# Vietnamese translation for Nano. # Bản dịch tiếng Việt dành cho nano. # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the nano package. # Phan Vinh Thinh , 2005, 2006. # Clytie Siddall , 2007-2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2015, 2016, 2017, 2018. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: nano 2.9.5-pre1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: nano-devel@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2018-03-29 10:14+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-03-24 08:41+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: src/browser.c:67 #, c-format msgid "Cannot open directory: %s" msgstr "Không thể mở thư mục: %s" #. TRANSLATORS: This is a prompt. #: src/browser.c:230 msgid "Go To Directory" msgstr "Đi tới thư mục" #: src/browser.c:233 src/browser.c:695 src/files.c:1074 src/files.c:2088 #: src/nano.c:1072 src/search.c:137 src/search.c:233 src/search.c:728 #: src/search.c:780 src/text.c:3031 src/text.c:3225 msgid "Cancelled" msgstr "Bị hủy bỏ" #. TRANSLATORS: This refers to the confining effect of the #. * option --operatingdir, not of --restricted. #: src/browser.c:250 src/browser.c:281 #, c-format msgid "Can't go outside of %s" msgstr "Không thể đi ra bên ngoài của %s" #: src/browser.c:272 msgid "Can't move up a directory" msgstr "Không thể nhảy lên một thư mục" #: src/browser.c:287 src/files.c:965 src/files.c:971 src/files.c:1609 #: src/files.c:1726 src/files.c:1767 src/files.c:1787 src/files.c:1899 #: src/history.c:311 src/history.c:407 src/rcfile.c:533 src/rcfile.c:1221 #, c-format msgid "Error reading %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s" #: src/browser.c:371 msgid "The working directory has disappeared" msgstr "Thư mục làm việc đã biến mất" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 7 characters. #: src/browser.c:566 src/browser.c:573 msgid "(dir)" msgstr "(thmục)" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 12 characters. #: src/browser.c:570 msgid "(parent dir)" msgstr "(thmục cha)" #. TRANSLATORS: Try to keep this at most 7 characters. #. * If necessary, you can leave out the parentheses. #: src/browser.c:600 msgid "(huge)" msgstr "(lớn)" #. TRANSLATORS: This is the main search prompt. #: src/browser.c:684 src/search.c:123 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: src/browser.c:725 src/browser.c:730 src/search.c:303 msgid "Search Wrapped" msgstr "Tìm Toàn bộ" #: src/browser.c:741 src/search.c:427 msgid "This is the only occurrence" msgstr "Đây là lần xảy ra duy nhất" #: src/browser.c:786 src/search.c:393 msgid "No current search pattern" msgstr "Không có mẫu tìm kiếm hiện tại" #: src/color.c:183 #, c-format msgid "Unknown syntax name: %s" msgstr "Không hiểu tên cú pháp: %s" #: src/color.c:239 #, c-format msgid "magic_load() failed: %s" msgstr "magic_load() gặp lỗi: %s" #: src/color.c:243 #, c-format msgid "magic_file(%s) failed: %s" msgstr "magic_file(%s) gặp lỗi: %s" #: src/files.c:45 #, c-format msgid "Directory '%s' does not exist" msgstr "Thư mục “%s” không tồn tại" #: src/files.c:47 #, c-format msgid "Path '%s': %s" msgstr "Đường dẫn “%s”: %s" #: src/files.c:49 #, c-format msgid "Path '%s' is not a directory" msgstr "Đường dẫn “%s” không phải là một thư mục" #: src/files.c:51 #, c-format msgid "Path '%s' is not accessible" msgstr "Đường dẫn “%s” không thể truy cập được" #: src/files.c:53 #, c-format msgid "Directory '%s' is not writable" msgstr "Thư mục “%s” không ghi ghi được" #. TRANSLATORS: Keep the next eight messages at most 76 characters. #: src/files.c:186 msgid "Couldn't determine my identity for lock file (getpwuid() failed)" msgstr "" "Không thể nhận ra định danh của tôi dành cho tập tin khóa (hàm getpwuid() " "gặp lỗi)" #: src/files.c:195 #, c-format msgid "Couldn't determine hostname for lock file: %s" msgstr "Không thể dò tìm tên máy cho tập tin khóa: %s" #: src/files.c:215 src/files.c:224 src/files.c:262 src/files.c:269 #, c-format msgid "Error writing lock file %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin khóa %s: %s" #: src/files.c:291 #, c-format msgid "Error deleting lock file %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin khóa %s: %s" #: src/files.c:322 #, c-format msgid "Error opening lock file %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin khóa %s: %s" #: src/files.c:336 #, c-format msgid "Error reading lock file %s: Not enough data read" msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin khóa %s: Dữ liệu không đủ để đọc" #. TRANSLATORS: The second %s is the name of the user, the third that of the editor. #: src/files.c:355 #, c-format msgid "File %s is being edited (by %s with %s, PID %s); continue?" msgstr "Tập tin %s đang được biên soạn (bởi %s bằng %s, PID %s); tiếp tục?" #: src/files.c:429 #, c-format msgid "Can't read file from outside of %s" msgstr "Không thể chèn tập tin từ bên ngoài của %s" #: src/files.c:445 src/files.c:955 src/rcfile.c:512 #, c-format msgid "\"%s\" is a directory" msgstr "“%s” là một thư mục" #: src/files.c:447 #, c-format msgid "\"%s\" is not a normal file" msgstr "“%s” không phải là một tập tin thường" #: src/files.c:594 msgid "No more open file buffers" msgstr "Không còn bộ đệm mở tập tin nữa" #: src/files.c:619 #, c-format msgid "Switched to %s" msgstr "Đã chuyển tới %s" #: src/files.c:621 src/global.c:1029 src/winio.c:2047 msgid "New Buffer" msgstr "Bộ nhớ đệm mới" #: src/files.c:886 #, c-format msgid "File '%s' is unwritable" msgstr "Tập tin “%s” không ghi ghi được" #. TRANSLATORS: Keep the next four messages at most 78 characters. #: src/files.c:890 #, c-format msgid "Read %zu line (Converted from DOS and Mac format)" msgid_plural "Read %zu lines (Converted from DOS and Mac format)" msgstr[0] "Đọc %zu dòng (Được chuyển đổi từ định dạng DOS và Mac)" #: src/files.c:895 #, c-format msgid "Read %zu line (Converted from Mac format)" msgid_plural "Read %zu lines (Converted from Mac format)" msgstr[0] "Đọc %zu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng Mac)" #: src/files.c:900 #, c-format msgid "Read %zu line (Converted from DOS format)" msgid_plural "Read %zu lines (Converted from DOS format)" msgstr[0] "Đọc %zu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng DOS)" #: src/files.c:906 #, c-format msgid "Read %zu line" msgid_plural "Read %zu lines" msgstr[0] "Đọc %zu dòng" #: src/files.c:941 msgid "New File" msgstr "Tập tin mới" #: src/files.c:946 #, c-format msgid "File \"%s\" not found" msgstr "Không tìm thấy tập tin “%s”" #: src/files.c:956 src/rcfile.c:513 #, c-format msgid "\"%s\" is a device file" msgstr "“%s” là một tập tin thiết bị" #: src/files.c:974 msgid "Reading File" msgstr "Đang đọc tập tin" #. TRANSLATORS: The next four messages are prompts. #: src/files.c:1040 msgid "Command to execute in new buffer" msgstr "Câu lệnh để thực hiện trong bộ đệm mới" #: src/files.c:1043 msgid "Command to execute" msgstr "Câu lệnh để thực hiện" #: src/files.c:1049 #, c-format msgid "File to insert into new buffer [from %s]" msgstr "Tập tin để chèn vào bộ đệm mới [từ %s]" #: src/files.c:1052 #, c-format msgid "File to insert [from %s]" msgstr "Tập tin để chèn [từ %s]" #: src/files.c:1195 msgid "Key invalid in non-multibuffer mode" msgstr "Phím không hợp lệ trong chế độ khác đa bộ đệm" #: src/files.c:1408 msgid "Invalid operating directory\n" msgstr "Thư mục thao tác không hợp lệ\n" #: src/files.c:1457 msgid "Failed to write backup file; continue saving? (Say N if unsure.) " msgstr "" "Gặp lỗi khi ghi tập tin sao lưu dự phòng, tiếp tục ghi? (Gõ N hay K nếu " "không chắc chắn.)" #: src/files.c:1474 msgid "Invalid backup directory\n" msgstr "Thư mục sao lưu dự phòng không hợp lệ\n" #: src/files.c:1567 #, c-format msgid "Can't write outside of %s" msgstr "Không ghi được ra bên ngoài của %s" #: src/files.c:1645 src/files.c:1669 src/files.c:1687 src/files.c:1701 #: src/files.c:1713 src/files.c:1736 #, c-format msgid "Error writing backup file %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin sao lưu %s: %s" #: src/files.c:1646 src/nano.c:654 msgid "Too many backup files?" msgstr "Quá nhiều tập tin sao lưu dự phòng?" #: src/files.c:1776 src/files.c:1798 src/help.c:55 src/help.c:122 #: src/text.c:2957 src/text.c:2969 src/text.c:3351 src/text.c:3362 #, c-format msgid "Error writing temp file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tạm thời: %s" #: src/files.c:1817 src/files.c:1827 src/files.c:1847 src/files.c:1864 #: src/files.c:1874 src/files.c:1906 src/files.c:1913 #, c-format msgid "Error writing %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi %s: %s" #: src/files.c:1963 #, c-format msgid "Wrote %zu line" msgid_plural "Wrote %zu lines" msgstr[0] "Đã ghi %zu dòng" #: src/files.c:2048 msgid " [DOS Format]" msgstr " [Định dạng DOS]" #: src/files.c:2049 msgid " [Mac Format]" msgstr " [Định dạng Mac]" #: src/files.c:2050 msgid " [Backup]" msgstr " [Sao lưu dự phòng]" #. TRANSLATORS: The next six strings are prompts. #: src/files.c:2057 msgid "Prepend Selection to File" msgstr "Thêm lựa chọn vào trước Tập tin" #: src/files.c:2058 msgid "Append Selection to File" msgstr "Thêm lựa chọn vào sau Tập tin" #: src/files.c:2059 msgid "Write Selection to File" msgstr "Lưu lựa chọn vào một tập tin" #: src/files.c:2061 msgid "File Name to Prepend to" msgstr "Tên tập tin để thêm vào trước" #: src/files.c:2062 msgid "File Name to Append to" msgstr "Tên tập tin để thêm vào sau" #: src/files.c:2065 msgid "File Name to Write" msgstr "Tên tập tin dùng để ghi vào" #. TRANSLATORS: Restricted mode forbids overwriting. #: src/files.c:2174 msgid "File exists -- cannot overwrite" msgstr "Tập tin đã sẵn có -- không thể ghi đè" #: src/files.c:2184 msgid "Save file under DIFFERENT NAME? " msgstr "Ghi tập tin bằng TÊN MỚI? " #: src/files.c:2192 #, c-format msgid "File \"%s\" exists; OVERWRITE? " msgstr "Tập tin \"%s\" đã có sẵn, GHI ĐÈ LÊN? " #: src/files.c:2219 msgid "File on disk has changed" msgstr "Tập tin trên đĩa đã bị thay đổi" #: src/files.c:2221 msgid "File was modified since you opened it; continue saving? " msgstr "Tập tin bị sửa đổi kể từ lần bạn mở cuối cùng, có tiếp tục lưu không? " #: src/files.c:2641 msgid "(more)" msgstr "(còn nữa)" #. TRANSLATORS: Try to keep the next fifteen strings at most 10 characters. #: src/global.c:486 msgid "Exit" msgstr "Thoát" #: src/global.c:487 msgid "Close" msgstr "Đóng" #: src/global.c:488 msgid "Uncut Text" msgstr "Dán chữ" #: src/global.c:490 msgid "Unjustify" msgstr "BỏCănHàng" #: src/global.c:496 msgid "Read File" msgstr "Đọc T.tin" #: src/global.c:497 msgid "Where Is" msgstr "Tìm kiếm" #: src/global.c:498 msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: src/global.c:499 msgid "Go To Line" msgstr "Tới dòng" #: src/global.c:500 msgid "Prev Line" msgstr "Dòng trước" #: src/global.c:501 msgid "Next Line" msgstr "Dòng kế" #: src/global.c:502 msgid "Prev Page" msgstr "TrangTrước" #: src/global.c:503 msgid "Next Page" msgstr "Trang kế" #: src/global.c:505 msgid "Justify" msgstr "Sắp hàng" #: src/global.c:506 msgid "FullJstify" msgstr "SắpHàngĐủ" #: src/global.c:508 msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #. TRANSLATORS: Try to keep this string at most 12 characters. #: src/global.c:510 msgid "WhereIs Next" msgstr "Tiếp là đâu" #. TRANSLATORS: The next long series of strings are shortcut descriptions; #. * they are best kept shorter than 56 characters, but may be longer. #: src/global.c:515 msgid "Cancel the current function" msgstr "Hủy hàm hiện tại" #: src/global.c:516 msgid "Display this help text" msgstr "Hiển thị trợ giúp này" #: src/global.c:518 msgid "Close the current buffer / Exit from nano" msgstr "Đóng bộ đệm tập tin hiện tại / Thoát khỏi nano" #: src/global.c:520 msgid "Write the current buffer (or the marked region) to disk" msgstr "Ghi bộ đệm tập tin hiện tại (hoặc vùng đã đánh dấu) lên đĩa" #: src/global.c:522 msgid "Insert another file into current buffer (or into new buffer)" msgstr "" "Chèn tập tin khác vào bộ nhớ đệm tập tin hiện tại (hoặc vào một bộ đệm mới)" #: src/global.c:524 msgid "Search forward for a string or a regular expression" msgstr "Tìm tiếp một chuỗi hay biểu thức chính quy" #: src/global.c:526 msgid "Search backward for a string or a regular expression" msgstr "Tìm chiều ngược một chuỗi hay biểu thức chính quy" #: src/global.c:528 msgid "Search for a string" msgstr "Tìm một chuỗi nào đó" #: src/global.c:529 msgid "Refresh the file list" msgstr "Lấy danh sách tập tin" #: src/global.c:531 msgid "Go to lefthand column" msgstr "Chuyển tới cột tay trái" #: src/global.c:532 msgid "Go to righthand column" msgstr "Chuyển tới cột tay phải" #: src/global.c:533 msgid "Go to first row in this column" msgstr "Chuyển tới dòng đầu tiên trong cột này" #: src/global.c:534 msgid "Go to last row in this column" msgstr "Chuyển tới dòng cuối cùng trong cột này" #: src/global.c:537 msgid "Go one screenful up" msgstr "Đi lên một màn hình" #: src/global.c:538 msgid "Go one screenful down" msgstr "Đi xuống một màn hình" #: src/global.c:540 msgid "Cut current line (or marked region) and store it in cutbuffer" msgstr "Cắt dòng hiện tại (hoặc vùng đã đánh dấu) và ghi nó vào bộ đệm cắt" #: src/global.c:542 msgid "Uncut from the cutbuffer into the current line" msgstr "Dán từ bộ đệm cắt vào dòng hiện tại" #: src/global.c:543 msgid "Display the position of the cursor" msgstr "Hiển thị vị trí con trỏ" #: src/global.c:545 msgid "Invoke the spell checker, if available" msgstr "Gọi trình kiểm tra chính tả, nếu có thể" #: src/global.c:547 msgid "Replace a string or a regular expression" msgstr "Thay thế một chuỗi hay biểu thức chính quy" #: src/global.c:548 msgid "Go to line and column number" msgstr "Chuyển tới dòng và cột có số thứ tự đưa ra" #: src/global.c:549 msgid "Repeat the last search" msgstr "Lặp lại tìm kiếm cuối" #: src/global.c:551 msgid "Mark text starting from the cursor position" msgstr "Đánh dấu văn bản bắt đầu tại vị trí con trỏ" #: src/global.c:553 msgid "Copy current line (or marked region) and store it in cutbuffer" msgstr "" "Sao chép dòng hiện tại (hoặc vùng đã đánh dấu) và ghi nó vào bộ đệm cắt" #: src/global.c:554 msgid "Indent the current line (or marked lines)" msgstr "Thụt lề dòng hiện tại (hoặc dòng đánh dấu)" #: src/global.c:555 msgid "Unindent the current line (or marked lines)" msgstr "Bỏ thụt lề dòng hiện tại (hoặc dòng đánh dấu)" #: src/global.c:556 msgid "Undo the last operation" msgstr "Hủy bước vừa mới làm" #: src/global.c:557 msgid "Redo the last undone operation" msgstr "Làm lại bước vừa mới được hủy" #: src/global.c:559 msgid "Go back one character" msgstr "Lùi lại một ký tự" #: src/global.c:560 msgid "Go forward one character" msgstr "Tiếp tới một ký tự" #: src/global.c:561 msgid "Go back one word" msgstr "Lùi lại một từ" #: src/global.c:562 msgid "Go forward one word" msgstr "Tiếp tới một từ" #: src/global.c:563 msgid "Go to previous line" msgstr "Về dòng trước" #: src/global.c:564 msgid "Go to next line" msgstr "Tới dòng kế" #: src/global.c:565 msgid "Go to beginning of current line" msgstr "Về đầu của dòng hiện tại" #: src/global.c:566 msgid "Go to end of current line" msgstr "Tới cuối của dòng hiện tại" #: src/global.c:567 msgid "Go to previous block of text" msgstr "Về khối văn bản kế trước" #: src/global.c:568 msgid "Go to next block of text" msgstr "Về khối văn bản kế tiếp" #: src/global.c:571 msgid "Go to beginning of paragraph; then of previous paragraph" msgstr "Về đầu của đoạn văn này; rồi về đầu của đoạn văn trước" #: src/global.c:573 msgid "Go just beyond end of paragraph; then of next paragraph" msgstr "" "Tới đúng sau cuối của đoạn văn này; rồi tới đúng sau cuối của đoạn văn sau" #: src/global.c:575 msgid "Go to the first line of the file" msgstr "Về dòng đầu của tập tin" #: src/global.c:576 msgid "Go to the last line of the file" msgstr "Tới dòng cuối của tập tin" #: src/global.c:578 msgid "Go to the matching bracket" msgstr "Tới dấu ngoặc tương ứng" #: src/global.c:580 msgid "Scroll up one line without moving the cursor textually" msgstr "Cuộn lên một dòng nhưng giữ nguyên vị trí con trỏ" #: src/global.c:582 msgid "Scroll down one line without moving the cursor textually" msgstr "Cuộn xuống một dòng nhưng giữ nguyên vị trí con trỏ" #: src/global.c:585 msgid "Switch to the previous file buffer" msgstr "Chuyển tới bộ đệm tập tin trước" #: src/global.c:586 msgid "Switch to the next file buffer" msgstr "Chuyển tới bộ đệm tập tin tiếp theo" #: src/global.c:588 msgid "Insert the next keystroke verbatim" msgstr "Chèn ký tự kế tiếp đúng nguyên văn" #: src/global.c:589 msgid "Insert a tab at the cursor position" msgstr "Chèn một ký tự tab tại vị trí con trỏ" #: src/global.c:590 msgid "Insert a newline at the cursor position" msgstr "Chèn một ký tự dòng mới tại vị trí con trỏ" #: src/global.c:591 msgid "Delete the character under the cursor" msgstr "Xóa ký tự nằm dưới con trỏ" #: src/global.c:593 msgid "Delete the character to the left of the cursor" msgstr "Xóa ký tự ở bên trái con trỏ" #: src/global.c:596 msgid "Cut backward from cursor to word start" msgstr "Cắt từ vị trí con trỏ ngược tới đầu từ" #: src/global.c:598 msgid "Cut forward from cursor to next word start" msgstr "Cắt từ vị trí con trỏ tới từ kế tiếp" #: src/global.c:600 msgid "Cut from the cursor position to the end of the file" msgstr "Cắt từ vị trí con trỏ tới cuối tập tin" #: src/global.c:603 msgid "Justify the current paragraph" msgstr "Sắp chữ đúng hàng cho đoạn văn hiện tại" #: src/global.c:604 msgid "Justify the entire file" msgstr "Sắp chữ đúng hàng cho cả tập tin" #: src/global.c:608 msgid "Count the number of words, lines, and characters" msgstr "Đếm số từ, số dòng và số ký tự" #: src/global.c:611 msgid "Refresh (redraw) the current screen" msgstr "Cập nhật (vẽ lại) màn hình hiện tại" #: src/global.c:613 msgid "Suspend the editor (if suspension is enabled)" msgstr "Ngưng trình soạn thảo (nếu tính năng ngưng đã được bật)" #: src/global.c:615 msgid "Try and complete the current word" msgstr "Thử và điền nốt từ hiện tại" #: src/global.c:619 msgid "Comment/uncomment the current line (or marked lines)" msgstr "Đổi dòng hiện tại hay đã đánh dấu thành chú thích/hoặc thôi" #: src/global.c:621 msgid "Save file without prompting" msgstr "Lưu tập tin mà không cần hỏi" #: src/global.c:623 msgid "Search next occurrence backward" msgstr "Tìm chỗ khớp kế trước" #: src/global.c:624 msgid "Search next occurrence forward" msgstr "Tìm chỗ khớp phía trước" #: src/global.c:625 msgid "Start/stop recording a macro" msgstr "Bắt đầu hoặc dừng ghi một vĩ lệnh" #: src/global.c:626 msgid "Run the last recorded macro" msgstr "Chạy vĩ lệnh được ghi cuối cùng" #: src/global.c:629 msgid "Toggle the case sensitivity of the search" msgstr "Bật/tắt phân biệt chữ HOA/thường khi tìm kiếm" #: src/global.c:631 msgid "Reverse the direction of the search" msgstr "Đảo ngược hướng tìm" #: src/global.c:633 msgid "Toggle the use of regular expressions" msgstr "Bật/tắt khả năng sử dụng biểu thức chính quy" #: src/global.c:636 msgid "Recall the previous search/replace string" msgstr "Xem lại chuỗi tìm kiếm/thay thế trước" #: src/global.c:638 msgid "Recall the next search/replace string" msgstr "Xem lại chuỗi tìm kiếm/thay thế kế" #: src/global.c:641 msgid "Toggle the use of DOS format" msgstr "Bật/tắt khả năng sử dụng định dạng DOS" #: src/global.c:642 msgid "Toggle the use of Mac format" msgstr "Bật/tắt khả năng sử dụng định dạng Mac" #: src/global.c:643 msgid "Toggle appending" msgstr "Bật/tắt khả năng phụ thêm" #: src/global.c:644 msgid "Toggle prepending" msgstr "Bật/tắt khả năng thêm vào trước" #: src/global.c:645 msgid "Toggle backing up of the original file" msgstr "Bật/tắt khả năng sao lưu tập tin gốc" #: src/global.c:646 msgid "Execute external command" msgstr "Thực hiện câu lệnh ngoại trú" #: src/global.c:649 msgid "Toggle the use of a new buffer" msgstr "Bật/tắt khả năng sử dụng bộ đệm mới" #: src/global.c:651 msgid "Close buffer without saving it" msgstr "Đóng bộ đệm dữ liệu mà không ghi lại nó" #: src/global.c:653 msgid "Go to file browser" msgstr "Đi tới trình duyệt tập tin" #: src/global.c:654 msgid "Exit from the file browser" msgstr "Thoát khỏi trình duyệt tập tin" #: src/global.c:655 msgid "Go to the first file in the list" msgstr "Chuyển tới dòng đầu tiên của danh sách" #: src/global.c:656 msgid "Go to the last file in the list" msgstr "Chuyển tới dòng cuối cùng của danh sách" #: src/global.c:657 msgid "Go to the previous file in the list" msgstr "Chuyển tới tập tin đằng trước trong danh sách" #: src/global.c:658 msgid "Go to the next file in the list" msgstr "Chuyển tới tập tin đằng sau trong danh sách" #: src/global.c:659 msgid "Go to directory" msgstr "Đi tới thư mục" #: src/global.c:662 msgid "Invoke the linter, if available" msgstr "Gọi phần mềm kiểm chuẩn, nếu có" #: src/global.c:663 msgid "Go to previous linter msg" msgstr "Đến lời nhắn kiểm chuẩn kế trước" #: src/global.c:664 msgid "Go to next linter msg" msgstr "Đến lời nhắn kiểm chuẩn kế" #: src/global.c:666 msgid "Invoke formatter, if available" msgstr "Gọi trình định dạng, nếu có thể" #. TRANSLATORS: Try to keep the following strings at most 10 characters. #: src/global.c:681 msgid "Get Help" msgstr "Trợ giúp" #: src/global.c:684 src/prompt.c:703 msgid "Cancel" msgstr "Hủy bỏ" #: src/global.c:697 msgid "Write Out" msgstr "Ghi lại" #: src/global.c:736 msgid "Go To Dir" msgstr "Tới ThMục" #: src/global.c:753 msgid "Cut Text" msgstr "Cắt chữ" #: src/global.c:768 msgid "To Spell" msgstr "Chính tả" #: src/global.c:772 msgid "To Linter" msgstr "KiểmChuẩn" #: src/global.c:775 msgid "Formatter" msgstr "Bđịnh dạng" #: src/global.c:781 msgid "Cur Pos" msgstr "Vị trí" #: src/global.c:793 msgid "Undo" msgstr "Hủy bước" #: src/global.c:795 msgid "Redo" msgstr "Hoàn lại" #: src/global.c:798 msgid "Mark Text" msgstr "Đdấu VBản" #: src/global.c:800 msgid "Copy Text" msgstr "Chép VBản" #: src/global.c:804 msgid "Case Sens" msgstr "HOA/thường" #: src/global.c:806 msgid "Regexp" msgstr "BTCQ" #: src/global.c:808 msgid "Backwards" msgstr "Ngược lại" #: src/global.c:814 msgid "No Replace" msgstr "Không thay" #: src/global.c:826 msgid "To Bracket" msgstr "Đặt Ngoặc" #: src/global.c:832 msgid "Previous" msgstr "Kế trước" #: src/global.c:834 msgid "Next" msgstr "Kế tiếp" #: src/global.c:838 src/global.c:843 msgid "Back" msgstr "Lùi" #: src/global.c:840 src/global.c:845 msgid "Forward" msgstr "Kế tiếp" #: src/global.c:849 msgid "Prev Word" msgstr "Từ trước" #: src/global.c:851 msgid "Next Word" msgstr "Từ kế" #: src/global.c:854 msgid "Home" msgstr "Nhà" #: src/global.c:856 msgid "End" msgstr "Cuối" #: src/global.c:864 msgid "Scroll Up" msgstr "Cuộn lên" #: src/global.c:866 msgid "Scroll Down" msgstr "Cuộn xuống" #: src/global.c:870 msgid "Prev Block" msgstr "Khối trước" #: src/global.c:872 msgid "Next Block" msgstr "Khối sau" #: src/global.c:875 msgid "Beg of Par" msgstr "Đầu đoạn" #: src/global.c:877 msgid "End of Par" msgstr "Cuối đoạn" #: src/global.c:886 msgid "First Line" msgstr "Dòng đầu" #: src/global.c:888 msgid "Last Line" msgstr "Dòng cuối" #: src/global.c:892 msgid "Prev File" msgstr "Tệp Trước" #: src/global.c:894 msgid "Next File" msgstr "Tệp Sau" #: src/global.c:910 msgid "Tab" msgstr "Tab" #: src/global.c:912 msgid "Enter" msgstr "Enter" #: src/global.c:915 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: src/global.c:917 msgid "Backspace" msgstr "Xóa lùi" #. TRANSLATORS: The next two strings refer to cutting words. #: src/global.c:928 msgid "Cut Left" msgstr "Cắt Trái" #: src/global.c:930 msgid "Cut Right" msgstr "Cắt Phải" #: src/global.c:932 msgid "CutTillEnd" msgstr "CắtĐếnCuối" #: src/global.c:942 msgid "Word Count" msgstr "Đếm từ" #: src/global.c:946 msgid "Verbatim" msgstr "Đúng nguyên văn" #: src/global.c:952 msgid "Suspend" msgstr "Ngưng" #: src/global.c:956 msgid "Indent Text" msgstr "Thụt VBản" #: src/global.c:958 msgid "Unindent Text" msgstr "Thôi thụt VBản" #: src/global.c:962 msgid "Comment Lines" msgstr "Thành ghi chú" #: src/global.c:966 msgid "Complete" msgstr "Điền nốt" #: src/global.c:970 msgid "Record" msgstr "Ghi lại" #: src/global.c:972 msgid "Run Macro" msgstr "Chạy vĩ lệnh" #. TRANSLATORS: This starts a backward search. #: src/global.c:976 msgid "Where Was" msgstr "Tìm ngược" #: src/global.c:979 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: src/global.c:983 msgid "PrevHstory" msgstr "LịchSửTrước" #: src/global.c:985 msgid "NextHstory" msgstr "LịchSửKế" #: src/global.c:994 msgid "Go To Text" msgstr "Tới văn bản" #: src/global.c:998 msgid "DOS Format" msgstr "Định dạng DOS" #: src/global.c:1000 msgid "Mac Format" msgstr "Định dạng Mac" #: src/global.c:1008 msgid "Append" msgstr "Phụ thêm" #: src/global.c:1010 msgid "Prepend" msgstr "Thêm vào trước" #: src/global.c:1013 msgid "Backup File" msgstr "Tập tin Sao lưu dự phòng" #: src/global.c:1019 msgid "Execute Command" msgstr "Thực hiện lệnh" #: src/global.c:1036 msgid "To Files" msgstr "Tới tập tin" #: src/global.c:1044 msgid "First File" msgstr "Tệp đầu" #: src/global.c:1046 msgid "Last File" msgstr "Tệp cuối" #: src/global.c:1049 msgid "Left Column" msgstr "Cột trái" #: src/global.c:1051 msgid "Right Column" msgstr "Cột phải" #: src/global.c:1053 msgid "Top Row" msgstr "Dòng đỉnh" #: src/global.c:1055 msgid "Bottom Row" msgstr "Dòng đáy" #: src/global.c:1060 msgid "Discard buffer" msgstr "Loại bỏ bộ đệm" #. TRANSLATORS: Try to keep the next two strings at most 20 characters. #: src/global.c:1065 msgid "Prev Lint Msg" msgstr "LNhắn Lint tr" #: src/global.c:1067 msgid "Next Lint Msg" msgstr "LNhắn Lint sau" #. TRANSLATORS: The next eighteen strings are toggle descriptions; #. * they are best kept shorter than 40 characters, but may be longer. #: src/global.c:1398 msgid "Help mode" msgstr "Chế độ Trợ giúp" #: src/global.c:1400 msgid "Constant cursor position display" msgstr "Hiển thị ví trí cố định của con trỏ" #: src/global.c:1402 msgid "Use of one more line for editing" msgstr "Sử dụng nhiều dòng hơn dành cho việc soạn thảo" #: src/global.c:1404 msgid "Smooth scrolling" msgstr "Cuộn trơn mượt" #: src/global.c:1406 msgid "Soft wrapping of overlong lines" msgstr "Ngắt mềm những dòng dài" #: src/global.c:1408 msgid "Whitespace display" msgstr "Hiển thị khoảng trắng" #: src/global.c:1410 msgid "Color syntax highlighting" msgstr "Tô sáng cú pháp" #: src/global.c:1412 msgid "Smart home key" msgstr "Phím home khéo" #: src/global.c:1414 msgid "Auto indent" msgstr "Tự thụt lề" #: src/global.c:1416 msgid "Cut to end" msgstr "Cắt tới cuối" #: src/global.c:1418 msgid "Hard wrapping of overlong lines" msgstr "Ngắt cứng những dòng dài" #: src/global.c:1420 msgid "Conversion of typed tabs to spaces" msgstr "Chuyển các tab thành dấu cách" #: src/global.c:1422 msgid "Backup files" msgstr "Tập tin sao lưu dự phòng" #: src/global.c:1424 msgid "Reading file into separate buffer" msgstr "Đang đọc tập tin vào một bộ đệm khác" #: src/global.c:1426 msgid "Mouse support" msgstr "Hỗ trợ chuột" #: src/global.c:1428 msgid "No conversion from DOS/Mac format" msgstr "Không chuyển đổi từ định dạng DOS/Mac" #: src/global.c:1430 msgid "Suspension" msgstr "Tạm dừng" #: src/global.c:1432 msgid "Line numbering" msgstr "Đánh số dòng" #: src/help.c:307 msgid "" "Search Command Help Text\n" "\n" " Enter the words or characters you would like to search for, and then press " "Enter. If there is a match for the text you entered, the screen will be " "updated to the location of the nearest match for the search string.\n" "\n" " The previous search string will be shown in brackets after the search " "prompt. Hitting Enter without entering any text will perform the previous " "search. " msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho Câu lệnh Tìm kiếm\n" "\n" " Nhập từ hoặc ký tự bạn muốn tìm kiếm, sau đó gõ Enter. Nếu có tương ứng " "với văn bản bạn đã nhập, thì trên màn hình sẽ là vị trí của tương ứng gần " "nhất cho chuỗi tìm kiếm này.\n" "\n" " Chuỗi tìm kiếm ngay trước sẽ hiển thị trong ngoặc đơn ở sau dấu nhắc tìm " "kiếm. Không nhập văn bản nào và gõ Enter sẽ thực hiện tìm kiếm ngay trước " "này. " #: src/help.c:316 msgid "" "If you have selected text with the mark and then search to replace, only " "matches in the selected text will be replaced.\n" "\n" " The following function keys are available in Search mode:\n" "\n" msgstr "" "Nếu đã có văn bản đánh dấu và sau đó tìm kiếm để thay thế, thì chỉ thay thế " "những tương ứng có trong vùng đánh dấu.\n" "\n" " Những phím chức năng sau có trong chế độ Tìm kiếm:\n" "\n" #: src/help.c:322 msgid "" "Go To Line Help Text\n" "\n" " Enter the line number that you wish to go to and hit Enter. If there are " "fewer lines of text than the number you entered, you will be brought to the " "last line of the file.\n" "\n" " The following function keys are available in Go To Line mode:\n" "\n" msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho Tới dòng\n" "\n" " Nhập số thứ tự của dòng bạn muốn đi tới và gõ Enter. Nếu có ít dòng hơn số " "bạn nhập vào, thì chương trình sẽ đưa tới dòng cuối cùng của tập tin.\n" "\n" " Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ Tới dòng:\n" "\n" #: src/help.c:331 msgid "" "Insert File Help Text\n" "\n" " Type in the name of a file to be inserted into the current file buffer at " "the current cursor location.\n" "\n" " If you have compiled nano with multiple file buffer support, and enable " "multiple file buffers with the -F or --multibuffer command line flags, the " "Meta-F toggle, or a nanorc file, inserting a file will cause it to be loaded " "into a separate buffer (use Meta-< and > to switch between file buffers). " msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho Chèn tập tin\n" "\n" " Hãy gõ tên của tập tin bạn muốn chèn vào bộ đệm hiện tại tại vị trí con " "trỏ.\n" "\n" " Nếu bạn đã biên dịch nano với sự hỗ trợ đa bộ đệm, và bật sự hỗ trợ này " "bằng các cờ (flag) dòng lệnh -F hay --multibuffer, bằng tổ hợp phím bật tắt " "Meta-F, hay bằng tập tin nanorc, thì việc chèn một tập tin đồng nghĩa với " "việc nạp tập tin đó vào một bộ đệm riêng (sử dụng Meta-< và > để chuyển giữa " "các bộ đệm này). " #: src/help.c:340 msgid "" "If you need another blank buffer, do not enter any filename, or type in a " "nonexistent filename at the prompt and press Enter.\n" "\n" " The following function keys are available in Insert File mode:\n" "\n" msgstr "" "Nếu cần một bộ đệm trống khác, thì đừng nhập tên tập tin, hoặc nhập vào tên " "một tập tin không có trên dấu nhắc rồi nhấn Enter.\n" "\n" " Có những phím chức năng sau trong chế độ Chèn Tập tin:\n" "\n" #: src/help.c:346 msgid "" "Write File Help Text\n" "\n" " Type the name that you wish to save the current file as and press Enter to " "save the file.\n" "\n" " If you have selected text with the mark, you will be prompted to save only " "the selected portion to a separate file. To reduce the chance of " "overwriting the current file with just a portion of it, the current filename " "is not the default in this mode.\n" "\n" " The following function keys are available in Write File mode:\n" "\n" msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho việc lưu tập tin\n" "\n" " Hãy gõ tên bạn muốn lưu cho tập tin hiện tại và gõ Enter để hoàn thành " "lưu.\n" "\n" " Nếu đã lựa chọn một đoạn văn bản nào đó (bằng dấu hiệu), thì chương trình " "sẽ nhắc lưu đoạn văn bản đã lựa chọn đó vào một tập tin riêng rẽ. Để giảm " "khả năng ghi một phần đè lên cả tập tin hiện tại, thì tên tập tin hiện tại " "không phải là mặc định trong chế độ này.\n" "\n" " Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ lưu Tập tin:\n" "\n" #: src/help.c:360 msgid "" "File Browser Help Text\n" "\n" " The file browser is used to visually browse the directory structure to " "select a file for reading or writing. You may use the arrow keys or Page Up/" "Down to browse through the files, and S or Enter to choose the selected file " "or enter the selected directory. To move up one level, select the directory " "called \"..\" at the top of the file list.\n" "\n" " The following function keys are available in the file browser:\n" "\n" msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho Trình duyệt Tập tin\n" "\n" " Trình duyệt tập tin sử dụng cho việc xem cấu trúc thư mục và chọn một tập " "tin để đọc hay soạn thảo. Bạn có thể sử dụng các phím mũi tên hoặc Page Up/" "Down để di chuyển qua các tập tin, và S hoặc Enter để chọn tập tin hay thư " "mục đánh dấu. Để di chuyển lên trên một bậc, hãy chọn thư mục có tên “..” " "trên đầu danh sách.\n" "\n" " Có thể dùng các phím chức năng sau trong trình duyệt:\n" "\n" #: src/help.c:373 msgid "" "Browser Search Command Help Text\n" "\n" " Enter the words or characters you would like to search for, and then press " "Enter. If there is a match for the text you entered, the screen will be " "updated to the location of the nearest match for the search string.\n" "\n" " The previous search string will be shown in brackets after the search " "prompt. Hitting Enter without entering any text will perform the previous " "search.\n" "\n" msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho Câu lệnh Tìm kiếm trong trình duyệt\n" "\n" " Nhập từ hoặc ký tự bạn muốn tìm kiếm, sau đó gõ Enter. Nếu có tương ứng " "với văn bản bạn đã nhập, thì trên màn hình sẽ là vị trí của tương ứng gần " "nhất cho chuỗi tìm kiếm này.\n" "\n" " Chuỗi tìm kiếm ngay trước sẽ hiển thị trong ngoặc đơn ở sau dấu nhắc tìm " "kiếm. Không nhập văn bản nào và gõ Enter sẽ thực hiện tìm kiếm ngay trước " "này.\n" "\n" #: src/help.c:382 msgid "" " The following function keys are available in Browser Search mode:\n" "\n" msgstr "" "Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ Tìm trong trình duyệt:\n" "\n" #: src/help.c:386 msgid "" "Browser Go To Directory Help Text\n" "\n" " Enter the name of the directory you would like to browse to.\n" "\n" " If tab completion has not been disabled, you can use the Tab key to " "(attempt to) automatically complete the directory name.\n" "\n" " The following function keys are available in Browser Go To Directory mode:\n" "\n" msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho Trình duyệt Đi tới thư mục\n" "\n" " Hãy nhập tên của thư mục bạn muốn duyệt tới.\n" "\n" " Nếu việc tự động hoàn thành tab không bị tắt, thì bạn có thể sử dụng phím " "Tab để (thử) tự động hoàn thành tên tập tin.\n" "\n" " Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ Trình duyệt Đi tới thư " "mục:\n" "\n" #: src/help.c:399 msgid "" "Spell Check Help Text\n" "\n" " The spell checker checks the spelling of all text in the current file. " "When an unknown word is encountered, it is highlighted and a replacement can " "be edited. It will then prompt to replace every instance of the given " "misspelled word in the current file, or, if you have selected text with the " "mark, in the selected text.\n" "\n" " The following function keys are available in Spell Check mode:\n" "\n" msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho Kiểm tra chính tả\n" "\n" " Trình kiểm tra chính tả sẽ kiểm tra chính tả của tất cả văn bản trong tập " "tin hiện tại. Khi tìm thấy một từ không biết, nó sẽ chiếu sáng và có thể " "soạn thảo một thay thế. Sau đó nó sẽ nhắc thay thế mọi từ sai lỗi chính tả " "này trong tập tin hiện tại, hoặc, trong đoạn văn bản đã đánh dấu, nếu có.\n" "\n" " Có các chức năng sau trong chế độ Kiểm tra chính tả:\n" "\n" #: src/help.c:414 msgid "" "Execute Command Help Text\n" "\n" " This mode allows you to insert the output of a command run by the shell " "into the current buffer (or a new buffer in multiple file buffer mode). If " "you need another blank buffer, do not enter any command.\n" "\n" " The following function keys are available in Execute Command mode:\n" "\n" msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho Thực hiện Câu lệnh\n" "\n" " Chế độ này cho phép bạn chèn kết quả của một câu lệnh chạy bằng trình bao " "vào bộ đệm hiện tại (hoặc vào một bộ đệm mới ở chế độ đa bộ đệm). Nếu cần " "một bộ đệm trống khác, thì đừng nhập câu lệnh.\n" "\n" " Có thể dùng các phím sau trong chế độ Thực hiện Câu lệnh:\n" "\n" #: src/help.c:427 msgid "" "Main nano help text\n" "\n" " The nano editor is designed to emulate the functionality and ease-of-use of " "the UW Pico text editor. There are four main sections of the editor. The " "top line shows the program version, the current filename being edited, and " "whether or not the file has been modified. Next is the main editor window " "showing the file being edited. The status line is the third line from the " "bottom and shows important messages. " msgstr "" "Trợ giúp Chính dạng văn bản của nano\n" "\n" " Trình soạn thảo nano được thiết kế để nâng cao tính năng suất và sự dễ sử " "dụng của trình soạn thảo UW Pico. Nano gồm bốn phần chính. Dòng trên cùng " "hiển thị phiên bản chương trình, tên của tập tin đang soạn thảo, và tập tin " "đã thay đổi hay chưa. Tiếp theo là cửa sổ soạn thảo chính hiển thị tập tin " "đang soạn thảo. Dòng trạng thái là dòng thứ ba từ dưới lên và hiển thị " "những thông báo quan trọng." #: src/help.c:437 msgid "" "The bottom two lines show the most commonly used shortcuts in the editor.\n" "\n" " Shortcuts are written as follows: Control-key sequences are notated with a " "'^' and can be entered either by using the Ctrl key or pressing the Esc key " "twice. Meta-key sequences are notated with 'M-' and can be entered using " "either the Alt, Cmd, or Esc key, depending on your keyboard setup. " msgstr "" "Dưới cùng là hai dòng hiển thị những phím tắt thông dụng trong trình soạn " "thảo.\n" "\n" " Ký hiệu cho phím tắt như sau: Phím Control ký hiệu bởi một dấu “^” và nhập " "vào bằng phím Control (Ctrl) hoặc nhấn phím Escape (Esc) hai lần. Phím Meta " "ký hiệu bằng ký hiệu “M-” và nhập vào bằng một trong số các phím Alt, Cmd " "hay Esc, tùy thuộc vào cách cấu hình bàn phím của bạn. " #: src/help.c:444 msgid "" "Also, pressing Esc twice and then typing a three-digit decimal number from " "000 to 255 will enter the character with the corresponding value. The " "following keystrokes are available in the main editor window. Alternative " "keys are shown in parentheses:\n" "\n" msgstr "" "Đồng thời, nhấn phím Esc hai lần và sau đó gõ một số ba chữ số từ 000 tới " "255 sẽ nhập ký tự với giá trị tương ứng. Có những tổ hợp phím sau trong cửa " "sổ soạn thảo chính. Các phím tương đương đặt trong dấu ngoặc đơn:\n" "\n" #: src/help.c:476 src/help.c:557 msgid "enable/disable" msgstr "bật/tắt" #: src/history.c:240 #, c-format msgid "" "\n" "Press Enter to continue\n" msgstr "" "\n" "Hãy nhấn “Enter” để tiếp tục\n" #: src/history.c:283 #, c-format msgid "" "Unable to create directory %s: %s\n" "It is required for saving/loading search history or cursor positions.\n" msgstr "" "Không thể tạo thư mục %s: %s\n" "Nó là yêu cầu cho tải/ghi lịch sử tìm kiếm hay vị trí của con trỏ.\n" #: src/history.c:290 #, c-format msgid "" "Path %s is not a directory and needs to be.\n" "Nano will be unable to load or save search history or cursor positions.\n" msgstr "" "Đường dẫn “%s” không phải là thư mục và cần phải thế.\n" "Nano sẽ không thể tải hay ghi lịch sử tìm kiếm hay vị trí con trỏ chuột.\n" #: src/history.c:380 src/history.c:389 src/history.c:471 src/history.c:493 #, c-format msgid "Error writing %s: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi ghi %s: %s\n" #: src/nano.c:536 msgid "Key is invalid in view mode" msgstr "Phím không hợp lệ trong chế độ xem" #: src/nano.c:542 msgid "This function is disabled in restricted mode" msgstr "Chức năng này bị tắt trong chế độ hạn chế" #: src/nano.c:550 msgid "Help is not available" msgstr "Phần trợ giúp không sẵn có" #: src/nano.c:648 #, c-format msgid "" "\n" "Buffer written to %s\n" msgstr "" "\n" "Bộ nhớ đệm ghi vào %s\n" #: src/nano.c:650 #, c-format msgid "" "\n" "Buffer not written to %s: %s\n" msgstr "" "\n" "Bộ nhớ đệm chưa được ghi vào %s: %s\n" #: src/nano.c:653 #, c-format msgid "" "\n" "Buffer not written: %s\n" msgstr "" "\n" "Bộ nhớ đệm chưa được ghi lại: %s\n" #: src/nano.c:766 #, c-format msgid "" "Usage: nano [OPTIONS] [[+LINE[,COLUMN]] FILE]...\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng: nano [TÙY_CHỌN] [[+DÒNG[,CỘT]] TẬP_TIN…\n" "\n" #. TRANSLATORS: The next two strings are part of the --help output. #. * It's best to keep its lines within 80 characters. #: src/nano.c:769 #, c-format msgid "" "To place the cursor on a specific line of a file, put the line number with\n" "a '+' before the filename. The column number can be added after a comma.\n" msgstr "" "Đặt con trỏ trên một dòng rõ ràng của tập tin, đặt con số dòng với\n" "một “+” trước tên tập tin. Số dòng có thể thêm sau một dấu phẩy.\n" #: src/nano.c:771 #, c-format msgid "" "When a filename is '-', nano reads data from standard input.\n" "\n" msgstr "" "Khi tên tập tin là “-”, sẽ đọc dữ liệu từ đầu vào tiêu chuẩn.\n" "\n" #: src/nano.c:772 #, c-format msgid "Option\t\tGNU long option\t\tMeaning\n" msgstr "Tùy chọn\tTùy chọn GNU dài\tÝ nghĩa\n" #. TRANSLATORS: The next forty or so strings are option descriptions #. * for the --help output. Try to keep them at most 40 characters. #: src/nano.c:777 msgid "Enable smart home key" msgstr "Bật dùng phím home khéo" #: src/nano.c:779 msgid "Save backups of existing files" msgstr "Lưu trữ các tập tin đã có" #: src/nano.c:780 msgid "-C " msgstr "-C " #: src/nano.c:780 msgid "--backupdir=" msgstr "--backupdir=" #: src/nano.c:781 msgid "Directory for saving unique backup files" msgstr "Thư mục để lưu tập tin lưu trữ duy nhất" #: src/nano.c:784 msgid "Use bold instead of reverse video text" msgstr "Hiển thị chữ in đậm thay cho chữ ảnh động đảo ngược" #: src/nano.c:786 msgid "Convert typed tabs to spaces" msgstr "Chuyển tab thành dấu cách" #: src/nano.c:791 msgid "Read a file into a new buffer by default" msgstr "Đọc một tập tin vào một bộ đệm mới theo mặc định" #: src/nano.c:794 msgid "Use (vim-style) lock files" msgstr "Dùng các tập tin khóa (kiểu-vim)" #: src/nano.c:799 msgid "Log & read search/replace string history" msgstr "Ghi lại & đọc lịch sử chuỗi tìm kiếm/thay thế" #: src/nano.c:803 msgid "Don't look at nanorc files" msgstr "Đừng xem các tập tin nanorc" #: src/nano.c:806 msgid "Fix numeric keypad key confusion problem" msgstr "Giải quyết vấn đề nhầm lẫn trên bàn phím số" #: src/nano.c:808 msgid "Don't add newlines to the ends of files" msgstr "Đừng thêm dòng mới vào cuối tập tin" #: src/nano.c:811 msgid "Trim tail spaces when hard-wrapping" msgstr "Cắt bỏ khoảng trắng khi ngắt dòng cứng" #: src/nano.c:815 msgid "Don't convert files from DOS/Mac format" msgstr "Đừng chuyển đổi tập tin từ định dạng DOS/Mac" #: src/nano.c:817 msgid "Use one more line for editing" msgstr "Sử dụng một dòng thêm để soạn thảo" #: src/nano.c:821 msgid "Log & read location of cursor position" msgstr "Ghi nhật ký & đọc vị trí tại vị trí con trỏ" #: src/nano.c:824 msgid "-Q " msgstr "-Q " #: src/nano.c:824 msgid "--quotestr=" msgstr "--quotestr=" #: src/nano.c:824 msgid "Quoting string" msgstr "Chuỗi dùng để trích dẫn" #: src/nano.c:827 msgid "Restricted mode" msgstr "Chế độ hạn chế" #: src/nano.c:829 msgid "Scroll by line instead of half-screen" msgstr "Cuộn theo dòng thay vào theo nửa màn hình" #: src/nano.c:831 msgid "-T <#cols>" msgstr "-T <#số_cột>" #: src/nano.c:831 msgid "--tabsize=<#cols>" msgstr "--tabsize=<#số_cột>" #: src/nano.c:832 msgid "Set width of a tab to #cols columns" msgstr "Đặt độ rộng của tab tính theo cột tới số cột này" #: src/nano.c:833 msgid "Do quick statusbar blanking" msgstr "Xóa nhanh dòng trạng thái" #: src/nano.c:834 msgid "Print version information and exit" msgstr "In ra thông tin phiên bản và thoát" #: src/nano.c:837 msgid "Detect word boundaries more accurately" msgstr "Nhận dạng ranh giới của từ cẩn thận hơn" #: src/nano.c:838 msgid "-X " msgstr "-X " #: src/nano.c:838 msgid "--wordchars=" msgstr "--wordchars=" #: src/nano.c:839 msgid "Which other characters are word parts" msgstr "Khối khác nào là các bộ phận của từ" #: src/nano.c:843 msgid "-Y " msgstr "-Y " #: src/nano.c:843 msgid "--syntax=" msgstr "--syntax=" #: src/nano.c:844 msgid "Syntax definition to use for coloring" msgstr "Định nghĩa cú pháp để sử dụng khi tô màu" #: src/nano.c:847 msgid "When soft-wrapping, do it at whitespace" msgstr "Khi ngắt dòng mềm, thực hiện nó tại vị trí khoảng trắng" #: src/nano.c:849 msgid "Constantly show cursor position" msgstr "Luôn luôn hiển thị vị trí con trỏ" #: src/nano.c:851 msgid "Fix Backspace/Delete confusion problem" msgstr "Giải quyết vấn đề nhầm lẫn Backspace/Delete" #: src/nano.c:854 msgid "Show cursor in file browser" msgstr "Hiện con trỏ trong bộ duyệt tập tin" #: src/nano.c:856 msgid "Show this help text and exit" msgstr "Hiển thị trợ giúp này rồi thoát" #: src/nano.c:858 msgid "Automatically indent new lines" msgstr "Tự động thụt các dòng mới" #: src/nano.c:859 msgid "Cut from cursor to end of line" msgstr "Cắt từ vị trí con trỏ tới cuối dòng" #: src/nano.c:862 msgid "Show line numbers in front of the text" msgstr "Hiển thị số của dòng phía trước của vă bản" #: src/nano.c:865 msgid "Enable the use of the mouse" msgstr "Hỗ trợ việc dùng chuột" #: src/nano.c:867 msgid "Do not read the file (only write it)" msgstr "Không thể đọc tập tin (chỉ có thể ghi nó)" #: src/nano.c:869 msgid "-o " msgstr "-o " #: src/nano.c:869 msgid "--operatingdir=" msgstr "--operatingdir=" #: src/nano.c:870 msgid "Set operating directory" msgstr "Đặt thư mục thao tác" #: src/nano.c:872 msgid "Preserve XON (^Q) and XOFF (^S) keys" msgstr "Cấm các phím XON (^Q) và XOFF (^S)" #: src/nano.c:874 msgid "-r <#cols>" msgstr "-r <#số_cột>" #: src/nano.c:874 msgid "--fill=<#cols>" msgstr "--fill=<#số_cột>" #: src/nano.c:875 msgid "Set hard-wrapping point at column #cols" msgstr "Đặt điểm ngắt dòng cứng tính tại #cột này" #: src/nano.c:879 msgid "-s " msgstr "-s " #: src/nano.c:879 msgid "--speller=" msgstr "--speller=" #: src/nano.c:880 msgid "Enable alternate speller" msgstr "Dùng chương trình kiểm tra chính tả khác" #: src/nano.c:882 msgid "Auto save on exit, don't prompt" msgstr "Tự động lưu khi thoát, đừng hỏi lại" #: src/nano.c:884 msgid "Save a file by default in Unix format" msgstr "Lưu một tập tin theo mặc định ở dạng định Unix" #: src/nano.c:886 msgid "View mode (read-only)" msgstr "Chế độ xem (chỉ đọc)" #: src/nano.c:888 msgid "Don't hard-wrap long lines" msgstr "Đừng ngắt những dòng dài" #: src/nano.c:890 msgid "Don't show the two help lines" msgstr "Đừng hiển thị hai dòng trợ giúp" #: src/nano.c:892 msgid "Enable suspension" msgstr "Bật tạm ngưng" #: src/nano.c:894 msgid "Enable soft line wrapping" msgstr "Bật ngắt dòng mềm" #: src/nano.c:906 #, c-format msgid " GNU nano, version %s\n" msgstr " GNU nano, phiên bản %s\n" #: src/nano.c:909 #, c-format msgid " (C) 2014-%s the contributors to nano\n" msgstr " (C) 2014-%s những người đóng góp cho nano\n" #: src/nano.c:910 #, c-format msgid " Email: nano@nano-editor.org\tWeb: https://nano-editor.org/" msgstr "" " Địa chỉ thư: nano@nano-editor.org\tWeb: https://www.nano-editor.org/\n" " Thông báo lỗi dịch cho: http://translationproject.org/team/vi.html" #: src/nano.c:911 #, c-format msgid "" "\n" " Compiled options:" msgstr "" "\n" " Tùy chọn biên dịch:" #: src/nano.c:1057 msgid "No file name" msgstr "Không có tên tập tin" #: src/nano.c:1059 msgid "Save modified buffer? (Answering \"No\" will DISCARD changes.) " msgstr "Lưu bộ đệm đã sửa? (Câu trả lời \"No\" sẽ LOẠI BỎ các thay đổi.)" #: src/nano.c:1116 #, c-format msgid "Reading from stdin, ^C to abort\n" msgstr "Đang đọc từ đầu vào tiêu chuẩn, bấm ^C để hủy bỏ\n" #: src/nano.c:1143 #, c-format msgid "Failed to open stdin: %s" msgstr "Gặp lỗi khi khi mở đầu vào tiêu chuẩn: %s" #: src/nano.c:1155 msgid "Couldn't reopen stdin from keyboard, sorry\n" msgstr "Tiếc là không thể mở lại đầu vào tiêu chuẩn từ bàn phím\n" #: src/nano.c:1224 msgid "Received SIGHUP or SIGTERM\n" msgstr "Nhận được tín hiệu SIGHUP hoặc SIGTERM\n" #: src/nano.c:1239 #, c-format msgid "Use \"fg\" to return to nano.\n" msgstr "Dùng “fg” để quay lại nano.\n" #: src/nano.c:1257 msgid "Suspension is not enabled" msgstr "Chế độ tạm dừng không được bật" #: src/nano.c:1402 msgid "enabled" msgstr "được bật" #: src/nano.c:1402 msgid "disabled" msgstr "bị tắt" #: src/nano.c:1539 msgid "Unbound key" msgstr "Thôi ràng buộc phím" #: src/nano.c:1542 msgid "Unbindable key: M-[" msgstr "Thôi ràng buộc phím: M-[" #: src/nano.c:1544 #, c-format msgid "Unbound key: M-%c" msgstr "Thôi ràng buộc phím: M-%c" #: src/nano.c:1546 #, c-format msgid "Unbound key: ^%c" msgstr "Thôi ràng buộc phím: ^%c" #: src/nano.c:1548 #, c-format msgid "Unbound key: %c" msgstr "Thôi ràng buộc phím: %c" #: src/nano.c:2143 src/rcfile.c:1179 #, c-format msgid "Requested tab size \"%s\" is invalid" msgstr "Yêu cầu một kích thước tab “%s” không hợp lệ" #: src/nano.c:2212 src/rcfile.c:1116 #, c-format msgid "Requested fill size \"%s\" is invalid" msgstr "Yêu cầu một kích thước tô đầy “%s” không hợp lệ" #: src/nano.c:2268 #, c-format msgid "Type '%s -h' for a list of available options.\n" msgstr "Gõ “%s -h” để biết danh sách các tùy chọn sẵn có.\n" #: src/nano.c:2581 src/search.c:796 msgid "Invalid line or column number" msgstr "Sai số thứ tự dòng hoặc cột" #: src/nano.c:2625 #, c-format msgid "Mistakes in '%s'" msgstr "Sai trong “%s”" #. TRANSLATORS: For the next three strings, if possible, specify #. * the single-byte letters for both your language and English. #. * For example, in French: "OoYy", for both "Oui" and "Yes". #: src/prompt.c:666 msgid "Yy" msgstr "YyCc" #: src/prompt.c:667 msgid "Nn" msgstr "NnKk" #: src/prompt.c:668 msgid "Aa" msgstr "AaTt" #: src/prompt.c:690 msgid "Yes" msgstr "Có" #: src/prompt.c:695 msgid "All" msgstr "Tất cả" #: src/prompt.c:700 msgid "No" msgstr "Không" #: src/rcfile.c:148 #, c-format msgid "Error in %s on line %zu: " msgstr "Có lỗi trong %s trên dòng %zu: " #: src/rcfile.c:199 #, c-format msgid "Argument '%s' has an unterminated \"" msgstr "Đối số “%s” chưa được \" kết thúc" #: src/rcfile.c:224 src/rcfile.c:658 src/rcfile.c:710 src/rcfile.c:820 msgid "Regex strings must begin and end with a \" character" msgstr "Biểu thức chính quy phải bắt đầu và kết thúc bởi một ký tự \"" #: src/rcfile.c:250 src/search.c:47 #, c-format msgid "Bad regex \"%s\": %s" msgstr "Biểu thức chính quy sai “%s”: %s" #: src/rcfile.c:269 msgid "Missing syntax name" msgstr "Thiếu tên cú pháp" #: src/rcfile.c:277 msgid "Unpaired quote in syntax name" msgstr "Dấu trích dẫn không đủ cặp trong tên cú pháp" #: src/rcfile.c:289 msgid "The \"none\" syntax is reserved" msgstr "Cú pháp “none” là được để dành dùng trong tương lai" #: src/rcfile.c:320 msgid "The \"default\" syntax does not accept extensions" msgstr "Cú pháp “default” không chấp nhận phần mở rộng" #: src/rcfile.c:355 msgid "Missing key name" msgstr "Thiếu tên phím" #: src/rcfile.c:364 src/rcfile.c:375 msgid "Key name is too short" msgstr "Tên phím quá ngắn" #: src/rcfile.c:385 msgid "Key name must begin with \"^\", \"M\", or \"F\"" msgstr "Tên phím phải bắt đầu với “^”, “M” hoặc “F”" #: src/rcfile.c:388 #, c-format msgid "Key name %s is invalid" msgstr "Tên phím “%s” không hợp lệ" #: src/rcfile.c:397 msgid "Must specify a function to bind the key to" msgstr "Phải ghi rõ hàm ràng buộc với tổ hợp phím" #. TRANSLATORS: Do not translate the word "all". #: src/rcfile.c:407 msgid "Must specify a menu (or \"all\") in which to bind/unbind the key" msgstr "" "Phải chỉ định một trình đơn (hoặc \"all\") để mà ràng buộc hay không vào phím" #: src/rcfile.c:425 #, c-format msgid "Cannot map name \"%s\" to a function" msgstr "Không thể ánh xạ tên “%s” đến một hàm" #: src/rcfile.c:432 #, c-format msgid "Cannot map name \"%s\" to a menu" msgstr "Không thể ánh xạ tên “%s” đến một trình đơn" #: src/rcfile.c:459 #, c-format msgid "Function '%s' does not exist in menu '%s'" msgstr "Chức năng “%s” không tồn tại trong trình đơn “%s”" #: src/rcfile.c:468 #, c-format msgid "Sorry, keystroke \"%s\" may not be rebound" msgstr "Tiếc là không cho phép dùng tổ hợp phím “%s”" #: src/rcfile.c:568 #, c-format msgid "Error expanding %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi khải triển %s: %s" #: src/rcfile.c:608 #, c-format msgid "Color \"%s\" not understood" msgstr "Không hiểu màu “%s”" #: src/rcfile.c:622 src/rcfile.c:792 src/rcfile.c:852 #, c-format msgid "A '%s' command requires a preceding 'syntax' command" msgstr "Một lệnh “%s” cần có lệnh “syntax” đi trước" #: src/rcfile.c:628 msgid "Missing color name" msgstr "Thiếu tên màu" #: src/rcfile.c:638 src/rcfile.c:804 #, c-format msgid "Missing regex string after '%s' command" msgstr "Thiếu chuỗi biểu thức chính quy sau lệnh “%s”" #: src/rcfile.c:669 src/rcfile.c:720 msgid "Empty regex string" msgstr "Chuỗi biểu thức chính quy trống rỗng" #: src/rcfile.c:704 msgid "\"start=\" requires a corresponding \"end=\"" msgstr "“start=” (bắt đầu) thì yêu cầu một phần “end=” (kết thúc) tương ứng" #: src/rcfile.c:747 msgid "A background color cannot be bright" msgstr "Màu nền không thể là màu sáng" #: src/rcfile.c:799 #, c-format msgid "The \"default\" syntax does not accept '%s' regexes" msgstr "Cú pháp “default” không chấp nhận biểu thức chính quy “%s”" #: src/rcfile.c:857 #, c-format msgid "Missing argument after '%s'" msgstr "Thiếu tham số sau “%s”" #: src/rcfile.c:867 #, c-format msgid "Argument of '%s' lacks closing \"" msgstr "Đối số của “%s” thiếu \" kết thúc" #: src/rcfile.c:895 #, c-format msgid "Fatal error: no keys mapped for function \"%s\". Exiting.\n" msgstr "Lỗi nghiêm trọng: chưa ánh xạ phím với chức năng “%s”. Thoát ra.\n" #: src/rcfile.c:897 #, c-format msgid "" "If needed, use nano with the -I option to adjust your nanorc settings.\n" msgstr "" "Nếu cần, hãy sử dụng trình soạn thảo nano với tùy chọn “-I” để điều chỉnh " "cài đặt nanorc của bạn.\n" #: src/rcfile.c:952 #, c-format msgid "Could not find syntax \"%s\" to extend" msgstr "Không thể tìm thấy cú pháp “%s” để khai triển" #: src/rcfile.c:974 src/rcfile.c:1189 #, c-format msgid "Syntax \"%s\" has no color commands" msgstr "Cú pháp “%s” không có câu lệnh màu" #: src/rcfile.c:1005 #, c-format msgid "Command \"%s\" not allowed in included file" msgstr "Lệnh “%s” không được phép trong tập tin đã bao gồm" #: src/rcfile.c:1020 #, c-format msgid "Command \"%s\" not understood" msgstr "Không hiểu câu lệnh “%s”" #: src/rcfile.c:1032 msgid "Missing option" msgstr "Thiếu tùy chọn" #: src/rcfile.c:1046 #, c-format msgid "Unknown option \"%s\"" msgstr "Không hiểu tùy chọn “%s”" #: src/rcfile.c:1059 #, c-format msgid "Cannot unset option \"%s\"" msgstr "Không thể bỏ đặt tùy chọn “%s”" #: src/rcfile.c:1071 #, c-format msgid "Option \"%s\" requires an argument" msgstr "Tùy chọn “%s” cần một tham số" #: src/rcfile.c:1087 msgid "Argument is not a valid multibyte string" msgstr "Tham số không phải là một chuỗi đa byte hợp lệ" #: src/rcfile.c:1128 src/rcfile.c:1149 src/rcfile.c:1156 msgid "Non-blank characters required" msgstr "Yêu cầu các ký tự không phải khoảng trắng" #: src/rcfile.c:1135 msgid "Two single-column characters required" msgstr "Yêu cầu hai ký tự một cột" #: src/rcfile.c:1264 msgid "I can't find my home directory! Wah!" msgstr "Tôi không thể tìm thấy thư mục cá nhân của mình!" #: src/search.c:74 #, c-format msgid "\"%.*s%s\" not found" msgstr "Không tìm thấy “%.*s%s”" #. TRANSLATORS: The next three modify the search prompt. #: src/search.c:125 msgid " [Case Sensitive]" msgstr " [Phân biệt HOA/thường]" #: src/search.c:126 msgid " [Regexp]" msgstr " [BTCQ]" #: src/search.c:127 msgid " [Backwards]" msgstr " [Ngược lại]" #. TRANSLATORS: The next two modify the search prompt. #: src/search.c:130 msgid " (to replace) in selection" msgstr " (thay thế) trong lựa chọn" #: src/search.c:132 msgid " (to replace)" msgstr " (thay thế)" #. TRANSLATORS: This is shown when searching takes #. * more than half a second. #: src/search.c:243 msgid "Searching..." msgstr "Đang tìm kiếm…" #. TRANSLATORS: This is a prompt. #: src/search.c:597 msgid "Replace this instance?" msgstr "Thay thế minh dụ này?" #. TRANSLATORS: This is a prompt. #: src/search.c:717 msgid "Replace with" msgstr "Thay thế bằng" #: src/search.c:748 #, c-format msgid "Replaced %zd occurrence" msgid_plural "Replaced %zd occurrences" msgstr[0] "Đã thay thế %zd lần" #. TRANSLATORS: This is a prompt. #: src/search.c:776 msgid "Enter line number, column number" msgstr "Nhập số thứ tự dòng, cột" #: src/search.c:964 msgid "Not a bracket" msgstr "Không phải ngoặc đơn" #: src/search.c:1025 msgid "No matching bracket" msgstr "Không có ngoặc đơn tương ứng" #: src/text.c:63 msgid "Mark Set" msgstr "Đánh dấu văn bản" #: src/text.c:67 msgid "Mark Unset" msgstr "Hủy dấu văn bản" #: src/text.c:77 #, c-format msgid "Error invoking \"%s\"" msgstr "Lỗi gọi “%s”" #: src/text.c:492 msgid "Commenting is not supported for this file type" msgstr "Đổi sang thành ghi chú không được hỗ trợ với kiểu tập tin này" #: src/text.c:502 msgid "Cannot comment past end of file" msgstr "Không thể chuyển sang ghi chú qua cuối tập tin" #: src/text.c:687 msgid "Nothing in undo buffer!" msgstr "Không có gì trong vùng đệm hủy bước!" #. TRANSLATORS: The next twelve strings describe actions #. * that are undone or redone. It are all nouns, not verbs. #: src/text.c:706 src/text.c:777 src/text.c:879 src/text.c:948 msgid "text add" msgstr "thêm văn bản" #: src/text.c:721 src/text.c:891 msgid "line break" msgstr "ngắt dòng" #: src/text.c:733 src/text.c:904 msgid "text delete" msgstr "xóa văn bản" #: src/text.c:743 src/text.c:917 msgid "line join" msgstr "nối dòng" #: src/text.c:762 src/text.c:932 msgid "text replace" msgstr "thay thế văn bản" #: src/text.c:782 src/text.c:953 msgid "text cut" msgstr "văn bản cắt" #: src/text.c:786 src/text.c:957 msgid "text uncut" msgstr "văn bản dán" #: src/text.c:790 src/text.c:961 msgid "text insert" msgstr "chèn văn bản" #: src/text.c:807 src/text.c:969 msgid "indent" msgstr "thụt lề" #: src/text.c:811 src/text.c:973 msgid "unindent" msgstr "thôi thụt lề" #: src/text.c:816 src/text.c:978 msgid "comment" msgstr "ghi chú" #: src/text.c:820 src/text.c:982 msgid "uncomment" msgstr "bỏ ghi chú" #: src/text.c:829 #, c-format msgid "Undid action (%s)" msgstr "Bước được hủy (%s)" #: src/text.c:854 msgid "Nothing to re-do!" msgstr "Không có gì cần hoàn lại!" #: src/text.c:991 #, c-format msgid "Redid action (%s)" msgstr "Bước được hoàn lại (%s)" #: src/text.c:1097 src/text.c:2652 src/text.c:3040 msgid "Could not create pipe" msgstr "Không thể tạo đường ống" #: src/text.c:1123 src/text.c:2739 src/text.c:2866 src/text.c:3088 #: src/text.c:3395 msgid "Could not fork" msgstr "Không thể tạo tiến trình con" #: src/text.c:2066 #, c-format msgid "Bad quote string %s: %s" msgstr "Chuỗi trích dẫn sai %s: %s" #: src/text.c:2425 msgid "Can now UnJustify!" msgstr "Bây giờ có thể Bỏ sắp chữ!" #: src/text.c:2572 #, c-format msgid "Unfindable word: %s" msgstr "Không thể tìm từ: %s" #: src/text.c:2591 msgid "Edit a replacement" msgstr "Sửa chuỗi thay thế" #. TRANSLATORS: Shown after fixing misspellings in one word. #: src/text.c:2600 msgid "Next word..." msgstr "Từ kế…" #: src/text.c:2654 msgid "Creating misspelled word list, please wait..." msgstr "Đang tạo danh sách từ sai chính tả, xin hãy chờ…" #: src/text.c:2745 src/text.c:3095 msgid "Could not get size of pipe buffer" msgstr "Không lấy được kích thước của bộ đệm đường ống" #: src/text.c:2794 msgid "Error invoking \"spell\"" msgstr "Gặp lỗi khi gọi “spell”" #: src/text.c:2797 msgid "Error invoking \"sort -f\"" msgstr "Gặp lỗi khi gọi “sort -f”" #: src/text.c:2800 msgid "Error invoking \"uniq\"" msgstr "Gặp lỗi khi gọi “uniq”" #: src/text.c:2975 msgid "Invoking spell checker, please wait" msgstr "Gọi trình kiểm tra chính tả, vui lòng chờ" #: src/text.c:2989 #, c-format msgid "Spell checking failed: %s" msgstr "Kiểm tra chính tả không thành công: %s" #: src/text.c:2991 #, c-format msgid "Spell checking failed: %s: %s" msgstr "Kiểm tra chính tả không thành công: %s: %s" #: src/text.c:2994 msgid "Finished checking spelling" msgstr "Hoàn thành việc kiểm tra chính tả" #: src/text.c:3018 msgid "No linter defined for this type of file!" msgstr "Không có kiểm chuẩn cho kiểu này của tập tin!" #: src/text.c:3028 msgid "Save modified buffer before linting?" msgstr "Ghi lại bộ đệm đã sửa trước khi kiểm chuẩn?" #: src/text.c:3045 msgid "Invoking linter, please wait" msgstr "Đang gọi bộ kiểm chuẩn, vui lòng chờ" #: src/text.c:3189 #, c-format msgid "Got 0 parsable lines from command: %s" msgstr "Nhận được 0 dòng có thể phân tích từ lệnh: %s" #: src/text.c:3219 #, c-format msgid "This message is for unopened file %s, open it in a new buffer?" msgstr "" "Lời nhắn này là dành cho tập tin %s chưa được mở, mở nó trong bộ đệm mới?" #: src/text.c:3255 msgid "No more errors in unopened files, cancelling" msgstr "Không có thêm các lỗi trong các tập tin chưa được mở, nên hủy bỏ" #: src/text.c:3302 msgid "At last message" msgstr "Tại thông báo cuối" #: src/text.c:3307 msgid "At first message" msgstr "Tại thông báo đầu" #: src/text.c:3344 msgid "Finished" msgstr "Đã xong" #: src/text.c:3368 msgid "Invoking formatter, please wait" msgstr "Đang gọi bộ định dạng, vui lòng chờ" #: src/text.c:3429 msgid "Finished formatting" msgstr "Hoàn tất định dạng" #: src/text.c:3511 #, c-format msgid "%sWords: %zu Lines: %zd Chars: %zu" msgstr "%sTừ: %zu Dòng: %zd Ký tự: %zu" #: src/text.c:3512 msgid "In Selection: " msgstr "Trong lựa chọn: " #. TRANSLATORS: This is displayed when the next keystroke will be #. * inserted verbatim. #: src/text.c:3525 msgid "Verbatim Input" msgstr "Dữ liệu nhập nguyên bản" #: src/text.c:3717 msgid "No further matches" msgstr "Không tìm thấy thêm kết quả nào khớp" #. TRANSLATORS: Shown when there are zero possible completions. #: src/text.c:3721 msgid "No matches" msgstr "Không tìm thấy" #: src/utils.c:357 src/utils.c:369 msgid "nano is out of memory!" msgstr "nano làm hết bộ nhớ!" #: src/winio.c:86 msgid "Recording a macro..." msgstr "Đang ghi vĩ lệnh…" #: src/winio.c:89 msgid "Stopped recording" msgstr "Dừng ghi vĩ lệnh" #: src/winio.c:100 msgid "Cannot run macro while recording" msgstr "Không thể chạy vĩ lệnh khi đang ghi" #: src/winio.c:106 msgid "Macro is empty" msgstr "Vĩ lệnh trống rỗng" #: src/winio.c:207 msgid "Too many errors from stdin" msgstr "Quá nhiều lỗi từ đầu vào tiêu chuẩn" #. TRANSLATORS: This refers to a sequence of escape codes #. * (from the keyboard) that nano does not recogize. #: src/winio.c:1289 msgid "Unknown sequence" msgstr "Chuỗi chưa biết" #. TRANSLATORS: This is shown while a six-digit hexadecimal #. * Unicode character code (%s) is being typed in. #: src/winio.c:1425 #, c-format msgid "Unicode Input: %s" msgstr "Đầu vào Unicode: %s" #: src/winio.c:2031 msgid "DIR:" msgstr "TMỤC:" #: src/winio.c:2052 src/winio.c:2056 msgid "Modified" msgstr "Đã sửa đổi" #: src/winio.c:2054 msgid "View" msgstr "Trình bày" #: src/winio.c:2183 msgid "Further warnings were suppressed" msgstr "Chặn nhiều cảnh báo hơn nữa" #: src/winio.c:3358 #, c-format msgid "line %zd/%zd (%d%%), col %zu/%zu (%d%%), char %zu/%zu (%d%%)" msgstr "dòng %zd/%zd (%d%%), cột %zu/%zu (%d%%), ký tự %zu/%zu (%d%%)" #: src/winio.c:3556 msgid "The nano text editor" msgstr "Trình soạn thảo văn bản nano" #: src/winio.c:3557 msgid "version" msgstr "phiên bản" #: src/winio.c:3558 msgid "Brought to you by:" msgstr "Được đem tới bởi:" #: src/winio.c:3559 msgid "Special thanks to:" msgstr "Đặc biệt cảm ơn:" #: src/winio.c:3560 msgid "The Free Software Foundation" msgstr "Tổ chức Phần mềm Tự do (FSF)" #: src/winio.c:3561 msgid "the many translators and the TP" msgstr "nhiều người dịch thuật và TP" #: src/winio.c:3562 msgid "For ncurses:" msgstr "Dành cho ncurses:" #: src/winio.c:3563 msgid "and anyone else we forgot..." msgstr "và những người khác mà chúng tôi quên…" #: src/winio.c:3564 msgid "Thank you for using nano!" msgstr "Cảm ơn bạn đã dùng nano!" #~ msgid "Exit from nano" #~ msgstr "Thoát khỏi nano" #~ msgid "A syntax name must be quoted" #~ msgstr "Tên cú pháp phải được trích dẫn" #~ msgid "" #~ "Color \"%s\" not understood.\n" #~ "Valid colors are \"green\", \"red\", \"blue\",\n" #~ "\"white\", \"yellow\", \"cyan\", \"magenta\" and\n" #~ "\"black\", with the optional prefix \"bright\"\n" #~ "for foreground colors." #~ msgstr "" #~ "Không hiểu màu %s.\n" #~ "Có thể dùng các màu:\n" #~ " * green\tlục\n" #~ " * red\tđỏ\n" #~ " * blue\txanh\n" #~ " * white\ttrắng\n" #~ " * yellow\tvàng\n" #~ " * cyan\txanh lá mạ\n" #~ " * magenta\tđỏ tươi\n" #~ " * black\tđen\n" #~ "với tiền tố không bắt buộc:\n" #~ " * bright\tsáng\n" #~ "cho màu của văn bản." #~ msgid "Indent the current line" #~ msgstr "Thụt lề dòng hiện tại" #~ msgid "Unindent the current line" #~ msgstr "Hủy thụt lề dòng hiện tại" #~ msgid "Can unindent only by a full tab size" #~ msgstr "Có thể thôi thụt đầu dòng chỉ bằng một cỡ tab đầy đủ" #~ msgid "" #~ "Detected a legacy nano history file (%s) which I tried to move\n" #~ "to the preferred location (%s) but encountered an error: %s" #~ msgstr "" #~ "Tìm thấy tập tin lịch sử cũ của nano (%s) cái mà tôi đã thử di chuyển " #~ "đến\n" #~ "vị trí ưu tiên (%s) nhưng lại gặp một lỗi: %s" #~ msgid "" #~ "Detected a legacy nano history file (%s) which I moved\n" #~ "to the preferred location (%s)\n" #~ "(see the nano FAQ about this change)" #~ msgstr "" #~ "Tìm thấy tập tin lịch sử cũ của nano (%s) cái mà Tôi đã di chuyển\n" #~ "tới vị trí ưu tiên (%s)\n" #~ "(xem FAQ của nano để có thông tin về thay đổi này)" #~ msgid "Silently ignore startup issues like rc file errors" #~ msgstr "" #~ "Không xuất các lời nhắn về các vấn đề khởi chạy như là lỗi tập tin rc" #~ msgid "XON ignored, mumble mumble" #~ msgstr "XON bị lờ đi." #~ msgid "XOFF ignored, mumble mumble" #~ msgstr "XOFF bị lờ đi." #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Press Enter to continue starting nano.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Nhấn Enter để tiếp tục khởi chạy nano.\n" #~ msgid "Internal error: line is missing. Please save your work." #~ msgstr "Lỗi nội bộ: thiếu dòng. Hãy lưu công việc của bạn." #~ msgid "Internal error: unknown type. Please save your work." #~ msgstr "Lỗi nội bộ: không biết kiểu gì. Hãy lưu công việc của bạn lại." #~ msgid "Internal error: cannot set up redo. Please save your work." #~ msgstr "" #~ "Lỗi nội bộ: không thể cài đặt redo (hoàn lại). Hãy lưu công việc của bạn " #~ "lại." #~ msgid "Internal error: can't match line %ld. Please save your work." #~ msgstr "Lỗi nội bộ: không thể khớp dòng %ld. Hãy lưu công việc của bạn lại." #~ msgid "File:" #~ msgstr "Tập tin:" #~ msgid "Save modified buffer anyway? " #~ msgstr "Dù sao thì vẫn ghi lại bộ đệm đã sửa? " #~ msgid "Option\t\tMeaning\n" #~ msgstr "Tùy chọn\t\tÝ nghĩa\n" #~ msgid "+LINE,COLUMN" #~ msgstr "+DÒNG,CỘT" #~ msgid "Start at line LINE, column COLUMN" #~ msgstr "Bắt đầu tại dòng DÒNG, cột CỘT" #~ msgid "-Y " #~ msgstr "-Y " #~ msgid "" #~ "Warning: Modifying a file which is not locked, check directory permission?" #~ msgstr "" #~ "Cảnh báo: Sửa một tập tin không được khóa, hãy kiểm tra quyền của thư mục?" #~ msgid "Internal error: can't match line %d. Please save your work." #~ msgstr "Lỗi nội bộ: không thể khớp dòng %d. Hãy lưu công việc của bạn lại." #~ msgid "Window size is too small for nano...\n" #~ msgstr "Kích thước cửa sổ quá nhỏ cho nano…\n" #~ msgid "Can't go outside of %s in confined mode" #~ msgstr "Không thể đi ra bên ngoài của %s trong chế độ hạn chế" #~ msgid "" #~ "Read %lu line (Converted from DOS and Mac format - Warning: No write " #~ "permission)" #~ msgid_plural "" #~ "Read %lu lines (Converted from DOS and Mac format - Warning: No write " #~ "permission)" #~ msgstr[0] "" #~ "Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng DOS và Mac — Cảnh báo: Không có " #~ "quyền ghi)" #~ msgid "" #~ "Read %lu line (Converted from Mac format - Warning: No write permission)" #~ msgid_plural "" #~ "Read %lu lines (Converted from Mac format - Warning: No write permission)" #~ msgstr[0] "" #~ "Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng Mac — Cảnh báo: không có quyền " #~ "ghi)" #~ msgid "" #~ "Read %lu line (Converted from DOS format - Warning: No write permission)" #~ msgid_plural "" #~ "Read %lu lines (Converted from DOS format - Warning: No write permission)" #~ msgstr[0] "" #~ "Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng DOS — Cảnh báo: không có quyền " #~ "ghi)" #~ msgid "Read %lu line (Warning: No write permission)" #~ msgid_plural "Read %lu lines (Warning: No write permission)" #~ msgstr[0] "Đọc %lu dòng (Cảnh báo: Không có quyền ghi)" #~ msgid "Save modified buffer (ANSWERING \"No\" WILL DESTROY CHANGES) ? " #~ msgstr "" #~ "Ghi lại bộ đệm đã được sửa đổi (TRẢ LỜI “K” SẼ BỎ MỌI THAY ĐỔI) (C/K) ? " #~ msgid "Unknown Command" #~ msgstr "Lệnh không rõ" #~ msgid "Cannot add a color command without a syntax command" #~ msgstr "Không thêm được một chỉ thị màu mà không có dòng cú pháp" #~ msgid "Cannot add a header regex without a syntax command" #~ msgstr "" #~ "Không thêm được một biểu thức chính quy kiểu phần đầu mà không có câu " #~ "lệnh cú pháp" #~ msgid "Cannot add a magic string regex without a syntax command" #~ msgstr "" #~ "Không thêm được một biểu thức chính quy kiểu chuỗi mà không có câu lệnh " #~ "cú pháp" #~ msgid "Missing magic string name" #~ msgstr "Thiếu tên chuỗi kỳ diệu" #~ msgid "Cannot add a linter without a syntax command" #~ msgstr "Không thêm được một bộ kiểm chuẩn mà không có câu lệnh cú pháp" #~ msgid "Cannot add formatter without a syntax command" #~ msgstr "Không thêm được một bộ định dạng mà không có câu lệnh cú pháp" #~ msgid "Missing formatter command" #~ msgstr "Thiếu lệnh chương trình định dạng" #~ msgid "Cannot prepend or append to a symlink with --nofollow set" #~ msgstr "" #~ "Không thể thêm vào trước hoặc thêm vào sau một liên kết mềm bằng tùy chọn " #~ "--nofollow" #~ msgid "Don't follow symbolic links, overwrite" #~ msgstr "Đừng đi theo liên kết mềm, hãy ghi đè" #~ msgid "Sorry, support for this function has been disabled" #~ msgstr "Rất tiếc, hỗ trợ cho chức năng này đã bị tắt" #~ msgid "Internal error: cannot set up uncut. Please save your work." #~ msgstr "" #~ "Lỗi nội bộ: không thể cài đặt uncut (dán). Hãy lưu công việc của bạn lại." #~ msgid "Error: no formatter defined" #~ msgstr "Lỗi: chưa định nghĩa bộ định dạng" #~ msgid "Multiple file buffers" #~ msgstr "Bộ đệm đa tập tin" #~ msgid "Enable multiple file buffers" #~ msgstr "Bật dùng bộ đệm đa tập tin" #~ msgid "line wrap" #~ msgstr "ngắt dòng" #~ msgid "Allow generic undo [EXPERIMENTAL]" #~ msgstr "Cho phép hủy bước chung [VẪN THỰC NGHIỆM]" #~ msgid "Insert File" #~ msgstr "Chèn tập tin" #~ msgid "Go to previous screen" #~ msgstr "Về màn hình trước" #~ msgid "Find Other Bracket" #~ msgstr "Tìm ngoặc đơn khác" #~ msgid "Long line wrapping" #~ msgstr "Ngắt dòng dài" #~ msgid "Soft line wrapping" #~ msgstr "Ngắt dòng mềm" #~ msgid "(ignored, for Pico compatibility)" #~ msgstr "(bị lờ đi, để tương thích với Pico)" #~ msgid "Must specify menu to bind key to (or \"all\")" #~ msgstr "" #~ "Phải ghi rõ trình đơn với đó cần tổ hợp phím (hoặc đặt “all” (tất cả))" #~ msgid "Missing flag" #~ msgstr "Thiếu cờ" #~ msgid "Internal error: unknown type. Please save your work" #~ msgstr "Lỗi nội bộ: kiểu không rõ. Hãy lưu tập tin" #~ msgid "Could not pipe" #~ msgstr "Không thể gửi qua đường ống" #~ msgid "Error writing backup file %s: File owner mismatch" #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi khi ghi tập tin sao lưu %s: Chủ sở hữu tập tin không tương ứng"