mirror of https://github.com/MidnightCommander/mc
3869 lines
63 KiB
Plaintext
3869 lines
63 KiB
Plaintext
# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
|
||
# Copyright (C) YEAR Free Software Foundation, Inc.
|
||
# This file is distributed under the same license as the PACKAGE package.
|
||
#
|
||
# Slava Zanko <slavazanko@gmail.com>, 2011.
|
||
msgid ""
|
||
msgstr ""
|
||
"Project-Id-Version: Midnight Commander\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://www.midnight-commander.org/report\n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2011-07-09 17:00+0400\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2011-07-10 00:32+0000\n"
|
||
"Last-Translator: slavazanko <slavazanko@gmail.com>\n"
|
||
"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Language: vi\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||
|
||
msgid "Warning: cannot load codepages list"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "7-bit ASCII"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot translate from %s to %s"
|
||
msgstr "Không chuyển được bảng mã từ %s thành %s"
|
||
|
||
msgid "Event system already initialized"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Failed to initialize event system"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Event system not initialized"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Check input data! Some of parameters are NULL!"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to create group '%s' for events!"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to create event '%s'!"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"File \"%s\" is already being edited.\n"
|
||
"User: %s\n"
|
||
"Process ID: %d"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "File locked"
|
||
msgstr "Tập tin bị khóa"
|
||
|
||
msgid "&Grab lock"
|
||
msgstr "&Chiếm đoạt khóa"
|
||
|
||
msgid "&Ignore lock"
|
||
msgstr "&Lời đi khóa"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot create %s directory"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "An error occured while migrating user settings: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Your old settings were migrated from %s\n"
|
||
"to Freedesktop recommended dirs.\n"
|
||
"To get more info, please visit\n"
|
||
"http://standards.freedesktop.org/basedir-spec/basedir-spec-latest.html"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Search string not found"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Not implemented yet"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Num of replace tokens not equal to num of found tokens"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Invalid token number %d"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Regular expression error"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Normal"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Regular expression"
|
||
msgstr "&Biểu thức chính quy"
|
||
|
||
msgid "Hexadecimal"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Wildcard search"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Unable to load '%s' skin.\n"
|
||
"Default skin has been loaded"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Unable to parse '%s' skin.\n"
|
||
"Default skin has been loaded"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Unable to use '%s' skin with 256 colors support\n"
|
||
"on non-256 colors terminal.\n"
|
||
"Default skin has been loaded"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Function key 1"
|
||
msgstr "Phím chức năng 1"
|
||
|
||
msgid "Function key 2"
|
||
msgstr "Phím chức năng 2"
|
||
|
||
msgid "Function key 3"
|
||
msgstr "Phím chức năng 3"
|
||
|
||
msgid "Function key 4"
|
||
msgstr "Phím chức năng 4"
|
||
|
||
msgid "Function key 5"
|
||
msgstr "Phím chức năng 5"
|
||
|
||
msgid "Function key 6"
|
||
msgstr "Phím chức năng 6"
|
||
|
||
msgid "Function key 7"
|
||
msgstr "Phím chức năng 7"
|
||
|
||
msgid "Function key 8"
|
||
msgstr "Phím chức năng 8"
|
||
|
||
msgid "Function key 9"
|
||
msgstr "Phím chức năng 9"
|
||
|
||
msgid "Function key 10"
|
||
msgstr "Phím chức năng 10"
|
||
|
||
msgid "Function key 11"
|
||
msgstr "Phím chức năng 11"
|
||
|
||
msgid "Function key 12"
|
||
msgstr "Phím chức năng 12"
|
||
|
||
msgid "Function key 13"
|
||
msgstr "Phím chức năng 13"
|
||
|
||
msgid "Function key 14"
|
||
msgstr "Phím chức năng 14"
|
||
|
||
msgid "Function key 15"
|
||
msgstr "Phím chức năng 15"
|
||
|
||
msgid "Function key 16"
|
||
msgstr "Phím chức năng 16"
|
||
|
||
msgid "Function key 17"
|
||
msgstr "Phím chức năng 17"
|
||
|
||
msgid "Function key 18"
|
||
msgstr "Phím chức năng 18"
|
||
|
||
msgid "Function key 19"
|
||
msgstr "Phím chức năng 19"
|
||
|
||
msgid "Function key 20"
|
||
msgstr "Phím chức năng 20"
|
||
|
||
msgid "Backspace key"
|
||
msgstr "Phím Backspace"
|
||
|
||
msgid "End key"
|
||
msgstr "Phím End"
|
||
|
||
msgid "Up arrow key"
|
||
msgstr "Phím mũi tên lên"
|
||
|
||
msgid "Down arrow key"
|
||
msgstr "Phím mũi tên xuống"
|
||
|
||
msgid "Left arrow key"
|
||
msgstr "Phím mũi tên sang trái"
|
||
|
||
msgid "Right arrow key"
|
||
msgstr "Phím mũi tên sang phải"
|
||
|
||
msgid "Home key"
|
||
msgstr "Phím Home"
|
||
|
||
msgid "Page Down key"
|
||
msgstr "Phím Page Down"
|
||
|
||
msgid "Page Up key"
|
||
msgstr "Phím Page Up"
|
||
|
||
msgid "Insert key"
|
||
msgstr "Phím Insert"
|
||
|
||
msgid "Delete key"
|
||
msgstr "Phím Delete"
|
||
|
||
msgid "Completion/M-tab"
|
||
msgstr "Hoàn thành/M-Tab"
|
||
|
||
msgid "+ on keypad"
|
||
msgstr "+ trên phần keypad"
|
||
|
||
msgid "- on keypad"
|
||
msgstr "- trên phần keypad"
|
||
|
||
msgid "Slash on keypad"
|
||
msgstr "Slash trên keypad"
|
||
|
||
msgid "* on keypad"
|
||
msgstr "* trên phần keypad"
|
||
|
||
msgid "Escape key"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Left arrow keypad"
|
||
msgstr "Mũi tên sang trái trên phần keypad"
|
||
|
||
msgid "Right arrow keypad"
|
||
msgstr "Mũi tên sang phải trên phần keypad"
|
||
|
||
msgid "Up arrow keypad"
|
||
msgstr "Mũi tên lên trên của phần keypad"
|
||
|
||
msgid "Down arrow keypad"
|
||
msgstr "Mũi tên xuống dưới của phần keypad"
|
||
|
||
msgid "Home on keypad"
|
||
msgstr "Home trên keypad"
|
||
|
||
msgid "End on keypad"
|
||
msgstr "End trên keypad"
|
||
|
||
msgid "Page Down keypad"
|
||
msgstr "Page Down trên keypad"
|
||
|
||
msgid "Page Up keypad"
|
||
msgstr "Page Up trên keypad"
|
||
|
||
msgid "Insert on keypad"
|
||
msgstr "Insert trên keypad"
|
||
|
||
msgid "Delete on keypad"
|
||
msgstr "Delete trên keypad"
|
||
|
||
msgid "Enter on keypad"
|
||
msgstr "Enter trên keypad"
|
||
|
||
msgid "Function key 21"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Function key 22"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Function key 23"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Function key 24"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "A1 key"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "C1 key"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Plus"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Minus"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Asterisk"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Dot"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Less than"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Great than"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Equal"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Comma"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Apostrophe"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Colon"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Exclamation mark"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Question mark"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Ampersand"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Dollar sign"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Quotation mark"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Caret"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Tilda"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Prime"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Underline"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Understrike"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Pipe"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Left parenthesis"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Right parenthesis"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Left bracket"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Right bracket"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Left brace"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Right brace"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Enter"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Tab key"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Space key"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Slash key"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Backslash key"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Number sign #"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: Please translate as in "at sign" (@).
|
||
msgid "At sign"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Ctrl"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Alt"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Shift"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Screen size %dx%d is not supported.\n"
|
||
"Check the TERM environment variable.\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Kích thước màn hình %dx%d không được hỗ trợ.\n"
|
||
"Hãy kiểm tra biến môi trường TERM.\n"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s is not a directory\n"
|
||
msgstr "%s không phải là một thư mục\n"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Directory %s is not owned by you\n"
|
||
msgstr "Bạn không sở hữu thư mục %s\n"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot set correct permissions for directory %s\n"
|
||
msgstr "Không đặt được quyền hạn đúng cho thư mục %s\n"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot create temporary directory %s: %s\n"
|
||
msgstr "Không tạo được thư mục tạm thời %s: %s\n"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Temporary files will be created in %s\n"
|
||
msgstr "Tập tin tạm thời sẽ được tạo trong thư mục %s\n"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Temporary files will not be created\n"
|
||
msgstr "Tập tin tạm thời sẽ không được tạo ra\n"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Press any key to continue..."
|
||
msgstr "Để tiếp tục nhấn phím bất kỳ..."
|
||
|
||
msgid "Warning"
|
||
msgstr "Cảnh báo"
|
||
|
||
msgid "Pipe failed"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Dup failed"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Error dup'ing old error pipe"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Directory cache expired for %s"
|
||
msgstr "Cache thư mục hết hạn cho %s"
|
||
|
||
msgid "bytes transferred"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Starting linear transfer..."
|
||
msgstr "Chạy truyền tải theo đường thẳng..."
|
||
|
||
msgid "Getting file"
|
||
msgstr "Nhận tập tin"
|
||
|
||
msgid "Changes to file lost"
|
||
msgstr "Thay đổi tới tập tin bị mất"
|
||
|
||
msgid "Cannot parse:"
|
||
msgstr "Không thể phân tích:"
|
||
|
||
msgid "More parsing errors will be ignored."
|
||
msgstr "Sẽ lờ đi các lỗi phân tích tiếp theo."
|
||
|
||
msgid "Internal error:"
|
||
msgstr "Lỗi nội bộ:"
|
||
|
||
msgid "Password:"
|
||
msgstr "Mật khẩu:"
|
||
|
||
msgid "Screens"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "History"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: no need to translate 'DialogTitle', it's just a context prefix
|
||
msgid "DialogTitle|History cleanup"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Do you want clean this history?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Yes"
|
||
msgstr "&Có"
|
||
|
||
msgid "&No"
|
||
msgstr "&Không"
|
||
|
||
msgid "Background process:"
|
||
msgstr "Tiến trình nền sau:"
|
||
|
||
msgid "&Cancel"
|
||
msgstr "Đóng hộp thoại &]"
|
||
|
||
msgid "&OK"
|
||
msgstr "Đồng ý &="
|
||
|
||
msgid "Error"
|
||
msgstr "Lỗi"
|
||
|
||
msgid "Displays the current version"
|
||
msgstr "Hiển thị số phiên bản hiện thời"
|
||
|
||
msgid "Print data directory"
|
||
msgstr "In ra tên thư mục dữ liệu"
|
||
|
||
msgid "Print extended info about used data directories"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Print configure options"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Print last working directory to specified file"
|
||
msgstr "Ghi thư mục làm việc cuối cùng vào tập tin chỉ ra"
|
||
|
||
msgid "Enables subshell support (default)"
|
||
msgstr "Bật hỗ trợ shell con (mặc định)"
|
||
|
||
msgid "Disables subshell support"
|
||
msgstr "Tắt hỗ trợ shell con"
|
||
|
||
msgid "Log ftp dialog to specified file"
|
||
msgstr "Ghi hội thoại FTP vào một tập tin"
|
||
|
||
msgid "Set debug level"
|
||
msgstr "Đặt mức độ tìm sửa lỗi (debug)"
|
||
|
||
msgid "Launches the file viewer on a file"
|
||
msgstr "Xem tập tin"
|
||
|
||
msgid "Edits one file"
|
||
msgstr "Soạn thảo tập tin"
|
||
|
||
msgid "Forces xterm features"
|
||
msgstr "Bắt buộc dùng tính năng của xterm"
|
||
|
||
msgid "Disable mouse support in text version"
|
||
msgstr "Bỏ hỗ trợ chuột trong phiên bản văn bản (text)"
|
||
|
||
msgid "Tries to use termcap instead of terminfo"
|
||
msgstr "Thử sử dụng termcap thay cho terminfo"
|
||
|
||
msgid "To run on slow terminals"
|
||
msgstr "Để chạy trên các terminal chậm"
|
||
|
||
msgid "Use stickchars to draw"
|
||
msgstr "Sử dụng ký tự thẳng đứng để vẽ"
|
||
|
||
msgid "Resets soft keys on HP terminals"
|
||
msgstr "Đặt lại phím phần mềm trên các terminal HP"
|
||
|
||
msgid "Load definitions of key bindings from specified file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Don't load definitions of key bindings from file, use defaults"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Requests to run in black and white"
|
||
msgstr "Yêu cầu chạy trong chế độ đen trắng"
|
||
|
||
msgid "Request to run in color mode"
|
||
msgstr "Yêu cầu chạy trong chế độ màu"
|
||
|
||
msgid "Specifies a color configuration"
|
||
msgstr "Xác định cấu hình màu sắc"
|
||
|
||
msgid "Show mc with specified skin"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: don't translate keywords
|
||
msgid ""
|
||
"--colors KEYWORD={FORE},{BACK},{ATTR}:KEYWORD2=...\n"
|
||
"\n"
|
||
"{FORE}, {BACK} and {ATTR} can be omitted, and the default will be used\n"
|
||
"\n"
|
||
" Keywords:\n"
|
||
" Global: errors, disabled, reverse, gauge, header\n"
|
||
" input, inputmark, inputunchanged, commandlinemark\n"
|
||
" bbarhotkey, bbarbutton, statusbar\n"
|
||
" File display: normal, selected, marked, markselect\n"
|
||
" Dialog boxes: dnormal, dfocus, dhotnormal, dhotfocus, errdhotnormal,\n"
|
||
" errdhotfocus\n"
|
||
" Menus: menunormal, menuhot, menusel, menuhotsel, menuinactive\n"
|
||
" Popup menus: pmenunormal, pmenusel, pmenutitle\n"
|
||
" Editor: editnormal, editbold, editmarked, editwhitespace,\n"
|
||
" editlinestate\n"
|
||
" Viewer: viewbold, viewunderline, viewselected\n"
|
||
" Help: helpnormal, helpitalic, helpbold, helplink, helpslink\n"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: don't translate color names and attributes
|
||
msgid ""
|
||
"Standard Colors:\n"
|
||
" black, gray, red, brightred, green, brightgreen, brown,\n"
|
||
" yellow, blue, brightblue, magenta, brightmagenta, cyan,\n"
|
||
" brightcyan, lightgray and white\n"
|
||
"\n"
|
||
"Extended colors, when 256 colors are available:\n"
|
||
" color16 to color255, or rgb000 to rgb555 and gray0 to gray23\n"
|
||
"\n"
|
||
"Attributes:\n"
|
||
" bold, underline, reverse, blink; append more with '+'\n"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Color options"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "+number"
|
||
msgstr "+số"
|
||
|
||
msgid "[this_dir] [other_panel_dir]"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Set initial line number for the internal editor"
|
||
msgstr "Đặt số dòng ban đầu cho trình soạn thảo nội bộ"
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"\n"
|
||
"Please send any bug reports (including the output of `mc -V')\n"
|
||
"as tickets at www.midnight-commander.org\n"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "GNU Midnight Commander %s\n"
|
||
msgstr "GNU Midnight Commander %s\n"
|
||
|
||
msgid "No arguments given to the viewer."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Two files are required to evoke the diffviewer."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Main options"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Terminal options"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Background process error"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Unknown error in child"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Child died unexpectedly"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Background protocol error"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Reading failed"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"Background process sent us a request for more arguments\n"
|
||
"than we can handle."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Dismiss"
|
||
msgstr "Đó&ng"
|
||
|
||
msgid "All charsets"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Whole words"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Backwards"
|
||
msgstr "&Tìm ngược lại"
|
||
|
||
msgid "Case &sensitive"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Enter search string:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Search"
|
||
msgstr "Tìm"
|
||
|
||
msgid "Search is disabled"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot create temporary diff file\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot create backup file\n"
|
||
"%s%s\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot create temporary merge file\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Normal"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Fastest (Assume large files)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Minimal (Find a smaller set of change)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Strip &trailing carriage return"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Ignore all &whitespace"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Ignore &space change"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Ignore tab &expansion"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Ignore case"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Diff extra options"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Diff algorithm"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Diff Options"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Edit"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Edit is disabled"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Goto line (left)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Goto line (right)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Enter line:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Help"
|
||
msgstr "Trợ giúp"
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Save"
|
||
msgstr "Lưu"
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Edit"
|
||
msgstr "Sửa"
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Merge"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Search"
|
||
msgstr "Tìm kiếm"
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Options"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Quit"
|
||
msgstr "Thoát"
|
||
|
||
msgid "Quit"
|
||
msgstr "Thoát"
|
||
|
||
msgid "File was modified. Save with exit?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"Midnight Commander is being shut down.\n"
|
||
"Save modified file?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Diff:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Two files are needed to compare"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Choose syntax highlighting"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "< Auto >"
|
||
msgstr "< Tự động >"
|
||
|
||
msgid "< Reload Current Syntax >"
|
||
msgstr "< Nạp lại cú pháp hiện thời >"
|
||
|
||
msgid "About"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"Copyright (C) 1996-2010 the Free Software Foundation\n"
|
||
"\n"
|
||
" A user friendly text editor\n"
|
||
" written for the Midnight Commander"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot open %s for reading"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error reading %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot get size/permissions for %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "\"%s\" is not a regular file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "File \"%s\" is too large"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error reading from pipe: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot open pipe for reading: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "File has hard-links. Detach before saving?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "The file has been modified in the meantime. Save anyway?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error writing to pipe: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot open pipe for writing: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot open file for writing: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "The file you are saving is not finished with a newline"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "C&ontinue"
|
||
msgstr "&Tiếp tục"
|
||
|
||
msgid "&Do not change"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Unix format (LF)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Windows/DOS format (CR LF)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Macintosh format (CR)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Change line breaks to:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Enter file name:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Save As"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Syntax file edit"
|
||
msgstr "Soạn thảo tập tin cú pháp"
|
||
|
||
msgid "Which syntax file you want to edit?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&User"
|
||
msgstr "&Người dùng"
|
||
|
||
msgid "&System Wide"
|
||
msgstr "&Hệ thống"
|
||
|
||
msgid "Menu edit"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Which menu file do you want to edit?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Local"
|
||
msgstr "&Nội bộ máy"
|
||
|
||
msgid "Block is large, you may not be able to undo this action"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Quick save"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Safe save"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Do backups with following extension:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Check &POSIX new line"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Edit Save Mode"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "A file already exists with this name"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Overwrite"
|
||
msgstr "&Ghi chèn"
|
||
|
||
msgid "Save as"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Cannot save file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Delete macro"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Press macro hotkey:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Macro not deleted"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Save macro"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Press the macro's new hotkey:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Repeat last commands"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Repeat times:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Confirm save file: \"%s\""
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Save file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Save"
|
||
msgstr "Ghi nhớ &+"
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"Current text was modified without a file save.\n"
|
||
"Continue discards these changes"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Load"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Replace"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%ld replacements made"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Cancel quit"
|
||
msgstr "&Dừng thoát"
|
||
|
||
msgid "This function is not implemented"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Copy to clipboard"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Unable to save to file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Cut to clipboard"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Goto line"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Save block"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Insert file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Cannot insert file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Sort block"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "You must first highlight a block of text"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Run sort"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Enter sort options (see manpage) separated by whitespace:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Sort"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Cannot execute sort command"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Sort returned non-zero: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Paste output of external command"
|
||
msgstr "Dán kết quả của lệnh ngoại trú"
|
||
|
||
msgid "Enter shell command(s):"
|
||
msgstr "Nhập (các) câu lệnh shell:"
|
||
|
||
msgid "External command"
|
||
msgstr "Lệnh ngoại trú"
|
||
|
||
msgid "Cannot execute command"
|
||
msgstr "Không thực hiện được câu lệnh"
|
||
|
||
msgid "Copies to"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Subject"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "To"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "mail -s <subject> -c <cc> <to>"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Mail"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Insert literal"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Press any key:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"Current text was modified without a file save\n"
|
||
"Continue discards these changes"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "In se&lection"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Enter replacement string:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Find all"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Cancel"
|
||
msgstr "Hủy bỏ"
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"Current text was modified without a file save.\n"
|
||
"Continue discards these changes."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Skip"
|
||
msgstr "&Bỏ qua"
|
||
|
||
msgid "A&ll"
|
||
msgstr "&Tất cả"
|
||
|
||
msgid "&Replace"
|
||
msgstr "&Thay thế"
|
||
|
||
msgid "Replace with:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Confirm replace"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Open file..."
|
||
msgstr "&Mở tập tin..."
|
||
|
||
msgid "&New"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Save &as..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Insert file..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Cop&y to file..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&User menu..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "A&bout..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Quit"
|
||
msgstr "&Thoát"
|
||
|
||
msgid "&Undo"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Redo"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Toggle ins/overw"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "To&ggle mark"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Mark columns"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Mark &all"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Unmar&k"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Cop&y"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Mo&ve"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Delete"
|
||
msgstr "&Xóa"
|
||
|
||
msgid "Co&py to clipfile"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Cut to clipfile"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Pa&ste from clipfile"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Beginning"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&End"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Search..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Search &again"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Replace..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Toggle bookmark"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Next bookmark"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Prev bookmark"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Flush bookmarks"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Go to line..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Toggle line state"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Go to matching &bracket"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Toggle s&yntax highlighting"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Find declaration"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Back from &declaration"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "For&ward to declaration"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Encod&ing..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Refresh screen"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Start/Stop record macro"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Delete macr&o..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Record/Repeat &actions"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "'ispell' s&pell check"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Mail..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Insert &literal..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Insert &date/time"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Format paragraph"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Sort..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Paste output of..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&External formatter"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&General..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Save &mode..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Learn &keys..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Syntax &highlighting..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "S&yntax file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Menu file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Save setup"
|
||
msgstr "&Ghi nhớ cấu hình"
|
||
|
||
msgid "&File"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Edit"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Search"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Command"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "For&mat"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Options"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "&Không"
|
||
|
||
msgid "Dynamic paragraphing"
|
||
msgstr "Định &dạng đoạn văn động"
|
||
|
||
msgid "Type writer wrap"
|
||
msgstr "Tự độ&ng chuyển dòng"
|
||
|
||
msgid "Word wrap line length:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Group undo"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Cursor beyond end of line"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Pers&istent selection"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Synta&x highlighting"
|
||
msgstr "&Chiếu sáng cú pháp"
|
||
|
||
msgid "Visible tabs"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Visible trailing spaces"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Save file &position"
|
||
msgstr "&Ghi nhớ vị trí trong tập tin"
|
||
|
||
msgid "Confir&m before saving"
|
||
msgstr "&Hỏi lại trước khi ghi nhớ"
|
||
|
||
msgid "&Return does autoindent"
|
||
msgstr "&Enter tự động thụt dòng"
|
||
|
||
msgid "Tab spacing:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Fill tabs with &spaces"
|
||
msgstr "&Làm đầy tab bằng khoảng trắng"
|
||
|
||
msgid "&Backspace through tabs"
|
||
msgstr "&Backpace xóa hết tab"
|
||
|
||
msgid "&Fake half tabs"
|
||
msgstr "&Tạo một nửa tab"
|
||
|
||
msgid "Wrap mode"
|
||
msgstr "Chế độ chuyển dòng"
|
||
|
||
msgid "Editor options"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Edit: "
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Mark"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Replac"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Copy"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Move"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Delete"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|PullDn"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Load syntax file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot open file %s\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error in file %s on line %d"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"The Commander can't change to the directory that\n"
|
||
"the subshell claims you are in. Perhaps you have\n"
|
||
"deleted your working directory, or given yourself\n"
|
||
"extra access permissions with the \"su\" command?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "The shell is already running a command"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Type `exit' to return to the Midnight Commander"
|
||
msgstr "Hãy gõ \"exit\" để quay trở lại Midnight Commander"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot fetch a local copy of %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Set"
|
||
msgstr "Đồ&ng ý"
|
||
|
||
msgid "S&kip"
|
||
msgstr "&Bỏ qua"
|
||
|
||
msgid "Set &all"
|
||
msgstr "Đặt &tất cả"
|
||
|
||
msgid "owner"
|
||
msgstr "sở hữu"
|
||
|
||
msgid "group"
|
||
msgstr "nhóm"
|
||
|
||
msgid "other"
|
||
msgstr "khác"
|
||
|
||
msgid "On"
|
||
msgstr "Trên"
|
||
|
||
msgid "Flag"
|
||
msgstr "Cờ"
|
||
|
||
msgid "Mode"
|
||
msgstr "Chếđộ"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%6d of %d"
|
||
msgstr "%6d của %d"
|
||
|
||
msgid "Chown advanced command"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot chmod \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot chown \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Stop"
|
||
msgstr "&Dừng"
|
||
|
||
msgid "&Resume"
|
||
msgstr "&Phục hồi"
|
||
|
||
msgid "&Kill"
|
||
msgstr "&Diệt"
|
||
|
||
msgid "&Full file list"
|
||
msgstr "&Đầy đủ"
|
||
|
||
msgid "&Brief file list"
|
||
msgstr "&Thu gọn"
|
||
|
||
msgid "&Long file list"
|
||
msgstr "&Mở rộng"
|
||
|
||
msgid "&User defined:"
|
||
msgstr "&Người dùng tự xác định:"
|
||
|
||
msgid "Listing mode"
|
||
msgstr "Dạng danh sách"
|
||
|
||
msgid "User &mini status"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Other 8 bit"
|
||
msgstr "8 bit khác"
|
||
|
||
msgid "Display bits"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Input / display codepage:"
|
||
msgstr "Bảng mã đầu vào / hiển thị:"
|
||
|
||
msgid "F&ull 8 bits input"
|
||
msgstr "Đầ&u vào 8 bit đầy đủ"
|
||
|
||
msgid "&Select"
|
||
msgstr "&Lựa chọn"
|
||
|
||
msgid "Running"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Stopped"
|
||
msgstr "Đã dừng"
|
||
|
||
msgid "&Reverse"
|
||
msgstr "&Ngược lại"
|
||
|
||
msgid "Case sensi&tive"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Executable &first"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Sort order"
|
||
msgstr "Thứ tự sắp xếp"
|
||
|
||
msgid "Confirmation"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: no need to translate 'Confirmation', it's just a context
|
||
#. prefix
|
||
#. 2
|
||
msgid "Confirmation|&History cleanup"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Confirmation|Di&rectory hotlist delete"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Confirmation|E&xit"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Confirmation|&Execute"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Confirmation|O&verwrite"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Confirmation|&Delete"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "UTF-8 output"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Full 8 bits output"
|
||
msgstr "Đầu ra 8 bit đầy đủ"
|
||
|
||
msgid "ISO 8859-1"
|
||
msgstr "ISO.8859-1"
|
||
|
||
msgid "7 bits"
|
||
msgstr "7 bit"
|
||
|
||
msgid "Directory tree"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Use passive mode over pro&xy"
|
||
msgstr "Sử &dụng chế độ thụ động qua proxy"
|
||
|
||
msgid "Use &passive mode"
|
||
msgstr "Sử &dụng chế độ thụ động"
|
||
|
||
msgid "&Use ~/.netrc"
|
||
msgstr "&Sử dụng ~/.netrc"
|
||
|
||
msgid "&Always use ftp proxy"
|
||
msgstr "&Luôn luôn sử dụng ftp proxy"
|
||
|
||
msgid "sec"
|
||
msgstr "giây"
|
||
|
||
msgid "ftpfs directory cache timeout:"
|
||
msgstr "Thời gian chờ của cache thư mục ftp:"
|
||
|
||
msgid "ftp anonymous password:"
|
||
msgstr "Mật khẩu ftp nặc danh:"
|
||
|
||
msgid "Timeout for freeing VFSs:"
|
||
msgstr "Thời gian chờ giải phóng VFS:"
|
||
|
||
msgid "Virtual File System Setting"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "cd"
|
||
msgstr "cd"
|
||
|
||
msgid "Quick cd"
|
||
msgstr "cd nhanh"
|
||
|
||
msgid "Symbolic link filename:"
|
||
msgstr "Tên của liên kết mềm:"
|
||
|
||
msgid "Existing filename (filename symlink will point to):"
|
||
msgstr "Tên tập tin đã có (liên kết mềm sẽ chỉ đến):"
|
||
|
||
msgid "Symbolic link"
|
||
msgstr "Liên kết mềm"
|
||
|
||
msgid "Background Jobs"
|
||
msgstr " Công việc nền sau"
|
||
|
||
msgid "Domain:"
|
||
msgstr "Miền (domain):"
|
||
|
||
msgid "Username:"
|
||
msgstr "Tên người dùng:"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Password for \\\\%s\\%s"
|
||
msgstr "Mật khẩu cho \\\\%s\\%s"
|
||
|
||
msgid "execute/search by others"
|
||
msgstr "người khác có quyền chạy/tìm"
|
||
|
||
msgid "write by others"
|
||
msgstr "người khác có quyền ghi nhớ"
|
||
|
||
msgid "read by others"
|
||
msgstr "người khác có quyền đọc"
|
||
|
||
msgid "execute/search by group"
|
||
msgstr "nhóm có quyền chạy/tìm kiếm"
|
||
|
||
msgid "write by group"
|
||
msgstr "nhóm có quyền ghi nhớ"
|
||
|
||
msgid "read by group"
|
||
msgstr "nhóm có quyền đọc"
|
||
|
||
msgid "execute/search by owner"
|
||
msgstr "chủ sở hữu có quyền chạy/tìm"
|
||
|
||
msgid "write by owner"
|
||
msgstr "chủ sở hữu có quyền ghi nhớ"
|
||
|
||
msgid "read by owner"
|
||
msgstr "chủ sở hữu có quyền đọc"
|
||
|
||
msgid "sticky bit"
|
||
msgstr "bit dính (sticky)"
|
||
|
||
msgid "set group ID on execution"
|
||
msgstr "đặt ID nhóm khi chạy"
|
||
|
||
msgid "set user ID on execution"
|
||
msgstr "đặt ID người dùng khi chạy"
|
||
|
||
msgid "Name:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Permissions (octal):"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Owner name:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Group name:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "C&lear marked"
|
||
msgstr "&Xóa đánh dấu"
|
||
|
||
msgid "S&et marked"
|
||
msgstr "Đá&nh dấu"
|
||
|
||
msgid "&Marked all"
|
||
msgstr "Đánh &dấu tất cả"
|
||
|
||
msgid "Chmod command"
|
||
msgstr " Câu lệnh chmod "
|
||
|
||
msgid "File"
|
||
msgstr "Tập tin"
|
||
|
||
msgid "Permission"
|
||
msgstr "Quyền hạn"
|
||
|
||
msgid "Set &users"
|
||
msgstr "Đặt &người dùng"
|
||
|
||
msgid "Set &groups"
|
||
msgstr "Đặt &nhóm"
|
||
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
msgid "Owner name"
|
||
msgstr "Tên chủ sở hữu"
|
||
|
||
msgid "Group name"
|
||
msgstr "Tên nhóm"
|
||
|
||
msgid "Size"
|
||
msgstr "Kích cỡ"
|
||
|
||
msgid "Chown command"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "<Unknown user>"
|
||
msgstr "<không rõ người dùng>"
|
||
|
||
msgid "<Unknown group>"
|
||
msgstr "<không rõ nhóm>"
|
||
|
||
msgid "User name"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Enter machine name (F1 for details):"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Files tagged, want to cd?"
|
||
msgstr "Đã đánh dấu các tập tin, chuyển thư mục?"
|
||
|
||
msgid "Cannot change directory"
|
||
msgstr "Không thay đổi được thư mục"
|
||
|
||
msgid "Filter"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Set expression for filtering filenames"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Using shell patterns"
|
||
msgstr "&Sử dụng mẫu (pattern) của shell"
|
||
|
||
msgid "&Case sensitive"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Files only"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Link %s to:"
|
||
msgstr "Tạo liên kết tới %s:"
|
||
|
||
msgid "Link"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "link: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "symlink: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot chdir to \"%s\""
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "View file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Filename:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Filtered view"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Filter command and arguments:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Create a new Directory"
|
||
msgstr "Tạo thư mục mới"
|
||
|
||
msgid "Enter directory name:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Select"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Unselect"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Extension file edit"
|
||
msgstr "Soạn thảo phần mở rộng tập tin"
|
||
|
||
msgid "Which extension file you want to edit?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Highlighting groups file edit"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Which highlighting file you want to edit?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Compare directories"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Select compare method:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Quick"
|
||
msgstr "&Nhanh"
|
||
|
||
msgid "&Size only"
|
||
msgstr "&Chỉ theo kích thước"
|
||
|
||
msgid "&Thorough"
|
||
msgstr "&Theo từng byte"
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"Both panels should be in the listing mode\n"
|
||
"to use this command"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"Not an xterm or Linux console;\n"
|
||
"the panels cannot be toggled."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Symlink `%s' points to:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Edit symlink"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "edit symlink, unable to remove %s: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "edit symlink: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "`%s' is not a symbolic link"
|
||
msgstr "`%s' không phải là một liên kết mềm"
|
||
|
||
msgid "FTP to machine"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Shell link to machine"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "SMB link to machine"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Undelete files on an ext2 file system"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"Enter device (without /dev/) to undelete\n"
|
||
"files on: (F1 for details)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Setup"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Setup saved to %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to save setup to %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Cannot execute commands on non-local filesystems"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot chdir to \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Cannot read directory contents"
|
||
msgstr "Không đọc được nội dung thư mục"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot create temporary command file\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Parameter"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid " %s%s file error"
|
||
msgstr " %s%s lỗi tập tin "
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"The format of the %smc.ext file has changed with version 3.0. It seems that "
|
||
"the installation failed. Please fetch a fresh copy from the Midnight "
|
||
"Commander package."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s%s%s file error"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"The format of the %s%s%s file has changed with version 3.0. You may either "
|
||
"want to copy it from %smc.ext or use that file as an example of how to write"
|
||
" it."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "DialogTitle|Copy"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "DialogTitle|Move"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "DialogTitle|Delete"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "FileOperation|Copy"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "FileOperation|Move"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "FileOperation|Delete"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%o %f \"%s\"%m"
|
||
msgstr "%o %f \"%s\"%m"
|
||
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%o %d %f%m"
|
||
msgstr "%o (%d cái) %f%m"
|
||
|
||
msgid "file"
|
||
msgstr "tập tin"
|
||
|
||
msgid "files"
|
||
msgstr "các tập tin"
|
||
|
||
msgid "directory"
|
||
msgstr "thư mục"
|
||
|
||
msgid "directories"
|
||
msgstr "Các thư mục"
|
||
|
||
msgid "files/directories"
|
||
msgstr "tập tin/thư mục"
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: keep leading space here to split words in Copy/Move dialog
|
||
msgid " with source mask:"
|
||
msgstr " với nhãn ban đầu:"
|
||
|
||
msgid "to:"
|
||
msgstr "vào:"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Cannot make the hardlink"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot read source link \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot make stable symlinks acrossnon-local filesystems:\n"
|
||
"\n"
|
||
"Option Stable Symlinks will be disabled"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot create target symlink \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Abort"
|
||
msgstr "&Dừng"
|
||
|
||
msgid "Ski&p all"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Retry"
|
||
msgstr "&Thử lại"
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"\n"
|
||
"Directory not empty.\n"
|
||
"Delete it recursively?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"\n"
|
||
"Background process: Directory not empty.\n"
|
||
"Delete it recursively?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Delete:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Non&e"
|
||
msgstr "&Không"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot stat file \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"\"%s\"\n"
|
||
"and\n"
|
||
"\"%s\"\n"
|
||
"are the same file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot overwrite directory \"%s\""
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot move file \"%s\" to \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot remove file \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot delete file \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot remove directory \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot overwrite directory \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot stat source file \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot create special file \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot chown target file \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot chmod target file \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot open source file \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Reget failed, about to overwrite file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot fstat source file \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot create target file \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot fstat target file \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot read source file\"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot write target file \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "(stalled)"
|
||
msgstr "(bị nhốt)"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot close source file \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot close target file \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Incomplete file was retrieved. Keep it?"
|
||
msgstr "Nhận được tập tin không đầy đủ. Giữ tập tin?"
|
||
|
||
msgid "&Keep"
|
||
msgstr "&Giữ"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot stat source directory \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Source \"%s\" is not a directory\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot copy cyclic symbolic link\n"
|
||
"\"%s\""
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Destination \"%s\" must be a directory\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot create target directory \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot chown target directory \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"\"%s\"\n"
|
||
"and\n"
|
||
"\"%s\"\n"
|
||
"are the same directory"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot overwrite file \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot move directory \"%s\" to \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Directory scanning"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Cannot operate on \"..\"!"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Sorry, I could not put the job in background"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d:%02d.%02d"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "ETA %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%.2f MB/s"
|
||
msgstr "%.2f МB/giây"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%.2f KB/s"
|
||
msgstr "%.2f KB/giây"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%ld B/s"
|
||
msgstr "%ld B/giây"
|
||
|
||
msgid "Target file already exists!"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Source date: %s, size %llu"
|
||
msgstr "Ngày nguồn: %s, kích thước %llu"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Target date: %s, size %llu"
|
||
msgstr "Ngày đích: %s, kích thước %llu"
|
||
|
||
msgid "If &size differs"
|
||
msgstr "&Nếu kích thước khác nhau"
|
||
|
||
msgid "&Update"
|
||
msgstr "&Cập nhật"
|
||
|
||
msgid "Overwrite all targets?"
|
||
msgstr "Khi đè lên mọi tập tin đích?"
|
||
|
||
msgid "&Reget"
|
||
msgstr "&Lấy lại"
|
||
|
||
msgid "A&ppend"
|
||
msgstr "&Thêm vào cuối"
|
||
|
||
msgid "Overwrite this target?"
|
||
msgstr "Khi đè lên tập tin này?"
|
||
|
||
msgid "File exists"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Background process: File exists"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Files processed: %zu of %zu"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Time: %s %s (%s)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Total: %s of %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Source"
|
||
msgstr "Nguồn"
|
||
|
||
msgid "Target"
|
||
msgstr "Đích"
|
||
|
||
msgid "Deleting"
|
||
msgstr "Đang xóa"
|
||
|
||
msgid "&Background"
|
||
msgstr "Trong nền sa&u"
|
||
|
||
msgid "&Stable Symlinks"
|
||
msgstr "liên kết &Bền vững"
|
||
|
||
msgid "Di&ve into subdir if exists"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Preserve &attributes"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Follow &links"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Invalid source pattern `%s'"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Suspend"
|
||
msgstr "&Hoãn"
|
||
|
||
msgid "Con&tinue"
|
||
msgstr "&Tiếp tục"
|
||
|
||
msgid "&Chdir"
|
||
msgstr "&Chuyển thư mục"
|
||
|
||
msgid "&Again"
|
||
msgstr "&Lặp lại"
|
||
|
||
msgid "Pane&lize"
|
||
msgstr "&Bảng"
|
||
|
||
msgid "&View - F3"
|
||
msgstr "X&em - F3"
|
||
|
||
msgid "&Edit - F4"
|
||
msgstr "&Soạn thảo - F4"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Found: %ld"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Malformed regular expression"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Cas&e sensitive"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Find recursively"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "S&kip hidden"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&All charsets"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Sea&rch for content"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Case sens&itive"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Re&gular expression"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Fir&st hit"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "A&ll charsets"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Tree"
|
||
msgstr "&Cây thư mục"
|
||
|
||
msgid "Find File"
|
||
msgstr "Tìm tập tin"
|
||
|
||
msgid "Content:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "File name:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Ena&ble ignore directories:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Start at:"
|
||
msgstr "Bắt đầu từ:"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Grepping in %s"
|
||
msgstr "Tìm trong %s"
|
||
|
||
msgid "Finished"
|
||
msgstr "Kết thúc"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Finished (ignored %zd directory)"
|
||
msgid_plural "Finished (ignored %zd directories)"
|
||
msgstr[0] ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Searching %s"
|
||
msgstr "Tìm %s"
|
||
|
||
msgid "Searching"
|
||
msgstr "Tìm"
|
||
|
||
msgid "&Move"
|
||
msgstr "&Di chuyển"
|
||
|
||
msgid "&Remove"
|
||
msgstr "&Xóa"
|
||
|
||
msgid "&Append"
|
||
msgstr "&Thêm vào"
|
||
|
||
msgid "&Insert"
|
||
msgstr "c&Hèn"
|
||
|
||
msgid "New &entry"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "New &group"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Up"
|
||
msgstr "&Lên"
|
||
|
||
msgid "&Add current"
|
||
msgstr "&Thêm hiện thời"
|
||
|
||
msgid "&Refresh"
|
||
msgstr "&Làm mới"
|
||
|
||
msgid "Fr&ee VFSs now"
|
||
msgstr "&Giải phóng"
|
||
|
||
msgid "Change &to"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Subgroup - press ENTER to see list"
|
||
msgstr "Nhóm con - nhấn ENTER để xem danh sách"
|
||
|
||
msgid "Active VFS directories"
|
||
msgstr "Thư mục VFS hoạt động"
|
||
|
||
msgid "Directory hotlist"
|
||
msgstr "Danh sách thư mục thường dùng"
|
||
|
||
msgid "Directory path"
|
||
msgstr " Đường dẫn tới thư mục"
|
||
|
||
msgid "Directory label"
|
||
msgstr " Tên nhãn thư mục"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Moving %s"
|
||
msgstr "Di chuyển %s"
|
||
|
||
msgid "New hotlist entry"
|
||
msgstr " Thêm bản ghi vào tra cứu"
|
||
|
||
msgid "Directory label:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Directory path:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "New hotlist group"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Name of new group:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Remove:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Are you sure you want to remove this entry?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"Group not empty.\n"
|
||
"Remove it?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Top level group"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Hotlist Load"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"MC was unable to write ~/%s file,\n"
|
||
"your old hotlist entries were not deleted"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Label for \"%s\":"
|
||
msgstr " Tên nhãn cho \"%s\":"
|
||
|
||
msgid "Add to hotlist"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Information"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Midnight Commander %s"
|
||
msgstr "Midnight Commander %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "File: %s"
|
||
msgstr "Tập tin: %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Free nodes: %ld (%ld%%) of %ld"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "No node information"
|
||
msgstr "Không có thông tin về nút (node)"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Free space: %s (%d%%) of %s"
|
||
msgstr "Chỗ trống: %s (%d%%) của %s"
|
||
|
||
msgid "No space information"
|
||
msgstr "Không có thông tin về khoảng trống"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Type: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "non-local vfs"
|
||
msgstr "không phải vfs cục bộ"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Device: %s"
|
||
msgstr "Thiết bị: %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Filesystem: %s"
|
||
msgstr "Hệ thống tập tin: %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Accessed: %s"
|
||
msgstr "Truy cập: %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Modified: %s"
|
||
msgstr "Sửa đổi: %s"
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: Time of last status change as in stat(2) man.
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Changed: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Dev. type: major %lu, minor %lu"
|
||
msgstr "Dạng thiết bị: major %lu, minor %lu"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Size: %s"
|
||
msgstr "Kích thước: %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid " (%ld block)"
|
||
msgid_plural " (%ld blocks)"
|
||
msgstr[0] " (%ld khối)"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Owner: %s/%s"
|
||
msgstr "Chủ sở hữu: %s/%s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Links: %d"
|
||
msgstr "Liên kết: %d"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Mode: %s (%04o)"
|
||
msgstr "Quyền hạn: %s (%04o)"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Location: %Xh:%Xh"
|
||
msgstr "Vị trí: %Xh:%Xh"
|
||
|
||
msgid "Show free sp&ace"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&XTerm window title"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "H&intbar visible"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Keybar visible"
|
||
msgstr "&Hiển thị thanh phím tắt"
|
||
|
||
msgid "Command &prompt"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Menu&bar visible"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Equal split"
|
||
msgstr "&Kích thước bằng nhau"
|
||
|
||
msgid "Panel split"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Console output"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Other options"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Vertical"
|
||
msgstr "&Thẳng đứng"
|
||
|
||
msgid "&Horizontal"
|
||
msgstr "&Nằm ngang"
|
||
|
||
msgid "Output lines:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Layout"
|
||
msgstr "Vẻ ngoài"
|
||
|
||
msgid "File listin&g"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Quick view"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Info"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Listing mode..."
|
||
msgstr "&Dạng danh sách..."
|
||
|
||
msgid "&Sort order..."
|
||
msgstr "t&Hứ tự sắp xếp..."
|
||
|
||
msgid "&Filter..."
|
||
msgstr "&Lọc tập tin..."
|
||
|
||
msgid "&Encoding..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "FT&P link..."
|
||
msgstr "kết nối &FTP..."
|
||
|
||
msgid "S&hell link..."
|
||
msgstr "kết nối &Shell..."
|
||
|
||
msgid "SM&B link..."
|
||
msgstr "kết nối SM&B..."
|
||
|
||
msgid "&Rescan"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&View"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Vie&w file..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Filtered view"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Copy"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "C&hmod"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Link"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Symlink"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Relative symlin&k"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Edit s&ymlink"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Ch&own"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Advanced chown"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Rename/Move"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Mkdir"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Quick cd"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Select &group"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "U&nselect group"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Invert selection"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "E&xit"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&User menu"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Directory tree"
|
||
msgstr "cây thư &Mục"
|
||
|
||
msgid "&Find file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "S&wap panels"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Switch &panels on/off"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Compare directories"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "C&ompare files"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "E&xternal panelize"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Show directory s&izes"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Command &history"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Di&rectory hotlist"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Active VFS list"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Background jobs"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Screen lis&t"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Undelete files (ext2fs only)"
|
||
msgstr "&Phục hồi tập tin đã xóa (chỉ ext2fs)"
|
||
|
||
msgid "&Listing format edit"
|
||
msgstr "&Soạn thảo định dạng danh sách"
|
||
|
||
msgid "Edit &extension file"
|
||
msgstr "soạn thảo tập tin phần mở &Rộng"
|
||
|
||
msgid "Edit &menu file"
|
||
msgstr "soạ&N thảo tập tin trình đơn"
|
||
|
||
msgid "Edit hi&ghlighting group file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Configuration..."
|
||
msgstr "&Cấu hình..."
|
||
|
||
msgid "&Layout..."
|
||
msgstr "&Vẻ ngoài..."
|
||
|
||
msgid "&Panel options..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "C&onfirmation..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Display bits..."
|
||
msgstr "bit &Hiển thị..."
|
||
|
||
msgid "&Virtual FS..."
|
||
msgstr "&FS ảo..."
|
||
|
||
msgid "Panels:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "The TERM environment variable is unset!\n"
|
||
msgstr "Biến môi trườn TERM chưa được xác định!\n"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "You have %zd opened screen. Quit anyway?"
|
||
msgid_plural "You have %zd opened screens. Quit anyway?"
|
||
msgstr[0] ""
|
||
|
||
msgid "The Midnight Commander"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Do you really want to quit the Midnight Commander?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Above"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Left"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Below"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Right"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Menu"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|View"
|
||
msgstr "Xem"
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|RenMov"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Mkdir"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Never"
|
||
msgstr "&Không bao giờ"
|
||
|
||
msgid "On dum&b terminals"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Alwa&ys"
|
||
msgstr "&Luôn luôn"
|
||
|
||
msgid "A&uto save setup"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Sa&fe delete"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Cd follows lin&ks"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Rotating d&ash"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Co&mplete: show all"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Shell &patterns"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Drop down menus"
|
||
msgstr "đẩy &Xuống trình đơn"
|
||
|
||
msgid "Auto m&enus"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Use internal vie&w"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Use internal edi&t"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Pause after run"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Timeout:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "S&ingle press"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Esc key mode"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Mkdi&r autoname"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Classic pro&gressbar"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Compute tota&ls"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Verbose operation"
|
||
msgstr "thao tác với thông báo &Dài dòng"
|
||
|
||
msgid "File operation options"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Configure options"
|
||
msgstr "Tùy chọn cấu hình"
|
||
|
||
msgid "Case &insensitive"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Case s&ensitive"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Use panel sort mo&de"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Quick search"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Permissions"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "File &types"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "File highlight"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Mouse page scrolling"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Pa&ge scrolling"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "L&ynx-like motion"
|
||
msgstr "di chuyển giống trong l&Ynx"
|
||
|
||
msgid "Navigation"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "A&uto save panels setup"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Simple s&wap"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Re&verse files only"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Ma&rk moves down"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Fast dir reload"
|
||
msgstr "nạ&P nhanh thư mục"
|
||
|
||
msgid "Show &hidden files"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Show &backup files"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Mi&x all files"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Use SI si&ze units"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Show mi&ni-status"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Panel options"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"Using the fast reload option may not reflect the exact\n"
|
||
"directory contents. In this case you'll need to do a\n"
|
||
"manual reload of the directory. See the man page for\n"
|
||
"the details."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: one single character to represent 'unsorted' sort mode
|
||
#. TRANSLATORS: no need to translate 'sort', it's just a context prefix
|
||
msgid "sort|u"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Unsorted"
|
||
msgstr "không &Sắp xếp"
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: one single character to represent 'name' sort mode
|
||
#. TRANSLATORS: no need to translate 'sort', it's just a context prefix
|
||
msgid "sort|n"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Name"
|
||
msgstr "th&Eo tên"
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: one single character to represent 'version' sort mode
|
||
#. TRANSLATORS: no need to translate 'sort', it's just a context prefix
|
||
msgid "sort|v"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Version"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: one single character to represent 'extension' sort mode
|
||
#. TRANSLATORS: no need to translate 'sort', it's just a context prefix
|
||
msgid "sort|e"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Extension"
|
||
msgstr "&Phần mở rộng"
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: one single character to represent 'size' sort mode
|
||
#. TRANSLATORS: no need to translate 'sort', it's just a context prefix
|
||
msgid "sort|s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Size"
|
||
msgstr "&Kích thước"
|
||
|
||
msgid "Block Size"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: one single character to represent 'Modify time' sort mode
|
||
#. TRANSLATORS: no need to translate 'sort', it's just a context prefix
|
||
msgid "sort|m"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Modify time"
|
||
msgstr "&Thời gian sửa đổi"
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: one single character to represent 'Access time' sort mode
|
||
#. TRANSLATORS: no need to translate 'sort', it's just a context prefix
|
||
msgid "sort|a"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Access time"
|
||
msgstr "thời &Gian truy cập"
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: one single character to represent 'Change time' sort mode
|
||
#. TRANSLATORS: no need to translate 'sort', it's just a context prefix
|
||
msgid "sort|h"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "C&hange time"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Perm"
|
||
msgstr "Quyền"
|
||
|
||
msgid "Nl"
|
||
msgstr "Nl"
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: one single character to represent 'inode' sort mode
|
||
#. TRANSLATORS: no need to translate 'sort', it's just a context prefix
|
||
msgid "sort|i"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Inode"
|
||
msgstr "&Chỉ mục inode"
|
||
|
||
msgid "UID"
|
||
msgstr "UID"
|
||
|
||
msgid "GID"
|
||
msgstr "GID"
|
||
|
||
msgid "Owner"
|
||
msgstr "Chủ sở hữu"
|
||
|
||
msgid "Group"
|
||
msgstr "Nhóm"
|
||
|
||
msgid "[dev]"
|
||
msgstr "[thiết bị]"
|
||
|
||
msgid "UP--DIR"
|
||
msgstr "LÊNTRÊN"
|
||
|
||
msgid "SYMLINK"
|
||
msgstr "LIÊNKẾTMỀM"
|
||
|
||
msgid "SUB-DIR"
|
||
msgstr "THƯMỤCCON"
|
||
|
||
msgid "<readlink failed>"
|
||
msgstr "<đọc liên kết không thành công>"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s byte"
|
||
msgid_plural "%s bytes"
|
||
msgstr[0] "%s byte"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s in %d file"
|
||
msgid_plural "%s in %d files"
|
||
msgstr[0] "%s trong %d tập tin"
|
||
|
||
msgid "Unknown tag on display format:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Do you really want to execute?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "User supplied format looks invalid, reverting to default."
|
||
msgstr ""
|
||
"Định dạng người dùng đưa ra có vẻ không thích hợp, chuyển lại thành mặc "
|
||
"định."
|
||
|
||
msgid "&Add new"
|
||
msgstr "&Thêm mới"
|
||
|
||
msgid "External panelize"
|
||
msgstr "Bảng ngoài"
|
||
|
||
msgid "Command"
|
||
msgstr "Câu lệnh"
|
||
|
||
msgid "Other command"
|
||
msgstr "Lệnh khác"
|
||
|
||
msgid "Add to external panelize"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Enter command label:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Cannot invoke command."
|
||
msgstr "Không thực hiện được câu lệnh."
|
||
|
||
msgid "Pipe close failed"
|
||
msgstr "Đóng đường ống không thành công"
|
||
|
||
msgid "Cannot run external panelize in a non-local directory"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Find rejects after patching"
|
||
msgstr "Tìm những loại bỏ sau khi vá lỗi (patch)"
|
||
|
||
msgid "Find *.orig after patching"
|
||
msgstr "Tìm *.orig) sau khi vá lỗi (patch)"
|
||
|
||
msgid "Find SUID and SGID programs"
|
||
msgstr "Tìm chương trình có các bit SUID/SGID"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot open the %s file for writing:\n"
|
||
"%s\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không mở được tập tin %s để ghi nhớ:\n"
|
||
"%s\n"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Copy \"%s\" directory to:"
|
||
msgstr " Sao chép thư mục \"%s\" vào:"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Move \"%s\" directory to:"
|
||
msgstr " Di chuyển thư mục \"%s\" vào:"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot stat the destination\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Delete %s?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Static"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Dynamc"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Rescan"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Forget"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Rmdir"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot write to the %s file:\n"
|
||
"%s\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không ghi nhớ được vào tập tin %s:\n"
|
||
"%s\n"
|
||
|
||
msgid "Debug"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ERROR:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "True:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "False:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Error calling program"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Warning -- ignoring file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"File %s is not owned by root or you or is world writable.\n"
|
||
"Using it may compromise your security"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tập tin %s không thuộc quyền sở hữu của root, hay của bạn,\n"
|
||
"hoặc ai cũng có thể ghi. Sử dụng tập tin này có thể không an toàn"
|
||
|
||
msgid "Format error on file Extensions File"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The %%var macro has no default"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The %%var macro has no variable"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot open file%s\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No suitable entries found in %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "User menu"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Help file format error\n"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Internal bug: Double start of link area"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot find node %s in help file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Help"
|
||
msgstr "Giúpđỡ"
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Index"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Prev"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Learn keys"
|
||
msgstr "Tạo phím tắt"
|
||
|
||
msgid "Teach me a key"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Please press the %s\n"
|
||
"and then wait until this message disappears.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Then, press it again to see if OK appears\n"
|
||
"next to its button.\n"
|
||
"\n"
|
||
"If you want to escape, press a single Escape key\n"
|
||
"and wait as well."
|
||
msgstr ""
|
||
"Xin hãy nhấn lên %s\n"
|
||
"và đợi cho thông báo này biến mất.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Sau đó hãy nhấn một lần nữa để chắc chắn là ở bên phải\n"
|
||
"của tên xuất hiện \"OK\".\n"
|
||
"\n"
|
||
"Nếu bạn muốn dừng việc dạy phím, thì hãy nhấn\n"
|
||
"phím Esc và cũng cần đợi một chút."
|
||
|
||
msgid "Cannot accept this key"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "You have entered \"%s\""
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. TRANSLATORS: This label appears near learned keys. Keep it short.
|
||
msgid "OK"
|
||
msgstr "OK"
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"It seems that all your keys already\n"
|
||
"work fine. That's great."
|
||
msgstr ""
|
||
"Có vẻ như tất cả các phím của bạn\n"
|
||
"làm việc tốt. Thật là tuyệt."
|
||
|
||
msgid "&Discard"
|
||
msgstr "&Vứt bỏ"
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"Great! You have a complete terminal database!\n"
|
||
"All your keys work well."
|
||
msgstr ""
|
||
"Tuyệt! Chúng ta có một cơ sở dữ liệu mô tả terminal đầy đủ!\n"
|
||
"Tất cả các phím đều làm việc tốt."
|
||
|
||
msgid "Press all the keys mentioned here. After you have done it, check"
|
||
msgstr ""
|
||
"Hãy nhấn tất cả những phím liệt kê ở trên. Sau khi nhấn xong, hãy kiểm tra"
|
||
|
||
msgid "which keys are not marked with OK. Press space on the missing"
|
||
msgstr "xem những phím nào không có dấu hiệu \"OK\". Nhấn phím space trên những"
|
||
|
||
msgid "key, or click with the mouse to define it. Move around with Tab."
|
||
msgstr "phím bị thiếu, hoặc nhấn chuột để xác định. Di chuyển bằng Tab."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Failed to run:\n"
|
||
"%s\n"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"\n"
|
||
"Failed while close:\n"
|
||
"%s\n"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Choose codepage"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "- < No translation >"
|
||
msgstr "- < Không có dịch >"
|
||
|
||
msgid "%b %e %Y"
|
||
msgstr "%b %e %Y"
|
||
|
||
msgid "%b %e %H:%M"
|
||
msgstr "%b %e %H:%M"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot save file %s:\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"GNU Midnight Commander is already\n"
|
||
"running on this terminal.\n"
|
||
"Subshell support will be disabled."
|
||
msgstr ""
|
||
"Một GNU Midnight Commander đã làm việc\n"
|
||
"trên terminal này. Sẽ không có hỗ trợ\n"
|
||
"shell con."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot open named pipe %s\n"
|
||
msgstr "Không mở được đường ống tên (named pipe) %s\n"
|
||
|
||
msgid "The shell is still active. Quit anyway?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Warning: Cannot change to %s.\n"
|
||
msgstr "Cảnh báo: Không chuyển được vào %s.\n"
|
||
|
||
msgid "Using the S-Lang library with terminfo database\n"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Using the ncurses library\n"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Using the ncursesw library\n"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "With builtin Editor\n"
|
||
msgstr "Với Trình soạn thảo nội trú\n"
|
||
|
||
msgid "With optional subshell support\n"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "With subshell support as default\n"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "With support for background operations\n"
|
||
msgstr "Với hỗ trợ thao tác nền sau\n"
|
||
|
||
msgid "With mouse support on xterm and Linux console\n"
|
||
msgstr "Với hỗ trợ chuột trong xterm và kênh giao tác Linux\n"
|
||
|
||
msgid "With mouse support on xterm\n"
|
||
msgstr "Với hỗ trợ chuột trong xterm\n"
|
||
|
||
msgid "With support for X11 events\n"
|
||
msgstr "Với hỗ trợ sự kiện X11\n"
|
||
|
||
msgid "With internationalization support\n"
|
||
msgstr "Với hỗ trợ các ngôn ngữ khác\n"
|
||
|
||
msgid "With multiple codepages support\n"
|
||
msgstr "Với hỗ trợ nhiều bảng mã\n"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Built with GLib %d.%d.%d\n"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Virtual File Systems:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Data types:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "System data"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Config directory:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Data directory:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "User data"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Cache directory:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot open cpio archive\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không mở được tập tin nén cpio\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Premature end of cpio archive\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Phần cuối của tập tin nén cpio bị hỏng\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Inconsistent hardlinks of\n"
|
||
"%s\n"
|
||
"in cpio archive\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Liên kết cứng không thích hợp \n"
|
||
"%s\n"
|
||
"trong tập tin nén cpio\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s contains duplicate entries! Skipping!"
|
||
msgstr "%s chứa mục lặp lại! Nhảy qua!"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Corrupted cpio header encountered in\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi phần đầu cpio phát hiện trong\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Unexpected end of file\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Kết thúc tập tin không mong đợi\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot open %s archive\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không mở được tập tin nén %s\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
msgid "Inconsistent extfs archive"
|
||
msgstr "Tập tin nén extfs không thích hợp"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Warning: cannot open %s directory\n"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "fish: Disconnecting from %s"
|
||
msgstr "fish: Ngừng kết nối từ %s"
|
||
|
||
msgid "fish: Waiting for initial line..."
|
||
msgstr "fish: Đang chời dòng đầu tiên..."
|
||
|
||
msgid "Sorry, we cannot do password authenticated connections for now."
|
||
msgstr "Xin lỗi, bây giờ không thể tạo kết nối xác thực theo mật khẩu."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "fish: Password is required for %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "fish: Sending password..."
|
||
msgstr "fish: Đang gửi mật khẩu..."
|
||
|
||
msgid "fish: Sending initial line..."
|
||
msgstr "fish: Đang gửi dòng đầu tiên..."
|
||
|
||
msgid "fish: Handshaking version..."
|
||
msgstr "fish: Đang xác nhận phiên bản..."
|
||
|
||
msgid "fish: Getting host info..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "fish: Setting up current directory..."
|
||
msgstr "fish: Đang đặt thư mục hiện thời..."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "fish: Connected, home %s."
|
||
msgstr "fish: Kết nối thành công, thư mục cá nhân %s."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "fish: Reading directory %s..."
|
||
msgstr "fish: Đọc thư mục %s..."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s: done."
|
||
msgstr "%s: xong."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s: failure"
|
||
msgstr "%s: lỗi"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "fish: store %s: sending command..."
|
||
msgstr "fish: bản ghi %s: đang gửi câu lệnh..."
|
||
|
||
msgid "fish: Local read failed, sending zeros"
|
||
msgstr "fish: Lỗi đọc nội bộ, đang gửi các số không"
|
||
|
||
msgid "fish: storing zeros"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "fish: storing file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Aborting transfer..."
|
||
msgstr "Dừng truyền tải..."
|
||
|
||
msgid "Error reported after abort."
|
||
msgstr "Có lỗi báo cáo sau khi dừng."
|
||
|
||
msgid "Aborted transfer would be successful."
|
||
msgstr "Dừng truyền tải thành công."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "ftpfs: Disconnecting from %s"
|
||
msgstr "ftpfs: Ngắt kết nối từ %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "FTP: Password required for %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ftpfs: sending login name"
|
||
msgstr "ftpfs: đang gửi tên đăng nhập"
|
||
|
||
msgid "ftpfs: sending user password"
|
||
msgstr "ftpfs: đang gửi mật khẩu người dùng"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "FTP: Account required for user %s"
|
||
msgstr "FTP: Yêu cầu tài khoản cho người dùng %s"
|
||
|
||
msgid "Account:"
|
||
msgstr "Tài khoản:"
|
||
|
||
msgid "ftpfs: sending user account"
|
||
msgstr "ftpfs: đang gửi tài khoản người dùng"
|
||
|
||
msgid "ftpfs: logged in"
|
||
msgstr "ftpfs: đã đăng nhập"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "ftpfs: Login incorrect for user %s "
|
||
msgstr "ftpfs: lỗi đăng nhập cho người dùng %s "
|
||
|
||
msgid "ftpfs: Invalid host name."
|
||
msgstr "ftpfs: Tên máy không đúng."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "ftpfs: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "ftpfs: making connection to %s"
|
||
msgstr "ftpfs: Thực hiện kết nối với %s"
|
||
|
||
msgid "ftpfs: connection interrupted by user"
|
||
msgstr "ftpfs: người dùng dừng kết nối giữa chừng"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "ftpfs: connection to server failed: %s"
|
||
msgstr "ftpfs: kết nối tới máy chủ không thành công: %s"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Waiting to retry... %d (Control-G to cancel)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ftpfs: invalid address family"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "ftpfs: could not create socket: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ftpfs: could not setup passive mode"
|
||
msgstr "ftpfs: không đặt được chế độ bị động (passive)"
|
||
|
||
msgid "ftpfs: aborting transfer."
|
||
msgstr "ftpfs: dừng truyền tải."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "ftpfs: abort error: %s"
|
||
msgstr "ftpfs: lỗi thoát: %s"
|
||
|
||
msgid "ftpfs: abort failed"
|
||
msgstr "ftpfs: sự cố thoát"
|
||
|
||
msgid "ftpfs: CWD failed."
|
||
msgstr "ftpfs: CWD (thay đổi thư mục) không thành công."
|
||
|
||
msgid "ftpfs: couldn't resolve symlink"
|
||
msgstr "ftpfs: không tìm được liên kết mềm"
|
||
|
||
msgid "Resolving symlink..."
|
||
msgstr "Đang tìm liên kết mềm..."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "ftpfs: Reading FTP directory %s... %s%s"
|
||
msgstr "ftpfs: Đọc thư mục FTP %s... %s%s"
|
||
|
||
msgid "(strict rfc959)"
|
||
msgstr "(hạn chế rfc959)"
|
||
|
||
msgid "(chdir first)"
|
||
msgstr "(đầu tiên chdir)"
|
||
|
||
msgid "ftpfs: failed; nowhere to fallback to"
|
||
msgstr "ftpfs: lỗi; không có nơi nào để quay lại về"
|
||
|
||
msgid "ftpfs: storing file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid ""
|
||
"~/.netrc file has incorrect mode\n"
|
||
"Remove password or correct mode"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s: Warning: file %s not found\n"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Warning: Invalid line in %s:\n"
|
||
"%s\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Cảnh báo: dòng không đúng trong %s:\n"
|
||
"%s\n"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Warning: Invalid flag %c in %s:\n"
|
||
"%s\n"
|
||
msgstr ""
|
||
"Cảnh báo: Cờ không đúng %c trong %s:\n"
|
||
"%s\n"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "reconnect to %s failed"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Authentication failed"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error %s creating directory %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error %s removing directory %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s opening remote file %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s removing remote file %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s renaming files\n"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot open tar archive\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không mở được tập tin nén tar\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
msgid "Inconsistent tar archive"
|
||
msgstr "Tập tin tar không thích hợp"
|
||
|
||
msgid "Unexpected EOF on archive file"
|
||
msgstr "Kết thúc tập tin EOF nén không mong đợi"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"%s\n"
|
||
"doesn't look like a tar archive."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "undelfs: error"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "not enough memory"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "while allocating block buffer"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "open_inode_scan: %d"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "while starting inode scan %d"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "undelfs: loading deleted files information %d inodes"
|
||
msgstr "undelfs: nạp thông tin về những tập tin bị xóa %d inode"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "while calling ext2_block_iterate %d"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "no more memory while reallocating array"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "while doing inode scan %d"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot open file %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "undelfs: reading inode bitmap..."
|
||
msgstr "undelfs: đọc sơ đồ bit của nút inode..."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot load inode bitmap from:\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "undelfs: reading block bitmap..."
|
||
msgstr "undelfs: đọc sơ đồ bit của khối..."
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot load block bitmap from:\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "vfs_info is not fs!"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "You have to chdir to extract files first"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "while iterating over blocks"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot open file \"%s\""
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Ext2lib error"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Invalid value"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Cannot spawn child process"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Empty output from child filter"
|
||
msgstr "Bộ lọc con trả lại kết quả rỗng"
|
||
|
||
msgid "&Line number (decimal)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Pe&rcents"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "&Decimal offset"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "He&xadecimal offset"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Goto"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Ascii"
|
||
msgstr "Ascii"
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|HxSrch"
|
||
msgstr "Tìm hx"
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|UnWrap"
|
||
msgstr "Bỏ chuyển dòng"
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Wrap"
|
||
msgstr "Chuyển dòng"
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Hex"
|
||
msgstr "Hex"
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Goto"
|
||
msgstr "Đi tới"
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Raw"
|
||
msgstr "Thô"
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Parse"
|
||
msgstr "Phân tích"
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Unform"
|
||
msgstr "Bỏ định dạng"
|
||
|
||
msgid "ButtonBar|Format"
|
||
msgstr "Định dạng"
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Error while closing the file:\n"
|
||
"%s\n"
|
||
"Data may have been written or not"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot save file:\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "View: "
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot open \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot stat \"%s\"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Cannot view: not a regular file"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Seeking to search result"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Search done"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
msgid "Continue from beginning?"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
|