "Read %lu lines (Converted from DOS and Mac format)"
|
|
msgstr[0] "Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng DOS và Mac)"
|
|
|
|
#: src/files.c:841
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Read %lu line (Converted from DOS and Mac format - Warning: No write "
|
|
"permission)"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Read %lu lines (Converted from DOS and Mac format - Warning: No write "
|
|
"permission)"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng DOS và Mac — Cảnh báo: Không có "
|
|
"quyền ghi)"
|
|
|
|
#: src/files.c:847
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Read %lu line (Converted from Mac format)"
|
|
msgid_plural "Read %lu lines (Converted from Mac format)"
|
|
msgstr[0] "Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng Mac)"
|
|
|
|
#: src/files.c:851
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Read %lu line (Converted from Mac format - Warning: No write permission)"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Read %lu lines (Converted from Mac format - Warning: No write permission)"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng Mac — Cảnh báo: không có quyền ghi)"
|
|
|
|
#: src/files.c:857
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Read %lu line (Converted from DOS format)"
|
|
msgid_plural "Read %lu lines (Converted from DOS format)"
|
|
msgstr[0] "Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng DOS)"
|
|
|
|
#: src/files.c:861
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Read %lu line (Converted from DOS format - Warning: No write permission)"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Read %lu lines (Converted from DOS format - Warning: No write permission)"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng DOS — Cảnh báo: không có quyền ghi)"
|
|
|
|
#: src/files.c:867
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Read %lu line"
|
|
msgid_plural "Read %lu lines"
|
|
msgstr[0] "Đọc %lu dòng"
|
|
|
|
#: src/files.c:870
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Read %lu line ( Warning: No write permission)"
|
|
msgid_plural "Read %lu lines (Warning: No write permission)"
|
|
msgstr[0] "Đọc %lu dòng (Cảnh báo: không có quyền ghi)"
|
|
|
|
#: src/files.c:910 src/files.c:946
|
|
msgid "Reading File"
|
|
msgstr "Đang đọc tập tin"
|
|
|
|
#: src/files.c:916
|
|
msgid "New File"
|
|
msgstr "Tập tin mới"
|
|
|
|
#: src/files.c:919
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy “%s”"
|
|
|
|
#: src/files.c:927 src/rcfile.c:537 src/rcfile.c:1306 src/rcfile.c:1347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is a directory"
|
|
msgstr "“%s” là một thư mục"
|
|
|
|
#: src/files.c:928 src/rcfile.c:538 src/rcfile.c:1307 src/rcfile.c:1348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is a device file"
|
|
msgstr "“%s” là một tập tin thiết bị"
|
|
|
|
#: src/files.c:1027
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Command to execute in new buffer [from %s] "
|
|
msgstr "Câu lệnh để thực hiện trong bộ đệm mới [từ %s] "
|
|
|
|
#: src/files.c:1029
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Command to execute [from %s] "
|
|
msgstr "Câu lệnh để thực hiện [từ %s] "
|
|
|
|
#: src/files.c:1035
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File to insert into new buffer [from %s] "
|
|
msgstr "Tập tin để chèn vào bộ đệm mới [từ %s] "
|
|
|
|
#: src/files.c:1037
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File to insert [from %s] "
|
|
msgstr "Tập tin để chèn [từ %s] "
|
|
|
|
#: src/files.c:1291
|
|
msgid "Key invalid in non-multibuffer mode"
|
|
msgstr "Phím không hợp lệ trong chế độ khác đa bộ đệm"
|
|
|
|
#: src/files.c:1593
|
|
msgid "Failed to write backup file, continue saving? (Say N if unsure) "
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghi tệp tin sao lưu dự phòng gặp lỗi, tiếp tục ghi? (Gõ N nếu không chắc "
|
|
"chắn)"
|
|
|
|
#: src/files.c:1715
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't write outside of %s"
|
|
msgstr "Không ghi được ra bên ngoài của %s"
|
|
|
|
#: src/files.c:1730
|
|
msgid "Cannot prepend or append to a symlink with --nofollow set"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thêm vào trước hoặc thêm vào sau một liên kết mềm bằng tùy chọn --"
|
|
"nofollow"
|
|
|
|
#: src/files.c:1813 src/files.c:1838 src/files.c:1856 src/files.c:1869
|
|
#: src/files.c:1880 src/files.c:1909
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing backup file %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin sao lưu %s: %s"
|
|
|
|
#: src/files.c:1814 src/nano.c:715
|
|
msgid "Too many backup files?"
|
|
msgstr "Quá nhiều tập tin sao lưu dự phòng?"
|
|
|
|
#: src/files.c:1929 src/files.c:1986 src/files.c:2005 src/files.c:2017
|
|
#: src/files.c:2041 src/files.c:2059 src/files.c:2069 src/files.c:2105
|
|
#: src/files.c:2110 src/files.c:3066 src/files.c:3075 src/files.c:3098
|
|
#: src/files.c:3110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing %s: %s"
|
|
msgstr "Lỗi ghi %s: %s"
|
|
|
|
#: src/files.c:1963 src/text.c:2942 src/text.c:2954
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing temp file: %s"
|
|
msgstr "Lỗi ghi tập tin tạm thời: %s"
|
|
|
|
#: src/files.c:2143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wrote %lu line"
|
|
msgid_plural "Wrote %lu lines"
|
|
msgstr[0] "Đã ghi %lu dòng"
|
|
|
|
#: src/files.c:2248
|
|
msgid " [DOS Format]"
|
|
msgstr " [Định dạng DOS]"
|
|
|
|
#: src/files.c:2249
|
|
msgid " [Mac Format]"
|
|
msgstr " [Định dạng Mac]"
|
|
|
|
#: src/files.c:2251
|
|
msgid " [Backup]"
|
|
msgstr " [Sao lưu dự phòng]"
|
|
|
|
#: src/files.c:2259
|
|
msgid "Prepend Selection to File"
|
|
msgstr "Thêm lựa chọn vào trước Tập tin"
|
|
|
|
#: src/files.c:2260
|
|
msgid "Append Selection to File"
|
|
msgstr "Thêm lựa chọn vào sau Tập tin"
|
|
|
|
#: src/files.c:2261
|
|
msgid "Write Selection to File"
|
|
msgstr "Ghi nhớ lựa chọn vào một tập tin"
|
|
|
|
#: src/files.c:2264
|
|
msgid "File Name to Prepend to"
|
|
msgstr "Tên tập tin để thêm vào trước"
|
|
|
|
#: src/files.c:2265
|
|
msgid "File Name to Append to"
|
|
msgstr "Tên tập tin để thêm vào sau"
|
|
|
|
#: src/files.c:2266
|
|
msgid "File Name to Write"
|
|
msgstr "Tên tập tin để ghi nhớ"
|
|
|
|
#: src/files.c:2397
|
|
msgid "File exists, OVERWRITE ? "
|
|
msgstr "Tập tin đã tồn tại, GHI ĐÈ LÊN ? "
|
|
|
|
#: src/files.c:2406
|
|
msgid "Save file under DIFFERENT NAME ? "
|
|
msgstr "Ghi tập tin dưới TÊN KHÁC ? "
|
|
|
|
#: src/files.c:2418
|
|
msgid "File was modified since you opened it, continue saving ? "
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin bị sửa đổi kể từ lần bạn mở cuối cùng: có nên tiếp tục lưu không?"
|
|
|
|
#: src/files.c:2850
|
|
msgid "(more)"
|
|
msgstr "(còn nữa)"
|
|
|
|
#: src/files.c:2943
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Press Enter to continue\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hãy nhấn RETURN để tiếp tục\n"
|
|
|
|
#: src/files.c:2958
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to create directory %s: %s\n"
|
|
"It is required for saving/loading search history or cursor position\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo thư mục %s: %s\n"
|
|
"Nó là yêu cầu cho tải/ghi lịch sử tìm kiếm hay vị trí của con trỏ\n"
|
|
|
|
#: src/files.c:2963
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Path %s is not a directory and needs to be.\n"
|
|
"Nano will be unable to load or save search or cursor position history\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn %s không phải là thư mục và cần phải thế.\n"
|
|
"Nano sẽ không thể tải hay ghi lịch sử tìm kiếm hay vị trí con trỏ chuột\n"
|
|
|
|
#: src/files.c:2979
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Detected a legacy nano history file (%s) which I tried to move\n"
|
|
"to the preferred location (%s) but encountered an error: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy tệp tin lịch sử cũ của nano (%s) cái mà tôi đã thử di chuyển đến\n"
|
|
"vị trí ưu tiên (%s) nhưng lại gặp một lỗi: %s"
|
|
|
|
#: src/files.c:2982
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Detected a legacy nano history file (%s) which I moved\n"
|
|
"to the preferred location (%s)\n"
|
|
"(see the nano FAQ about this change)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy tệp tin lịch sử cũ của nano (%s) cái mà Tôi đã di chuyển\n"
|
|
"tới vị trí ưu tiên (%s)\n"
|
|
"(xem FAQ của nano để có thông tin về thay đổi này)"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Try to keep the next four strings at most 10 characters.
|
|
#: src/global.c:472
|
|
msgid "Exit"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
#: src/global.c:473
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
#: src/global.c:474
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Uncut Text"
|
|
msgstr "Bỏ cắt chữ"
|
|
|
|
#: src/global.c:476
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unjustify"
|
|
msgstr "Bỏ sắp chữ"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Try to keep this at most 12 characters.
|
|
#: src/global.c:480
|
|
msgid "WhereIs Next"
|
|
msgstr "Tiếp theo ở đâu"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Try to keep the next nine strings at most 10 characters.
|
|
#: src/global.c:487
|
|
msgid "Where Is"
|
|
msgstr "Tìm kiếm"
|
|
|
|
#: src/global.c:488
|
|
msgid "Replace"
|
|
msgstr "Thay thế"
|
|
|
|
#: src/global.c:489
|
|
msgid "Go To Line"
|
|
msgstr "Tới dòng"
|
|
|
|
#: src/global.c:490
|
|
msgid "Prev Line"
|
|
msgstr "Dòng trước"
|
|
|
|
#: src/global.c:491
|
|
msgid "Next Line"
|
|
msgstr "Dòng kế"
|
|
|
|
#: src/global.c:493
|
|
msgid "FullJstify"
|
|
msgstr "Sắp hàng đầy đủ"
|
|
|
|
#: src/global.c:495
|
|
msgid "Refresh"
|
|
msgstr "Cập nhật"
|
|
|
|
#: src/global.c:497
|
|
msgid "To Spell"
|
|
msgstr "Chính tả"
|
|
|
|
#: src/global.c:500
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "To Linter"
|
|
msgstr "Tới dòng"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Try to keep the next two strings at most 14 characters.
|
|
#: src/global.c:502
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Prev Lint Msg"
|
|
msgstr "Dòng trước"
|
|
|
|
#: src/global.c:503
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Next Lint Msg"
|
|
msgstr "Dòng kế"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: The next long series of strings are shortcut descriptions;
|
|
#. * they are best kept shorter than 56 characters, but may be longer.
|
|
#: src/global.c:509
|
|
msgid "Justify the current paragraph"
|
|
msgstr "Sắp chữ đúng hàng cho đoạn văn hiện thời"
|
|
|
|
#: src/global.c:512
|
|
msgid "Cancel the current function"
|
|
msgstr "Hủy hàm hiện thời"
|
|
|
|
#: src/global.c:513
|
|
msgid "Display this help text"
|
|
msgstr "Hiển thị trợ giúp này"
|
|
|
|
#: src/global.c:516
|
|
msgid "Close the current file buffer / Exit from nano"
|
|
msgstr "Đóng bộ đệm tập tin hiện thời/Thoát nano"
|
|
|
|
#: src/global.c:518
|
|
msgid "Exit from nano"
|
|
msgstr "Thoát khỏi nano"
|
|
|
|
#: src/global.c:522
|
|
msgid "Write the current file to disk"
|
|
msgstr "Ghi nhớ tập tin hiện thời lên đĩa"
|
|
|
|
#: src/global.c:524
|
|
msgid "Insert another file into the current one"
|
|
msgstr "Chèn tập tin khác vào tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: src/global.c:526
|
|
msgid "Search for a string or a regular expression"
|
|
msgstr "Tìm một chuỗi hay biểu thức chính quy"
|
|
|
|
#: src/global.c:528
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Search for a string"
|
|
msgstr "Tìm một chuỗi hay biểu thức chính quy"
|
|
|
|
#: src/global.c:529
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go one screenful up"
|
|
msgstr "Tới màn hình kế"
|
|
|
|
#: src/global.c:530
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go one screenful down"
|
|
msgstr "Tới màn hình kế"
|
|
|
|
#: src/global.c:532
|
|
msgid "Cut the current line and store it in the cutbuffer"
|
|
msgstr "Cắt dòng hiện thời và ghi nhớ nó vào bộ đệm cắt"
|
|
|
|
#: src/global.c:534
|
|
msgid "Uncut from the cutbuffer into the current line"
|
|
msgstr "Hủy cắt từ bộ đệm cắt vào dòng hiện thời"
|
|
|
|
#: src/global.c:536
|
|
msgid "Display the position of the cursor"
|
|
msgstr "Hiển thị vị trí con trỏ"
|
|
|
|
#: src/global.c:539
|
|
msgid "Invoke the spell checker, if available"
|
|
msgstr "Gọi trình kiểm tra chính tả, nếu có thể"
|
|
|
|
#: src/global.c:542
|
|
msgid "Replace a string or a regular expression"
|
|
msgstr "Thay thế một chuỗi hay biểu thức chính quy"
|
|
|
|
#: src/global.c:543
|
|
msgid "Go to line and column number"
|
|
msgstr "Chuyển tới dòng và cột có số thứ tự đưa ra"
|
|
|
|
#: src/global.c:545
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Mark text starting from the cursor position"
|
|
msgstr "Đặt nhãn cho văn bản tại vị trí con trỏ"
|
|
|
|
#: src/global.c:546
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Repeat the last search"
|
|
msgstr "Lặp lại tìm kiếm cuối cùng"
|
|
|
|
#: src/global.c:548
|
|
msgid "Copy the current line and store it in the cutbuffer"
|
|
msgstr "Sao chép dòng hiện thời và ghi nhớ nó vào bộ đệm cắt"
|
|
|
|
#: src/global.c:549
|
|
msgid "Indent the current line"
|
|
msgstr "Thụt lề dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: src/global.c:550
|
|
msgid "Unindent the current line"
|
|
msgstr "Hủy thụt lề dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: src/global.c:551
|
|
msgid "Undo the last operation"
|
|
msgstr "Hủy bước vừa mới làm"
|
|
|
|
#: src/global.c:552
|
|
msgid "Redo the last undone operation"
|
|
msgstr "Làm lại bước vừa mới được hủy"
|
|
|
|
#: src/global.c:554
|
|
msgid "Go forward one character"
|
|
msgstr "Tiếp tới một ký tự"
|
|
|
|
#: src/global.c:555
|
|
msgid "Go back one character"
|
|
msgstr "Lùi lại một ký tự"
|
|
|
|
#: src/global.c:557
|
|
msgid "Go forward one word"
|
|
msgstr "Tiếp tới một từ"
|
|
|
|
#: src/global.c:558
|
|
msgid "Go back one word"
|
|
msgstr "Lùi lại một từ"
|
|
|
|
#: src/global.c:560
|
|
msgid "Go to previous line"
|
|
msgstr "Về dòng trước"
|
|
|
|
#: src/global.c:561
|
|
msgid "Go to next line"
|
|
msgstr "Tới dòng kế"
|
|
|
|
#: src/global.c:562
|
|
msgid "Go to beginning of current line"
|
|
msgstr "Về đầu của dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: src/global.c:563
|
|
msgid "Go to end of current line"
|
|
msgstr "Tới cuối của dòng hiện tại"
|
|
|
|
#: src/global.c:566
|
|
msgid "Go to beginning of paragraph; then of previous paragraph"
|
|
msgstr "Về đầu của đoạn văn này; rồi về đầu của đoạn văn trước"
|
|
|
|
#: src/global.c:568
|
|
msgid "Go just beyond end of paragraph; then of next paragraph"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tới đúng sau cuối của đoạn văn này; rồi tới đúng sau cuối của đoạn văn sau"
|
|
|
|
#: src/global.c:571
|
|
msgid "Go to the first line of the file"
|
|
msgstr "Về dòng đầu của tập tin"
|
|
|
|
#: src/global.c:573
|
|
msgid "Go to the last line of the file"
|
|
msgstr "Tới dòng cuối của tập tin"
|
|
|
|
#: src/global.c:575
|
|
msgid "Go to the matching bracket"
|
|
msgstr "Tới dấu ngoặc tương ứng"
|
|
|
|
#: src/global.c:577
|
|
msgid "Scroll up one line without scrolling the cursor"
|
|
msgstr "Đưa màn hình lên một dòng nhưng giữ nguyên vị trí con trỏ"
|
|
|
|
#: src/global.c:579
|
|
msgid "Scroll down one line without scrolling the cursor"
|
|
msgstr "Đưa màn hình xuống một dòng nhưng giữ nguyên vị trí con trỏ"
|
|
|
|
#: src/global.c:583
|
|
msgid "Switch to the previous file buffer"
|
|
msgstr "Chuyển tới bộ đệm tập tin trước"
|
|
|
|
#: src/global.c:585
|
|
msgid "Switch to the next file buffer"
|
|
msgstr "Chuyển tới bộ đệm tập tin tiếp theo"
|
|
|
|
#: src/global.c:588
|
|
msgid "Insert the next keystroke verbatim"
|
|
msgstr "Chèn ký tự kế tiếp đúng nguyên văn"
|
|
|
|
#: src/global.c:590
|
|
msgid "Insert a tab at the cursor position"
|
|
msgstr "Chèn một ký tự tab tại vị trí con trỏ"
|
|
|
|
#: src/global.c:592
|
|
msgid "Insert a newline at the cursor position"
|
|
msgstr "Chèn một ký tự dòng mới tại vị trí con trỏ"
|
|
|
|
#: src/global.c:594
|
|
msgid "Delete the character under the cursor"
|
|
msgstr "Xóa ký tự nằm dưới con trỏ"
|
|
|
|
#: src/global.c:596
|
|
msgid "Delete the character to the left of the cursor"
|
|
msgstr "Xóa ký tự ở bên trái con trỏ"
|
|
|
|
#: src/global.c:599
|
|
msgid "Cut from the cursor position to the end of the file"
|
|
msgstr "Cắt từ vị trí con trỏ tới cuối tập tin"
|
|
|
|
#: src/global.c:602
|
|
msgid "Justify the entire file"
|
|
msgstr "Sắp chữ đúng hàng cho cả tập tin"
|
|
|
|
#: src/global.c:606
|
|
msgid "Count the number of words, lines, and characters"
|
|
msgstr "Đếm số từ, số dòng và số ký tự"
|
|
|
|
#: src/global.c:609
|
|
msgid "Refresh (redraw) the current screen"
|
|
msgstr "Cập nhật (vẽ lại) màn hình hiện thời"
|
|
|
|
#: src/global.c:611
|
|
msgid "Suspend the editor (if suspend is enabled)"
|
|
msgstr "Ngưng trình soạn thảo (nếu tính năng ngưng đã được bật)"
|
|
|
|
#: src/global.c:614
|
|
msgid "Toggle the case sensitivity of the search"
|
|
msgstr "Bật/tắt khả năng phân biệt chữ HOA/thường của việc tìm"
|
|
|
|
#: src/global.c:616
|
|
msgid "Reverse the direction of the search"
|
|
msgstr "Đảo ngược hướng tìm"
|
|
|
|
#: src/global.c:620
|
|
msgid "Toggle the use of regular expressions"
|
|
msgstr "Bật/tắt khả năng sử dụng biểu thức chính quy"
|
|
|
|
#: src/global.c:624
|
|
msgid "Recall the previous search/replace string"
|
|
msgstr "Xem lại chuỗi tìm kiếm/thay thế trước"
|
|
|
|
#: src/global.c:626
|
|
msgid "Recall the next search/replace string"
|
|
msgstr "Xem lại chuỗi tìm kiếm/thay thế kế"
|
|
|
|
#: src/global.c:629
|
|
msgid "Go to file browser"
|
|
msgstr "Đi tới trình duyệt tập tin"
|
|
|
|
#: src/global.c:632
|
|
msgid "Toggle the use of DOS format"
|
|
msgstr "Bật/tắt khả năng sử dụng định dạng DOS"
|
|
|
|
#: src/global.c:633
|
|
msgid "Toggle the use of Mac format"
|
|
msgstr "Bật/tắt khả năng sử dụng định dạng Mac"
|
|
|
|
#: src/global.c:634
|
|
msgid "Toggle appending"
|
|
msgstr "Bật/tắt khả năng phụ thêm"
|
|
|
|
#: src/global.c:635
|
|
msgid "Toggle prepending"
|
|
msgstr "Bật/tắt khả năng thêm vào trước"
|
|
|
|
#: src/global.c:637
|
|
msgid "Toggle backing up of the original file"
|
|
msgstr "Bật/tắt khả năng sao lưu tập tin gốc"
|
|
|
|
#: src/global.c:638
|
|
msgid "Execute external command"
|
|
msgstr "Thực hiện câu lệnh ngoại trú"
|
|
|
|
#: src/global.c:642
|
|
msgid "Toggle the use of a new buffer"
|
|
msgstr "Bật/tắt khả năng sử dụng bộ đệm mới"
|
|
|
|
#: src/global.c:645
|
|
msgid "Exit from the file browser"
|
|
msgstr "Thoát khỏi trình duyệt tập tin"
|
|
|
|
#: src/global.c:647
|
|
msgid "Go to the first file in the list"
|
|
msgstr "Chuyển tới dòng đầu tiên của danh sách"
|
|
|
|
#: src/global.c:649
|
|
msgid "Go to the last file in the list"
|
|
msgstr "Chuyển tới dòng cuối cùng của danh sách"
|
|
|
|
#: src/global.c:650
|
|
msgid "Go to the next file in the list"
|
|
msgstr "Chuyển tới tập tin đằng sau trong danh sách"
|
|
|
|
#: src/global.c:651
|
|
msgid "Go to the previous file in the list"
|
|
msgstr "Chuyển tới tập tin đằng trước trong danh sách"
|
|
|
|
#: src/global.c:652
|
|
msgid "Go to directory"
|
|
msgstr "Đi tới thư mục"
|
|
|
|
#: src/global.c:655
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invoke the linter, if available"
|
|
msgstr "Gọi trình kiểm tra chính tả, nếu có thể"
|
|
|
|
#: src/global.c:656
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to previous linter msg"
|
|
msgstr "Về dòng trước"
|
|
|
|
#: src/global.c:657
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to next linter msg"
|
|
msgstr "Tới dòng kế"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Try to keep the following strings at most 10 characters.
|
|
#: src/global.c:677
|
|
msgid "Get Help"
|
|
msgstr "Trợ giúp"
|
|
|
|
#: src/global.c:680 src/prompt.c:1276
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Hủy bỏ"
|
|
|
|
#: src/global.c:691
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Write Out"
|
|
msgstr "Ghi"
|
|
|
|
#: src/global.c:700
|
|
msgid "Read File"
|
|
msgstr "Đọc T.tin"
|
|
|
|
#: src/global.c:718
|
|
msgid "Go To Dir"
|
|
msgstr "Tới thư mục"
|
|
|
|
#: src/global.c:732
|
|
msgid "Cut Text"
|
|
msgstr "Cắt chữ"
|
|
|
|
#: src/global.c:741
|
|
msgid "Justify"
|
|
msgstr "Sắp chữ"
|
|
|
|
#: src/global.c:757
|
|
msgid "Case Sens"
|
|
msgstr "Tính đến kiểu chữ"
|
|
|
|
#: src/global.c:762
|
|
msgid "Regexp"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy"
|
|
|
|
#: src/global.c:767
|
|
msgid "Backwards"
|
|
msgstr "Ngược lại"
|
|
|
|
#: src/global.c:774
|
|
msgid "No Replace"
|
|
msgstr "Không thay thế"
|
|
|
|
#: src/global.c:781
|
|
msgid "Cur Pos"
|
|
msgstr "Vị trí"
|
|
|
|
#: src/global.c:788
|
|
msgid "Prev Page"
|
|
msgstr "TrangTrước"
|
|
|
|
#: src/global.c:790
|
|
msgid "Next Page"
|
|
msgstr "Trang kế"
|
|
|
|
#: src/global.c:794
|
|
msgid "First Line"
|
|
msgstr "Dòng đầu"
|
|
|
|
#: src/global.c:797
|
|
msgid "Last Line"
|
|
msgstr "Dòng cuối"
|
|
|
|
#: src/global.c:803
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "To Bracket"
|
|
msgstr "Không phải ngoặc đơn"
|
|
|
|
#: src/global.c:806
|
|
msgid "Mark Text"
|
|
msgstr "Đánh dấu văn bản"
|
|
|
|
#: src/global.c:809
|
|
msgid "Copy Text"
|
|
msgstr "Chép văn bản"
|
|
|
|
#: src/global.c:812
|
|
msgid "Indent Text"
|
|
msgstr "Thụt lề văn bản"
|
|
|
|
#: src/global.c:814
|
|
msgid "Unindent Text"
|
|
msgstr "Hủy thụt lề văn bản"
|
|
|
|
#: src/global.c:818
|
|
msgid "Undo"
|
|
msgstr "Hủy bước"
|
|
|
|
#: src/global.c:820
|
|
msgid "Redo"
|
|
msgstr "Hoàn lại"
|
|
|
|
#: src/global.c:825 src/global.c:831
|
|
msgid "Back"
|
|
msgstr "Kế trước"
|
|
|
|
#: src/global.c:827 src/global.c:833
|
|
msgid "Forward"
|
|
msgstr "Kế tiếp"
|
|
|
|
#: src/global.c:838
|
|
msgid "Prev Word"
|
|
msgstr "Từ trước"
|
|
|
|
#: src/global.c:840
|
|
msgid "Next Word"
|
|
msgstr "Từ kế"
|
|
|
|
#: src/global.c:844
|
|
msgid "Home"
|
|
msgstr "Nhà"
|
|
|
|
#: src/global.c:846
|
|
msgid "End"
|
|
msgstr "Cuối"
|
|
|
|
#: src/global.c:855
|
|
msgid "Beg of Par"
|
|
msgstr "Đầu đoạn văn"
|
|
|
|
#: src/global.c:857
|
|
msgid "End of Par"
|
|
msgstr "Cuối đoạn văn"
|
|
|
|
#: src/global.c:862
|
|
msgid "Scroll Up"
|
|
msgstr "Cuộn lên"
|
|
|
|
#: src/global.c:864
|
|
msgid "Scroll Down"
|
|
msgstr "Cuộn xuống"
|
|
|
|
#: src/global.c:869
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Prev File"
|
|
msgstr "Tập tin kế trước"
|
|
|
|
#: src/global.c:871
|
|
msgid "Next File"
|
|
msgstr "Tập tin kế tiếp"
|
|
|
|
#: src/global.c:875
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Verbatim"
|
|
msgstr "Dữ liệu nhập nguyên bản"
|
|
|
|
#: src/global.c:878
|
|
msgid "Tab"
|
|
msgstr "Tab"
|
|
|
|
#: src/global.c:880
|
|
msgid "Enter"
|
|
msgstr "Enter"
|
|
|
|
#: src/global.c:882
|
|
msgid "Delete"
|
|
msgstr "Xoá"
|
|
|
|
#: src/global.c:884
|
|
msgid "Backspace"
|
|
msgstr "Xoá lùi"
|
|
|
|
#: src/global.c:893
|
|
msgid "CutTillEnd"
|
|
msgstr "Cắt đến cuối"
|
|
|
|
#: src/global.c:903
|
|
msgid "Word Count"
|
|
msgstr "Đếm từ"
|
|
|
|
#: src/global.c:910
|
|
msgid "Suspend"
|
|
msgstr "Ngưng"
|
|
|
|
#: src/global.c:916
|
|
msgid "PrevHstory"
|
|
msgstr "Lịch sử lùi"
|
|
|
|
#: src/global.c:920
|
|
msgid "NextHstory"
|
|
msgstr "Lịch sử kế"
|
|
|
|
#: src/global.c:924
|
|
msgid "Go To Text"
|
|
msgstr "Tới văn bản"
|
|
|
|
#: src/global.c:935
|
|
msgid "DOS Format"
|
|
msgstr "Định dạng DOS"
|
|
|
|
#: src/global.c:938
|
|
msgid "Mac Format"
|
|
msgstr "Định dạng Mac"
|
|
|
|
#: src/global.c:941
|
|
msgid "Append"
|
|
msgstr "Phụ thêm"
|
|
|
|
#: src/global.c:943
|
|
msgid "Prepend"
|
|
msgstr "Thêm vào trước"
|
|
|
|
#: src/global.c:946
|
|
msgid "Backup File"
|
|
msgstr "Tập tin Sao lưu dự phòng"
|
|
|
|
#: src/global.c:953
|
|
msgid "Execute Command"
|
|
msgstr "Thực hiện lệnh"
|
|
|
|
#: src/global.c:965
|
|
msgid "To Files"
|
|
msgstr "Tới tập tin"
|
|
|
|
#: src/global.c:968
|
|
msgid "First File"
|
|
msgstr "Tập tin đầu"
|
|
|
|
#: src/global.c:970
|
|
msgid "Last File"
|
|
msgstr "Tập tin cuối"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: The next seventeen strings are toggle descriptions;
|
|
#. * they are best kept shorter than 40 characters, but may be longer.
|
|
#: src/global.c:1218
|
|
msgid "Help mode"
|
|
msgstr "Chế độ Trợ giúp"
|
|
|
|
#: src/global.c:1220
|
|
msgid "Constant cursor position display"
|
|
msgstr "Hiển thị ví trí cố định của con trỏ"
|
|
|
|
#: src/global.c:1222
|
|
msgid "Use of one more line for editing"
|
|
msgstr "Sử dụng nhiều dòng hơn dành cho việc soạn thảo"
|
|
|
|
#: src/global.c:1224
|
|
msgid "Smooth scrolling"
|
|
msgstr "Cuộn trơn mượt"
|
|
|
|
#: src/global.c:1226
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Soft wrapping of overlong lines"
|
|
msgstr "Đừng ngắt những dòng dài"
|
|
|
|
#: src/global.c:1228
|
|
msgid "Whitespace display"
|
|
msgstr "Hiển thị khoảng trắng"
|
|
|
|
#: src/global.c:1230
|
|
msgid "Color syntax highlighting"
|
|
msgstr "Tô sáng cú pháp"
|
|
|
|
#: src/global.c:1232
|
|
msgid "Smart home key"
|
|
msgstr "Phím home khéo"
|
|
|
|
#: src/global.c:1234
|
|
msgid "Auto indent"
|
|
msgstr "Tự động thụt lề"
|
|
|
|
#: src/global.c:1236
|
|
msgid "Cut to end"
|
|
msgstr "Cắt tới cuối"
|
|
|
|
#: src/global.c:1238
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Hard wrapping of overlong lines"
|
|
msgstr "Đừng ngắt những dòng dài"
|
|
|
|
#: src/global.c:1240
|
|
msgid "Conversion of typed tabs to spaces"
|
|
msgstr "Chuyển các tab thành dấu cách"
|
|
|
|
#: src/global.c:1242
|
|
msgid "Backup files"
|
|
msgstr "Tập tin sao lưu dự phòng"
|
|
|
|
#: src/global.c:1244
|
|
msgid "Multiple file buffers"
|
|
msgstr "Bộ đệm đa tập tin"
|
|
|
|
#: src/global.c:1246
|
|
msgid "Mouse support"
|
|
msgstr "Hỗ trợ chuột"
|
|
|
|
#: src/global.c:1248
|
|
msgid "No conversion from DOS/Mac format"
|
|
msgstr "Không chuyển đổi từ định dạng DOS/Mac"
|
|
|
|
#: src/global.c:1250
|
|
msgid "Suspension"
|
|
msgstr "Tạm dừng"
|
|
|
|
#: src/help.c:220
|
|
msgid ""
|
|
"Search Command Help Text\n"
|
|
"\n"
|
|
" Enter the words or characters you would like to search for, and then press "
|
|
"Enter. If there is a match for the text you entered, the screen will be "
|
|
"updated to the location of the nearest match for the search string.\n"
|
|
"\n"
|
|
" The previous search string will be shown in brackets after the search "
|
|
"prompt. Hitting Enter without entering any text will perform the previous "
|
|
"search. "
|
|
msgstr ""
|
|
"Văn bản của Trợ giúp cho Câu lệnh Tìm kiếm\n"
|
|
"\n"
|
|
" Nhập từ hoặc ký tự bạn muốn tìm kiếm, sau đó gõ Enter. Nếu có tương ứng "
|
|
"với văn bản bạn đã nhập, thì trên màn hình sẽ là vị trí của tương ứng gần "
|
|
"nhất cho chuỗi tìm kiếm này.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Chuỗi tìm kiếm ngay trước sẽ hiển thị trong ngoặc đơn ở sau dấu nhắc tìm "
|
|
"kiếm. Không nhập văn bản nào và gõ Enter sẽ thực hiện tìm kiếm ngay trước "
|
|
"này. "
|
|
|
|
#: src/help.c:229
|
|
msgid ""
|
|
"If you have selected text with the mark and then search to replace, only "
|
|
"matches in the selected text will be replaced.\n"
|
|
"\n"
|
|
" The following function keys are available in Search mode:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đã có văn bản đánh dấu và sau đó tìm kiếm để thay thế, thì chỉ thay thế "
|
|
"những tương ứng có trong vùng đánh dấu.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Những phím chức năng sau có trong chế độ Tìm kiếm:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/help.c:235
|
|
msgid ""
|
|
"Go To Line Help Text\n"
|
|
"\n"
|
|
" Enter the line number that you wish to go to and hit Enter. If there are "
|
|
"fewer lines of text than the number you entered, you will be brought to the "
|
|
"last line of the file.\n"
|
|
"\n"
|
|
" The following function keys are available in Go To Line mode:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Văn bản của Trợ giúp cho Tới dòng\n"
|
|
"\n"
|
|
" Nhập số thứ tự của dòng bạn muốn đi tới và gõ Enter. Nếu có ít dòng hơn số "
|
|
"bạn nhập vào, thì chương trình sẽ đưa tới dòng cuối cùng của tập tin.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ Tới dòng:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/help.c:244
|
|
msgid ""
|
|
"Insert File Help Text\n"
|
|
"\n"
|
|
" Type in the name of a file to be inserted into the current file buffer at "
|
|
"the current cursor location.\n"
|
|
"\n"
|
|
" If you have compiled nano with multiple file buffer support, and enable "
|
|
"multiple file buffers with the -F or --multibuffer command line flags, the "
|
|
"Meta-F toggle, or a nanorc file, inserting a file will cause it to be loaded "
|
|
"into a separate buffer (use Meta-< and > to switch between file buffers). "
|
|
msgstr ""
|
|
"Văn bản của Trợ giúp cho Chèn tập tin\n"
|
|
"\n"
|
|
" Hãy gõ tên của tập tin bạn muốn chèn vào bộ đệm hiện thời tại vị trí con "
|
|
"trỏ.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Nếu bạn đã biên dịch nano với sự hỗ trợ đa bộ đệm, và bật sự hỗ trợ này "
|
|
"bằng các cờ (flag) dòng lệnh -F hay --multibuffer, bằng tổ hợp phím bật tắt "
|
|
"Meta-F, hay bằng tập tin nanorc, thì việc chèn một tập tin đồng nghĩa với "
|
|
"việc nạp tập tin đó vào một bộ đệm riêng (sử dụng Meta-< và > để chuyển giữa "
|
|
"các bộ đệm này). "
|
|
|
|
#: src/help.c:253
|
|
msgid ""
|
|
"If you need another blank buffer, do not enter any filename, or type in a "
|
|
"nonexistent filename at the prompt and press Enter.\n"
|
|
"\n"
|
|
" The following function keys are available in Insert File mode:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu cần một bộ đệm trống khác, thì đừng nhập tên tập tin, hoặc nhập vào tên "
|
|
"một tập tin không có trên dấu nhắc rồi nhấn Enter.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Có những phím chức năng sau trong chế độ Chèn Tập tin:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/help.c:259
|
|
msgid ""
|
|
"Write File Help Text\n"
|
|
"\n"
|
|
" Type the name that you wish to save the current file as and press Enter to "
|
|
"save the file.\n"
|
|
"\n"
|
|
" If you have selected text with the mark, you will be prompted to save only "
|
|
"the selected portion to a separate file. To reduce the chance of "
|
|
"overwriting the current file with just a portion of it, the current filename "
|
|
"is not the default in this mode.\n"
|
|
"\n"
|
|
" The following function keys are available in Write File mode:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Văn bản của Trợ giúp cho Ghi nhớ tập tin\n"
|
|
"\n"
|
|
" Hãy gõ tên bạn muốn ghi nhớ cho tập tin hiện thời và gõ Enter để hoàn thành "
|
|
"ghi nhớ.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Nếu đã lựa chọn một đoạn văn bản nào đó (bằng dấu hiệu), thì chương trình "
|
|
"sẽ nhắc ghi nhớ đoạn văn bản đã lựa chọn đó vào một tập tin riêng rẽ. Để "
|
|
"giảm khả năng ghi một phần đè lên cả tập tin hiện thời, thì tên tập tin hiện "
|
|
"thời không phải là mặc định trong chế độ này.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ Ghi nhớ Tập tin:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/help.c:273
|
|
msgid ""
|
|
"File Browser Help Text\n"
|
|
"\n"
|
|
" The file browser is used to visually browse the directory structure to "
|
|
"select a file for reading or writing. You may use the arrow keys or Page Up/"
|
|
"Down to browse through the files, and S or Enter to choose the selected file "
|
|
"or enter the selected directory. To move up one level, select the directory "
|
|
"called \"..\" at the top of the file list.\n"
|
|
"\n"
|
|
" The following function keys are available in the file browser:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Văn bản của Trợ giúp cho Trình duyệt Tập tin\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trình duyệt tập tin sử dụng cho việc xem cấu trúc thư mục và chọn một tập "
|
|
"tin để đọc hay soạn thảo. Bạn có thể sử dụng các phím mũi tên hoặc Page Up/"
|
|
"Down để di chuyển qua các tập tin, và S hoặc Enter để chọn tập tin hay thư "
|
|
"mục đánh dấu. Để di chuyển lên trên một bậc, hãy chọn thư mục có tên “..” "
|
|
"trên đầu danh sách.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Có thể dùng các phím chức năng sau trong trình duyệt:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/help.c:286
|
|
msgid ""
|
|
"Browser Search Command Help Text\n"
|
|
"\n"
|
|
" Enter the words or characters you would like to search for, and then press "
|
|
"Enter. If there is a match for the text you entered, the screen will be "
|
|
"updated to the location of the nearest match for the search string.\n"
|
|
"\n"
|
|
" The previous search string will be shown in brackets after the search "
|
|
"prompt. Hitting Enter without entering any text will perform the previous "
|
|
"search.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Văn bản của Trợ giúp cho Câu lệnh Tìm kiếm trong trình duyệt\n"
|
|
"\n"
|
|
" Nhập từ hoặc ký tự bạn muốn tìm kiếm, sau đó gõ Enter. Nếu có tương ứng "
|
|
"với văn bản bạn đã nhập, thì trên màn hình sẽ là vị trí của tương ứng gần "
|
|
"nhất cho chuỗi tìm kiếm này.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Chuỗi tìm kiếm ngay trước sẽ hiển thị trong ngoặc đơn ở sau dấu nhắc tìm "
|
|
"kiếm. Không nhập văn bản nào và gõ Enter sẽ thực hiện tìm kiếm ngay trước "
|
|
"này.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/help.c:295
|
|
msgid ""
|
|
" The following function keys are available in Browser Search mode:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ Tìm trong trình duyệt:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/help.c:299
|
|
msgid ""
|
|
"Browser Go To Directory Help Text\n"
|
|
"\n"
|
|
" Enter the name of the directory you would like to browse to.\n"
|
|
"\n"
|
|
" If tab completion has not been disabled, you can use the Tab key to "
|
|
"(attempt to) automatically complete the directory name.\n"
|
|
"\n"
|
|
" The following function keys are available in Browser Go To Directory mode:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Văn bản của Trợ giúp cho Trình duyệt Đi tới thư mục\n"
|
|
"\n"
|
|
" Hãy nhập tên của thư mục bạn muốn duyệt tới.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Nếu việc tự động hoàn thành tab không bị tắt, thì bạn có thể sử dụng phím "
|
|
"Tab để (thử) tự động hoàn thành tên tập tin.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ Trình duyệt Đi tới thư "
|
|
"mục:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/help.c:312
|
|
msgid ""
|
|
"Spell Check Help Text\n"
|
|
"\n"
|
|
" The spell checker checks the spelling of all text in the current file. "
|
|
"When an unknown word is encountered, it is highlighted and a replacement can "
|
|
"be edited. It will then prompt to replace every instance of the given "
|
|
"misspelled word in the current file, or, if you have selected text with the "
|
|
"mark, in the selected text.\n"
|
|
"\n"
|
|
" The following function keys are available in Spell Check mode:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Văn bản của Trợ giúp cho Kiểm tra chính tả\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trình kiểm tra chính tả sẽ kiểm tra chính tả của tất cả văn bản trong tập "
|
|
"tin hiện thời. Khi tìm thấy một từ không biết, nó sẽ chiếu sáng và có thể "
|
|
"soạn thảo một thay thế. Sau đó nó sẽ nhắc thay thế mọi từ sai lỗi chính tả "
|
|
"này trong tập tin hiện thời, hoặc, trong đoạn văn bản đã đánh dấu, nếu có.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Có các chức năng sau trong chế độ Kiểm tra chính tả:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/help.c:327
|
|
msgid ""
|
|
"Execute Command Help Text\n"
|
|
"\n"
|
|
" This mode allows you to insert the output of a command run by the shell "
|
|
"into the current buffer (or a new buffer in multiple file buffer mode). If "
|
|
"you need another blank buffer, do not enter any command.\n"
|
|
"\n"
|
|
" The following function keys are available in Execute Command mode:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Văn bản của Trợ giúp cho Thực hiện Câu lệnh\n"
|
|
"\n"
|
|
" Chế độ này cho phép bạn chèn kết quả của một câu lệnh chạy bằng trình bao "
|
|
"vào bộ đệm hiện thời (hoặc vào một bộ đệm mới ở chế độ đa bộ đệm). Nếu cần "
|
|
"một bộ đệm trống khác, thì đừng nhập câu lệnh.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Có thể dùng các phím sau trong chế độ Thực hiện Câu lệnh:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/help.c:340
|
|
msgid ""
|
|
"Main nano help text\n"
|
|
"\n"
|
|
" The nano editor is designed to emulate the functionality and ease-of-use of "
|
|
"the UW Pico text editor. There are four main sections of the editor. The "
|
|
"top line shows the program version, the current filename being edited, and "
|
|
"whether or not the file has been modified. Next is the main editor window "
|
|
"showing the file being edited. The status line is the third line from the "
|
|
"bottom and shows important messages. "
|
|
msgstr ""
|
|
"Văn bản Trợ giúp Chính của nano\n"
|
|
"\n"
|
|
" Trình soạn thảo nano được thiết kế để nâng cao tính năng suất và sự dễ sử "
|
|
"dụng của trình soạn thảo UW Pico. Nano gồm bốn phần chính. Dòng trên cùng "
|
|
"hiển thị phiên bản chương trình, tên của tập tin đang soạn thảo, và tập tin "
|
|
"đã thay đổi hay chưa. Tiếp theo là cửa sổ soạn thảo chính hiển thị tập tin "
|
|
"đang soạn thảo. Dòng trạng thái là dòng thứ ba từ dưới lên và hiển thị "
|
|
"những thông báo quan trọng."
|
|
|
|
#: src/help.c:350
|
|
msgid ""
|
|
"The bottom two lines show the most commonly used shortcuts in the editor.\n"
|
|
"\n"
|
|
" The notation for shortcuts is as follows: Control-key sequences are notated "
|
|
"with a caret (^) symbol and can be entered either by using the Control "
|
|
"(Ctrl) key or pressing the Escape (Esc) key twice. Escape-key sequences are "
|
|
"notated with the Meta (M-) symbol and can be entered using either the Esc, "
|
|
"Alt, or Meta key depending on your keyboard setup. "
|
|
msgstr ""
|
|
"Dưới cùng là hai dòng hiển thị những phím tắt thông dụng trong trình soạn "
|
|
"thảo.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ký hiệu cho phím tắt như sau: Phím Control ký hiệu bởi một dấu ^ và nhập vào "
|
|
"bằng phím Control (Ctrl) hoặc nhấn phím Escape (Esc) hai lần. Phím Escape "
|
|
"ký hiệu bằng ký tự Meta (M) và nhập vào bằng (một trong) các phím Esc, Alt "
|
|
"hay Meta tùy thuộc vào cấu hình bàn phím. "
|
|
|
|
#: src/help.c:359
|
|
msgid ""
|
|
"Also, pressing Esc twice and then typing a three-digit decimal number from "
|
|
"000 to 255 will enter the character with the corresponding value. The "
|
|
"following keystrokes are available in the main editor window. Alternative "
|
|
"keys are shown in parentheses:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đồng thời, nhấn phím Esc hai lần và sau đó gõ một số ba chữ số từ 000 tới "
|
|
"255 sẽ nhập ký tự với giá trị tương ứng. Có những tổ hợp phím sau trong cửa "
|
|
"sổ soạn thảo chính. Các phím tương đương đặt trong dấu ngoặc đơn:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/help.c:391 src/help.c:468
|
|
msgid "enable/disable"
|
|
msgstr "bật/tắt"
|
|
|
|
#: src/nano.c:597
|
|
msgid "Key invalid in view mode"
|
|
msgstr "Phím không hợp lệ trong chế độ xem"
|
|
|
|
#: src/nano.c:709
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Buffer written to %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bộ nhớ đệm ghi vào %s\n"
|
|
|
|
#: src/nano.c:711
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Buffer not written to %s: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chưa ghi nhớ bộ đệm vào %s: %s\n"
|
|
|
|
#: src/nano.c:714
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Buffer not written: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chưa ghi nhớ bộ đệm: %s\n"
|
|
|
|
#: src/nano.c:739
|
|
msgid "Window size is too small for nano...\n"
|
|
msgstr "Kích thước cửa sổ quá nhỏ cho nano...\n"
|
|
|
|
#: src/nano.c:832
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: nano [OPTIONS] [[+LINE,COLUMN] FILE]...\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: nano [TÙY_CHỌN] [[+DÒNG,CỘT] TẬP_TIN]...\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/nano.c:835
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Option\t\tGNU long option\t\tMeaning\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn\t\tTùy chọn GNU dài\t\tÝ nghĩa\n"
|
|
|
|
#: src/nano.c:837
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Option\t\tMeaning\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn\t\tÝ nghĩa\n"
|
|
|
|
#: src/nano.c:840
|
|
msgid "+LINE,COLUMN"
|
|
msgstr "+DÒNG,CỘT"
|
|
|
|
#: src/nano.c:841
|
|
msgid "Start at line LINE, column COLUMN"
|
|
msgstr "Bắt đầu trên dòng DÒNG, cột CỘT"
|
|
|
|
#: src/nano.c:843
|
|
msgid "Enable smart home key"
|
|
msgstr "Bật dùng phím home khéo"
|
|
|
|
#: src/nano.c:844
|
|
msgid "Save backups of existing files"
|
|
msgstr "Lưu trữ các tập tin đã có"
|
|
|
|
#: src/nano.c:845
|
|
msgid "-C <dir>"
|
|
msgstr "-C <thư mục>"
|
|
|
|
#: src/nano.c:845
|
|
msgid "--backupdir=<dir>"
|
|
msgstr "--backupdir=<thư_mục>"
|
|
|
|
#: src/nano.c:846
|
|
msgid "Directory for saving unique backup files"
|
|
msgstr "Thư mục để ghi nhớ tập tin lưu trữ duy nhất"
|
|
|
|
#: src/nano.c:849
|
|
msgid "Use bold instead of reverse video text"
|
|
msgstr "Hiển thị chữ in đậm thay cho chữ ảnh động đảo ngược"
|
|
|
|
#: src/nano.c:852
|
|
msgid "Convert typed tabs to spaces"
|
|
msgstr "Chuyển tab thành dấu cách"
|
|
|
|
#: src/nano.c:855
|
|
msgid "Enable multiple file buffers"
|
|
msgstr "Bật dùng bộ đệm đa tập tin"
|
|
|
|
#: src/nano.c:860
|
|
msgid "Use (vim-style) lock files"
|
|
msgstr "Dùng các tập tin khóa (kiểu-vim)"
|
|
|
|
#: src/nano.c:862
|
|
msgid "Log & read search/replace string history"
|
|
msgstr "Ghi lại và đọc lịch sử các chuỗi tìm kiếm/thay thế"
|
|
|
|
#: src/nano.c:865
|
|
msgid "Don't look at nanorc files"
|
|
msgstr "Đừng nhìn vào các tập tin nanorc"
|
|
|
|
#: src/nano.c:868
|
|
msgid "Fix numeric keypad key confusion problem"
|
|
msgstr "Giải quyết vấn đề nhầm lẫn trên bàn phím số"
|
|
|
|
#: src/nano.c:870
|
|
msgid "Don't add newlines to the ends of files"
|
|
msgstr "Đừng thêm dòng mới vào cuối tập tin"
|
|
|
|
#: src/nano.c:873
|
|
msgid "Don't convert files from DOS/Mac format"
|
|
msgstr "Đừng chuyển đổi tập tin từ định dạng DOS/Mac"
|
|
|
|
#: src/nano.c:875
|
|
msgid "Use one more line for editing"
|
|
msgstr "Sử dụng một dòng thêm để soạn thảo"
|
|
|
|
#: src/nano.c:878
|
|
msgid "Log & read location of cursor position"
|
|
msgstr "Ghi nhật ký & đọc vị trí tại vị trí con trỏ"
|
|
|
|
#: src/nano.c:881
|
|
msgid "-Q <str>"
|
|
msgstr "-Q <chuỗi>"
|
|
|
|
#: src/nano.c:881
|
|
msgid "--quotestr=<str>"
|
|
msgstr "--quotestr=<chuỗi>"
|
|
|
|
#: src/nano.c:882
|
|
msgid "Quoting string"
|
|
msgstr "Chuỗi dùng để trích dẫn"
|
|
|
|
#: src/nano.c:884
|
|
msgid "Restricted mode"
|
|
msgstr "Chế độ hạn chế"
|
|
|
|
#: src/nano.c:887
|
|
msgid "Scroll by line instead of half-screen"
|
|
msgstr "Cuộn theo dòng thay vào theo nửa màn hình"
|
|
|
|
#: src/nano.c:889
|
|
msgid "-T <#cols>"
|
|
msgstr "-T <#số_cột>"
|
|
|
|
#: src/nano.c:889
|
|
msgid "--tabsize=<#cols>"
|
|
msgstr "--tabsize=<#số_cột>"
|
|
|
|
#: src/nano.c:890
|
|
msgid "Set width of a tab to #cols columns"
|
|
msgstr "Đặt độ rộng của tab tính theo cột tới số cột này"
|
|
|
|
#: src/nano.c:892
|
|
msgid "Do quick statusbar blanking"
|
|
msgstr "Xóa nhanh dòng trạng thái"
|
|
|
|
#: src/nano.c:895
|
|
msgid "Print version information and exit"
|
|
msgstr "In ra thông tin phiên bản và thoát"
|
|
|
|
#: src/nano.c:898
|
|
msgid "Detect word boundaries more accurately"
|
|
msgstr "Nhận dạng ranh giới của từ cẩn thận hơn"
|
|
|
|
#: src/nano.c:901
|
|
msgid "-Y <str>"
|
|
msgstr "-Y <chuỗi>"
|
|
|
|
#: src/nano.c:901
|
|
msgid "--syntax=<str>"
|
|
msgstr "--syntax=<chuỗi>"
|
|
|
|
#: src/nano.c:902
|
|
msgid "Syntax definition to use for coloring"
|
|
msgstr "Định nghĩa cú pháp để sử dụng khi tô màu"
|
|
|
|
#: src/nano.c:904
|
|
msgid "Constantly show cursor position"
|
|
msgstr "Luôn luôn hiển thị vị trí con trỏ"
|
|
|
|
#: src/nano.c:906
|
|
msgid "Fix Backspace/Delete confusion problem"
|
|
msgstr "Giải quyết vấn đề nhầm lẫn Backspace/Delete"
|
|
|
|
#: src/nano.c:908
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show this help text"
|
|
msgstr "Hiển thị trợ giúp này"
|
|
|
|
#: src/nano.c:910
|
|
msgid "Automatically indent new lines"
|
|
msgstr "Tự động thụt các dòng mới"
|
|
|
|
#: src/nano.c:911
|
|
msgid "Cut from cursor to end of line"
|
|
msgstr "Cắt từ vị trí con trỏ tới cuối dòng"
|
|
|
|
#: src/nano.c:914
|
|
msgid "Don't follow symbolic links, overwrite"
|
|
msgstr "Đừng đi theo liên kết mềm, hãy ghi đè"
|
|
|
|
#: src/nano.c:916
|
|
msgid "Enable the use of the mouse"
|
|
msgstr "Hỗ trợ chuột"
|
|
|
|
#: src/nano.c:918
|
|
msgid "Do not read the file (only write it)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nano.c:920
|
|
msgid "-o <dir>"
|
|
msgstr "-o <thư mục>"
|
|
|
|
#: src/nano.c:920
|
|
msgid "--operatingdir=<dir>"
|
|
msgstr "--operatingdir=<thư mục>"
|
|
|
|
#: src/nano.c:921
|
|
msgid "Set operating directory"
|
|
msgstr "Đặt thư mục thao tác"
|
|
|
|
#: src/nano.c:924
|
|
msgid "Preserve XON (^Q) and XOFF (^S) keys"
|
|
msgstr "Giữ gìn các phím XON (^Q) và XOFF (^S)"
|
|
|
|
#: src/nano.c:926
|
|
msgid "Silently ignore startup issues like rc file errors"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bỏ qua im (không xuất thông điệp) các vấn đề khởi chạy, v.d. lỗi tập tin rc"
|
|
|
|
#: src/nano.c:928
|
|
msgid "-r <#cols>"
|
|
msgstr "-r <#số_cột>"
|
|
|
|
#: src/nano.c:928
|
|
msgid "--fill=<#cols>"
|
|
msgstr "--fill=<#số_cột>"
|
|
|
|
#: src/nano.c:929
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set hard-wrapping point at column #cols"
|
|
msgstr "Đặt điểm ngắt dòng tính theo cột tới số #cột này"
|
|
|
|
#: src/nano.c:932
|
|
msgid "-s <prog>"
|
|
msgstr "-s <chương trình>"
|
|
|
|
#: src/nano.c:932
|
|
msgid "--speller=<prog>"
|
|
msgstr "--speller=<ch_trình>"
|
|
|
|
#: src/nano.c:933
|
|
msgid "Enable alternate speller"
|
|
msgstr "Dùng chương trình kiểm tra chính tả khác"
|
|
|
|
#: src/nano.c:936
|
|
msgid "Auto save on exit, don't prompt"
|
|
msgstr "Tự động ghi nhớ khi thoát, đừng hỏi lại"
|
|
|
|
#: src/nano.c:938
|
|
msgid "Allow generic undo [EXPERIMENTAL]"
|
|
msgstr "Cho phép hủy bước giống loài [VẪN THỰC NGHIỆM]"
|
|
|
|
#: src/nano.c:941
|
|
msgid "View mode (read-only)"
|
|
msgstr "Chế độ Xem (chỉ đọc)"
|
|
|
|
#: src/nano.c:943
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Don't hard-wrap long lines"
|
|
msgstr "Đừng ngắt những dòng dài"
|
|
|
|
#: src/nano.c:945
|
|
msgid "Don't show the two help lines"
|
|
msgstr "Đừng hiển thị hai dòng trợ giúp"
|
|
|
|
#: src/nano.c:946
|
|
msgid "Enable suspension"
|
|
msgstr "Bật dùng sự Tạm hoãn"
|
|
|
|
#: src/nano.c:948
|
|
msgid "Enable soft line wrapping"
|
|
msgstr "Bật ngắt dòng mềm"
|
|
|
|
#: src/nano.c:957
|
|
#, c-format
|
|
msgid " GNU nano version %s (compiled %s, %s)\n"
|
|
msgstr " GNU nano phiên bản %s (biên dịch %s, %s)\n"
|
|
|
|
#: src/nano.c:961
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Email: nano@nano-editor.org\tWeb: http://www.nano-editor.org/"
|
|
msgstr " Địa chỉ thư: nano@nano-editor.org\tWeb: http://www.nano-editor.org/"
|
|
|
|
#: src/nano.c:962
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Compiled options:"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Tùy chọn được biên dịch:"
|
|
|
|
#: src/nano.c:1086
|
|
msgid "Sorry, support for this function has been disabled"
|
|
msgstr "Rất tiếc, hỗ trợ cho chức năng này đã bị tắt"
|
|
|
|
#: src/nano.c:1108
|
|
msgid "Save modified buffer (ANSWERING \"No\" WILL DESTROY CHANGES) ? "
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghi lại bộ đệm đã được sửa đổi (TRẢ LỜI “K” SẼ BỎ MỌI THAY ĐỔI) (C/K) ? "
|
|
|
|
#: src/nano.c:1160
|
|
msgid "Couldn't reopen stdin from keyboard, sorry\n"
|
|
msgstr "Tiếc là không thể mở lại đầu vào tiêu chuẩn từ bàn phím\n"
|
|
|
|
#: src/nano.c:1185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reading from stdin, ^C to abort\n"
|
|
msgstr "Đang đọc từ đầu vào tiêu chuẩn, bấm ^C để hủy bỏ\n"
|
|
|
|
#: src/nano.c:1251
|
|
msgid "Received SIGHUP or SIGTERM\n"
|
|
msgstr "Nhận được tín hiệu SIGHUP hoặc SIGTERM\n"
|
|
|
|
#: src/nano.c:1273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Use \"fg\" to return to nano.\n"
|
|
msgstr "Sử dụng “fg” để quay lại nano.\n"
|
|
|
|
#: src/nano.c:1455
|
|
msgid "enabled"
|
|
msgstr "được bật"
|
|
|
|
#: src/nano.c:1455
|
|
msgid "disabled"
|
|
msgstr "bị tắt"
|
|
|
|
#: src/nano.c:1622 src/winio.c:1256
|
|
msgid "Unknown Command"
|
|
msgstr "Lệnh không rõ"
|
|
|
|
#: src/nano.c:1745
|
|
msgid "XON ignored, mumble mumble"
|
|
msgstr "XON bị lờ đi."
|
|
|
|
#: src/nano.c:1750
|
|
msgid "XOFF ignored, mumble mumble"
|
|
msgstr "XOFF bị lờ đi."
|
|
|
|
#: src/nano.c:2285 src/rcfile.c:1252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Requested tab size \"%s\" is invalid"
|
|
msgstr "Yêu cầu một kích thước tab “%s” không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/nano.c:2347 src/rcfile.c:1177
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Requested fill size \"%s\" is invalid"
|
|
msgstr "Yêu cầu một kích thước tô đầy “%s” không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/nano.c:2393
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type '%s -h' for a list of available options.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: For the next three strings, if possible, specify
|
|
#. * the single-byte shortcuts for both your language and English.
|
|
#. * For example, in French: "OoYy" for "Oui".
|
|
#: src/prompt.c:1247
|
|
msgid "Yy"
|
|
msgstr "Cc"
|
|
|
|
#: src/prompt.c:1248
|
|
msgid "Nn"
|
|
msgstr "Kk"
|
|
|
|
#: src/prompt.c:1249
|
|
msgid "Aa"
|
|
msgstr "Tt"
|
|
|
|
#: src/prompt.c:1263
|
|
msgid "Yes"
|
|
msgstr "Có"
|
|
|
|
#: src/prompt.c:1268
|
|
msgid "All"
|
|
msgstr "Tất cả"
|
|
|
|
#: src/prompt.c:1273
|
|
msgid "No"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:138
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error in %s on line %lu: "
|
|
msgstr "Lỗi trong %s trên dòng %lu: "
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Argument '%s' has an unterminated \""
|
|
msgstr "Đối số “%s” chưa được \" kết thúc"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:220 src/rcfile.c:272 src/rcfile.c:684 src/rcfile.c:745
|
|
#: src/rcfile.c:834 src/rcfile.c:886
|
|
msgid "Regex strings must begin and end with a \" character"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy phải bắt đầu và kết thúc bởi một ký tự \""
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:246 src/search.c:62
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad regex \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Biểu thức chính sai “%s”: %s"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:266
|
|
msgid "Missing syntax name"
|
|
msgstr "Thiếu tên cú pháp"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:336
|
|
msgid "The \"none\" syntax is reserved"
|
|
msgstr "Cú pháp “none” là được để dành dùng trong tương lai"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:343
|
|
msgid "The \"default\" syntax must take no extensions"
|
|
msgstr "Cú pháp “default” không chấp nhận phần mở rộng"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:411
|
|
msgid "Missing key name"
|
|
msgstr "Thiếu tên khoá"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:420 src/rcfile.c:431
|
|
msgid "Key name is too short"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:441
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Key name must begin with \"^\", \"M\", or \"F\""
|
|
msgstr "tổ hợp phím phải bắt đầu với “^”, “M” hoặc “F”"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:450
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Must specify a function to bind the key to"
|
|
msgstr "Phải ghi rõ chức năng với đó cần tổ hợp phím"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Do not translate the word "all".
|
|
#: src/rcfile.c:460
|
|
msgid "Must specify a menu (or \"all\") in which to bind/unbind the key"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:467
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Cannot map name \"%s\" to a function"
|
|
msgstr "Không thể ánh xạ tên “%s” đến một hàm"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:474
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Cannot map name \"%s\" to a menu"
|
|
msgstr "Không thể ánh xạ tên “%s” đến một trình đơn"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:497
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Sorry, keystroke \"%s\" may not be rebound"
|
|
msgstr "Tiếc là không cho phép dùng tổ hợp phím “%s”"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:583
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error expanding %s: %s"
|
|
msgstr "Lỗi đọc %s: %s"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:626
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Color \"%s\" not understood.\n"
|
|
"Valid colors are \"green\", \"red\", \"blue\",\n"
|
|
"\"white\", \"yellow\", \"cyan\", \"magenta\" and\n"
|
|
"\"black\", with the optional prefix \"bright\"\n"
|
|
"for foreground colors."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không hiểu màu %s.\n"
|
|
"Có thể dùng các màu:\n"
|
|
" • green\tlục\n"
|
|
" • red\tđỏ\n"
|
|
" • blue\txanh\n"
|
|
" • white\ttrắng\n"
|
|
" • yellow\tvàng\n"
|
|
" • cyan\txanh lá mạ\n"
|
|
" • magenta\tđỏ tươi\n"
|
|
" • black\tđen\n"
|
|
"với tiền tố không bắt buộc:\n"
|
|
" • bright\tsáng\n"
|
|
"cho màu của văn bản."
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:648
|
|
msgid "Cannot add a color command without a syntax command"
|
|
msgstr "Không thêm được một chỉ thị màu mà không có dòng cú pháp"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:653
|
|
msgid "Missing color name"
|
|
msgstr "Thiếu tên màu"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:663 src/rcfile.c:824
|
|
msgid "Missing regex string"
|
|
msgstr "Thiếu các chuỗi biểu thức chính quy"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:739
|
|
msgid "\"start=\" requires a corresponding \"end=\""
|
|
msgstr "“start=” (bắt đầu) thì yêu cầu một phần “end=” (kết thúc) tương ứng"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:791
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Background color \"%s\" cannot be bright"
|
|
msgstr "Màu nền “%s” không thể là màu sáng (khó đọc)"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:819
|
|
msgid "Cannot add a header regex without a syntax command"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thêm được một biểu thức chính quy kiểu phần đầu mà không có câu lệnh "
|
|
"cú pháp"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:875
|
|
msgid "Cannot add a magic string regex without a syntax command"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thêm được một biểu thức chính quy kiểu chuỗi mà không có câu lệnh cú "
|
|
"pháp"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:880
|
|
msgid "Missing magic string name"
|
|
msgstr "Thiếu tên chuỗi kỳ diệu"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:939
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cannot add a linter without a syntax command"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thêm được một biểu thức chính quy kiểu phần đầu mà không có câu lệnh "
|
|
"cú pháp"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:944
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Missing linter command"
|
|
msgstr "Thiếu tên màu"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:974
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Fatal error: no keys mapped for function \"%s\". Exiting.\n"
|
|
msgstr "Lỗi nghiêm trọng: chưa ánh xạ phím với chức năng “%s”"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:976
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If needed, use nano with the -I option to adjust your nanorc settings.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang thoát... Hãy sử dụng trình soạn thảo nano với tùy chọn “-l” nếu cần "
|
|
"thiết, để điều chỉnh cài đặt nanorc của bạn\n"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:1037
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not find syntax \"%s\" to extend"
|
|
msgstr "Không thể ánh xạ tên “%s” đến một trình đơn"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:1053 src/rcfile.c:1062 src/rcfile.c:1072
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Command \"%s\" not allowed in included file"
|
|
msgstr "Lệnh “%s” không được phép trong tập tin đã bao gồm"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:1078 src/rcfile.c:1280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Syntax \"%s\" has no color commands"
|
|
msgstr "Cú pháp “%s” không có câu lệnh màu"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:1098
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Command \"%s\" not understood"
|
|
msgstr "Không hiểu câu lệnh “%s”"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:1113
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Missing option"
|
|
msgstr "Thiếu tên màu"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:1135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Option \"%s\" requires an argument"
|
|
msgstr "Tùy chọn “%s” cần một tham số"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:1153
|
|
msgid "Option is not a valid multibyte string"
|
|
msgstr "Tùy chọn không phải là một chuỗi đa byte hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:1190 src/rcfile.c:1218 src/rcfile.c:1227
|
|
msgid "Non-blank characters required"
|
|
msgstr "Yêu cầu các ký tự không phải khoảng trắng"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:1200
|
|
msgid "Two single-column characters required"
|
|
msgstr "Yêu cầu hai ký tự một cột"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:1266
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Cannot unset option \"%s\""
|
|
msgstr "Không bỏ đặt được cờ “%s”"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:1275
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Unknown option \"%s\""
|
|
msgstr "Cờ không rõ “%s”"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:1334
|
|
msgid "I can't find my home directory! Wah!"
|
|
msgstr "Tôi không thể tìm thấy thư mục cá nhân của mình!"
|
|
|
|
#: src/rcfile.c:1372
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Press Enter to continue starting nano.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nhấn Enter để tiếp tục khởi chạy nano.\n"
|
|
|
|
#: src/search.c:96
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%.*s%s\" not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy “%.*s%s”"
|
|
|
|
#: src/search.c:204
|
|
msgid " (to replace) in selection"
|
|
msgstr " (thay thế) trong lựa chọn"
|
|
|
|
#: src/search.c:206
|
|
msgid " (to replace)"
|
|
msgstr " (thay thế)"
|
|
|
|
#: src/search.c:784
|
|
msgid "Replace this instance?"
|
|
msgstr "Thay thế tương ứng này?"
|
|
|
|
#: src/search.c:962
|
|
msgid "Replace with"
|
|
msgstr "Thay thế bằng"
|
|
|
|
#: src/search.c:1004
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Replaced %lu occurrence"
|
|
msgid_plural "Replaced %lu occurrences"
|
|
msgstr[0] "Đã thay thế %lu lần"
|
|
|
|
#: src/search.c:1034
|
|
msgid "Enter line number, column number"
|
|
msgstr "Nhập số thứ tự dòng, cột"
|
|
|
|
#: src/search.c:1061
|
|
msgid "Invalid line or column number"
|
|
msgstr "Sai số thứ tự dòng hoặc cột"
|
|
|
|
#: src/search.c:1215
|
|
msgid "Not a bracket"
|
|
msgstr "Không phải ngoặc đơn"
|
|
|
|
#: src/search.c:1282
|
|
msgid "No matching bracket"
|
|
msgstr "Không có ngoặc đơn tương ứng"
|
|
|
|
#: src/text.c:54
|
|
msgid "Mark Set"
|
|
msgstr "Đánh dấu văn bản"
|
|
|
|
#: src/text.c:58
|
|
msgid "Mark Unset"
|
|
msgstr "Hủy dấu văn bản"
|
|
|
|
#: src/text.c:442
|
|
msgid "Nothing in undo buffer!"
|
|
msgstr "Không có gì trong vùng đệm hủy bước !"
|
|
|
|
#: src/text.c:453 src/text.c:591
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Internal error: can't match line %d. Please save your work."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: không thể khớp dòng %d. Hãy lưu tập tin"
|
|
|
|
#: src/text.c:464 src/text.c:601
|
|
msgid "text add"
|
|
msgstr "thêm văn bản"
|
|
|
|
#: src/text.c:473 src/text.c:611
|
|
msgid "text delete"
|
|
msgstr "xoá văn bản"
|
|
|
|
#: src/text.c:487 src/text.c:626
|
|
msgid "line wrap"
|
|
msgstr "ngắt dòng"
|
|
|
|
#: src/text.c:501 src/text.c:634
|
|
msgid "line join"
|
|
msgstr "nối dòng"
|
|
|
|
#: src/text.c:512 src/text.c:649
|
|
msgid "text cut"
|
|
msgstr "văn bản cắt"
|
|
|
|
#: src/text.c:516 src/text.c:653
|
|
msgid "text uncut"
|
|
msgstr "văn bản không cắt"
|
|
|
|
#: src/text.c:520 src/text.c:620
|
|
msgid "line break"
|
|
msgstr "ngắt dòng"
|
|
|
|
#: src/text.c:530 src/text.c:663
|
|
msgid "text insert"
|
|
msgstr "chèn văn bản"
|
|
|
|
#: src/text.c:548 src/text.c:657
|
|
msgid "text replace"
|
|
msgstr "thay thế văn bản"
|
|
|
|
#: src/text.c:554 src/text.c:669 src/text.c:953
|
|
msgid "Internal error: unknown type. Please save your work."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: kiểu không rõ. Hãy lưu tập tin."
|
|
|
|
#: src/text.c:560
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Undid action (%s)"
|
|
msgstr "Bước được hủy (%s)"
|
|
|
|
#: src/text.c:576
|
|
msgid "Nothing to re-do!"
|
|
msgstr "Không có gì cần hoàn lại!"
|
|
|
|
#: src/text.c:580
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Internal error: cannot set up redo. Please save your work."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: không thể cài đặt mà không cắt. Hãy lưu tập tin."
|
|
|
|
#: src/text.c:674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Redid action (%s)"
|
|
msgstr "Bước được hoàn lại (%s)"
|
|
|
|
#: src/text.c:768 src/text.c:2561 src/text.c:3040
|
|
msgid "Could not create pipe"
|
|
msgstr "Không thể tạo đường ống"
|
|
|
|
#: src/text.c:794 src/text.c:2649 src/text.c:2801 src/text.c:3091
|
|
msgid "Could not fork"
|
|
msgstr "Không thể tạo tiến trình con"
|
|
|
|
#: src/text.c:944
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Internal error: cannot set up uncut. Please save your work."
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: không thể cài đặt mà không cắt. Hãy lưu tập tin."
|
|
|
|
#: src/text.c:1875
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad quote string %s: %s"
|
|
msgstr "Chuỗi trích dẫn sai %s: %s"
|
|
|
|
#: src/text.c:2276
|
|
msgid "Can now UnJustify!"
|
|
msgstr "Bây giờ có thể Bỏ sắp chữ!"
|
|
|
|
#: src/text.c:2475
|
|
msgid "Edit a replacement"
|
|
msgstr "Sửa chuỗi thay thế"
|
|
|
|
#: src/text.c:2563
|
|
msgid "Creating misspelled word list, please wait..."
|
|
msgstr "Đang tạo danh sách từ sai chính tả, xin hãy chờ..."
|
|
|
|
#: src/text.c:2655 src/text.c:3099
|
|
msgid "Could not get size of pipe buffer"
|
|
msgstr "Không lấy được kích thước của bộ đệm đường ống"
|
|
|
|
#: src/text.c:2706
|
|
msgid "Error invoking \"spell\""
|
|
msgstr "Lỗi gọi “spell”"
|
|
|
|
#: src/text.c:2709
|
|
msgid "Error invoking \"sort -f\""
|
|
msgstr "Lỗi gọi “sort -f”"
|
|
|
|
#: src/text.c:2712
|
|
msgid "Error invoking \"uniq\""
|
|
msgstr "Lỗi gọi “uniq”"
|
|
|
|
#: src/text.c:2769 src/text.c:2982
|
|
msgid "Finished checking spelling"
|
|
msgstr "Hoàn thành việc kiểm tra chính tả"
|
|
|
|
#: src/text.c:2828
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error invoking \"%s\""
|
|
msgstr "Lỗi gọi “%s”"
|
|
|
|
#: src/text.c:2960
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invoking spell checker, please wait"
|
|
msgstr "Gọi trình kiểm tra chính tả, nếu có thể"
|
|
|
|
#: src/text.c:2977
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Spell checking failed: %s"
|
|
msgstr "Kiểm tra chính tả không thành công: %s"
|
|
|
|
#: src/text.c:2979
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Spell checking failed: %s: %s"
|
|
msgstr "Kiểm tra chính tả không thành công: %s: %s"
|
|
|
|
#: src/text.c:3013
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No linter defined for this type of file!"
|
|
msgstr "Đừng thêm dòng mới vào cuối tập tin"
|
|
|
|
#: src/text.c:3024
|
|
msgid "Save modified buffer before linting?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/text.c:3046
|
|
msgid "Invoking linter, please wait"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/text.c:3202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Got 0 parsable lines from command: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/text.c:3236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This message is for unopened file %s, open it in a new buffer?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/text.c:3284
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "At last message"
|
|
msgstr "Hiển thị thông báo này"
|
|
|
|
#: src/text.c:3291
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "At first message"
|
|
msgstr "Hiển thị thông báo này"
|
|
|
|
#: src/text.c:3368
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%sWords: %lu Lines: %ld Chars: %lu"
|
|
msgstr "%sTừ: %lu Dòng: %ld Ký tự: %lu"
|
|
|
|
#: src/text.c:3369
|
|
msgid "In Selection: "
|
|
msgstr "Trong lựa chọn: "
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This is displayed when the next keystroke will be
|
|
#. * inserted verbatim.
|
|
#: src/text.c:3383
|
|
msgid "Verbatim Input"
|
|
msgstr "Dữ liệu nhập nguyên bản"
|
|
|
|
#: src/utils.c:409 src/utils.c:421
|
|
msgid "nano is out of memory!"
|
|
msgstr "nano làm tràn bộ nhớ!"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This is displayed during the input of a
|
|
#. * six-digit hexadecimal Unicode character code.
|
|
#: src/winio.c:1555
|
|
msgid "Unicode Input"
|
|
msgstr "Dữ liệu nhập Unicode"
|
|
|
|
#: src/winio.c:2133 src/winio.c:2137
|
|
msgid "Modified"
|
|
msgstr "Đã sửa đổi"
|
|
|
|
#: src/winio.c:2134
|
|
msgid "View"
|
|
msgstr "Xem"
|
|
|
|
#: src/winio.c:2148
|
|
msgid "DIR:"
|
|
msgstr "TH.MỤC:"
|
|
|
|
#: src/winio.c:2155
|
|
msgid "File:"
|
|
msgstr "Tập tin:"
|
|
|
|
#: src/winio.c:2252
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: Modifying a file which is not locked, check directory permission?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: Sửa một tập tin mà nó không được khóa, hãy kiểm tra quyền đối với "
|
|
"thư mục?"
|
|
|
|
#: src/winio.c:3343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %ld/%ld (%d%%), col %lu/%lu (%d%%), char %lu/%lu (%d%%)"
|
|
msgstr "dòng %ld/%ld (%d%%), cột %lu/%lu (%d%%), ký tự %lu/%lu (%d%%)"
|
|
|
|
#: src/winio.c:3476
|
|
msgid "The nano text editor"
|
|
msgstr "Trình soạn thảo văn bản nano"
|
|
|
|
#: src/winio.c:3477
|
|
msgid "version"
|
|
msgstr "phiên bản"
|
|
|
|
#: src/winio.c:3478
|
|
msgid "Brought to you by:"
|
|
msgstr "Được đem tới bởi:"
|
|
|
|
#: src/winio.c:3479
|
|
msgid "Special thanks to:"
|
|
msgstr "Đặc biệt cảm ơn:"
|
|
|
|
#: src/winio.c:3480
|
|
msgid "The Free Software Foundation"
|
|
msgstr "Tổ chức Phần mềm Tự do (FSF)"
|
|
|
|
#: src/winio.c:3481
|
|
msgid "For ncurses:"
|
|
msgstr "Cho ncurses:"
|
|
|
|
#: src/winio.c:3482
|
|
msgid "and anyone else we forgot..."
|
|
msgstr "và những người khác mà chúng tôi quên..."
|
|
|
|
#: src/winio.c:3483
|
|
msgid "Thank you for using nano!"
|
|
msgstr "Cảm ơn bạn đã dùng nano!"
|
|
|
|
#~ msgid "Insert File"
|
|
#~ msgstr "Chèn tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "Go to previous screen"
|
|
#~ msgstr "Về màn hình trước"
|
|
|
|
#~ msgid "Find Other Bracket"
|
|
#~ msgstr "Tìm ngoặc đơn khác"
|
|
|
|
#~ msgid "Soft line wrapping"
|
|
#~ msgstr "Ngắt dòng mềm"
|
|
|
|
#~ msgid "Long line wrapping"
|
|
#~ msgstr "Ngắt dòng dài"
|
|
|
|
#~ msgid "Show this message"
|
|
#~ msgstr "Hiển thị thông báo này"
|
|
|
|
#~ msgid "(ignored, for Pico compatibility)"
|
|
#~ msgstr "(bị lờ đi, để tương thích với Pico)"
|
|
|
|
#~ msgid "Must specify menu to bind key to (or \"all\")"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Phải ghi rõ trình đơn với đó cần tổ hợp phím (hoặc đặt “all” (tất cả))"
|
|
|
|
#~ msgid "Missing flag"
|
|
#~ msgstr "Thiếu cờ"
|
|
|
|
#~ msgid "Internal error: unknown type. Please save your work"
|
|
#~ msgstr "Lỗi nội bộ: kiểu không rõ. Hãy lưu tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "Internal error: Redo setup failed. Please save your work"
|
|
#~ msgstr "Lỗi nội bộ: không cài đặt được việc hoàn lại. Hãy lưu tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not pipe"
|
|
#~ msgstr "Không thể gửi qua đường ống"
|
|
|
|
#~ msgid "Error writing backup file %s: File owner mismatch"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Gặp lỗi khi ghi tập tin sao lưu %s: Chủ sở hữu tập tin không tương ứng"
|