mirror of https://github.com/MidnightCommander/mc
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
This commit is contained in:
parent
bd56912234
commit
624c79b8b2
|
@ -1,3 +1,7 @@
|
|||
2006-09-04 Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>
|
||||
|
||||
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2006-08-10 Leonard den Ottolander <leonard den ottolander nl>
|
||||
|
||||
* de.po: Fix duplicate hotkey 'H' in German copy/move dialog.
|
||||
|
|
304
po/vi.po
304
po/vi.po
|
@ -1,63 +1,63 @@
|
|||
# Vietnamese translation of Midnight Commander
|
||||
# Copyright (C) 1998-2003, 2005 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>, 2005.
|
||||
# Copyright (C) 1998-2003, 2005, 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>, 2006.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: mc 4.6.1\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2005-08-23 10:06+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2005-03-29 01:20+0300\n"
|
||||
"Last-Translator: Phan Vinh Thinh <teppi@vnlinux.org>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2005-10-06 16:03-0400\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2006-08-16 16:20+0400\n"
|
||||
"Last-Translator: Phan Vĩnh Thịnh <teppi82@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"X-Generator: KBabel 1.9.1\n"
|
||||
"X-Generator: KBabel 1.10\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; nplural=0\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid " Choose syntax highlighting "
|
||||
msgstr "&Chiếu sáng cú pháp"
|
||||
msgstr "Chọn chiếu sáng cú pháp "
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "< Auto >"
|
||||
msgstr " Về chương trình "
|
||||
msgstr "< Tự động >"
|
||||
|
||||
msgid "< Reload Current Syntax >"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "< Nạp lại cú pháp hiện thời >"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " Cannot open %s for reading "
|
||||
msgstr " Không thể mở tập tin để đọc: "
|
||||
msgstr " Không thể mở %s để đọc "
|
||||
|
||||
msgid "Error"
|
||||
msgstr "Lỗi"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " Error reading from pipe: %s "
|
||||
msgstr " Lỗi đọc từ đường ống (pipe): "
|
||||
msgstr " Lỗi đọc từ đường ống (pipe): %s "
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " Cannot open pipe for reading: %s "
|
||||
msgstr " Không thể mở đường ống để đọc: "
|
||||
msgstr " Không thể mở đường ống để đọc: %s "
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " Cannot get size/permissions for %s "
|
||||
msgstr " Không lấy được thông tin kích thước/quyền hạn của tập tin: "
|
||||
msgstr " Không lấy được kích thước/quyền hạn cho %s "
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " %s is not a regular file "
|
||||
msgstr ""
|
||||
" Không xem được vì lý do: không\n"
|
||||
" phải tập tin thông thường "
|
||||
msgstr " %s phải tập tin thông thường "
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " File %s is too large "
|
||||
msgstr " Tập tin quá lớn: "
|
||||
msgstr " Tập tin %s quá lớn "
|
||||
|
||||
msgid "Macro recursion is too deep"
|
||||
msgstr "Đệ qui của macro quá sâu"
|
||||
|
||||
msgid "&Dismiss"
|
||||
msgstr "Đó&ng"
|
||||
|
||||
msgid " Enter file name: "
|
||||
msgstr " Hãy nhập tên tập tin: "
|
||||
|
||||
|
@ -77,7 +77,7 @@ msgid "Do backups -->"
|
|||
msgstr "&Sao lưu -->"
|
||||
|
||||
msgid "&Cancel"
|
||||
msgstr "Đóng hộp thoại &-"
|
||||
msgstr "Đóng hộp thoại &]"
|
||||
|
||||
msgid "&OK"
|
||||
msgstr "Đồng ý &="
|
||||
|
@ -97,9 +97,8 @@ msgstr "Cảnh báo"
|
|||
msgid " A file already exists with this name. "
|
||||
msgstr " Tập tin có tên như vậy đã tồn tại. "
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "&Overwrite"
|
||||
msgstr "Ghi chèn"
|
||||
msgstr "&Ghi chèn"
|
||||
|
||||
msgid " Cannot save file. "
|
||||
msgstr " Không thể ghi nhớ tập tin. "
|
||||
|
@ -147,9 +146,8 @@ msgstr ""
|
|||
" Văn bản hiện thời đã thay đổi và chưa được ghi nhớ. \n"
|
||||
" Tiếp tục thao tác sẽ làm mất những thay đổi này. "
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "C&ontinue"
|
||||
msgstr "Tiếp tục"
|
||||
msgstr "&Tiếp tục"
|
||||
|
||||
msgid " Load "
|
||||
msgstr " Nạp "
|
||||
|
@ -181,7 +179,7 @@ msgstr "biểu thức &Scanf"
|
|||
msgid "replace &All"
|
||||
msgstr "&Thay thế tất cả"
|
||||
|
||||
msgid "pro&Mpt on replace"
|
||||
msgid "&Prompt on replace"
|
||||
msgstr "&Hỏi trước khi thay"
|
||||
|
||||
msgid "&Backwards"
|
||||
|
@ -211,18 +209,14 @@ msgstr " Thay thế "
|
|||
msgid "Search"
|
||||
msgstr "Tìm"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
" Invalid regular expression, or scanf expression with too many conversions "
|
||||
msgstr ""
|
||||
" Biểu thức chính quy không đúng, hoặc biểu thức scanf có quá nhiều biến đổi "
|
||||
msgid " Invalid regular expression, or scanf expression with too many conversions "
|
||||
msgstr " Biểu thức chính quy không đúng, hoặc biểu thức scanf có quá nhiều biến đổi "
|
||||
|
||||
msgid " Error in replacement format string. "
|
||||
msgstr " Lỗi trong định dạng chuỗi thay thế. "
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid " Replacement too long. "
|
||||
msgstr " Nhập chuỗi thay thế:"
|
||||
msgstr " Chuỗi thay thế quá dài. "
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " %ld replacements made. "
|
||||
|
@ -231,9 +225,9 @@ msgstr " %ld thay thế được thực hiện. "
|
|||
msgid " Search string not found "
|
||||
msgstr " Không tìm thấy chuỗi tìm kiếm "
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " %d items found, %d bookmarks added "
|
||||
msgstr " tìm thấy %d , thêm %d thẻ đánh dấu (bookmark) "
|
||||
msgstr " tìm thấy %d mục, đã thêm %d đánh dấu (bookmark) "
|
||||
|
||||
msgid "Quit"
|
||||
msgstr "Thoát"
|
||||
|
@ -241,9 +235,8 @@ msgstr "Thoát"
|
|||
msgid " File was modified, Save with exit? "
|
||||
msgstr "Tập tin đã thay đổi, ghi nhớ khi thoát? "
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "&Cancel quit"
|
||||
msgstr "Không thoát"
|
||||
msgstr "&Dừng thoát"
|
||||
|
||||
msgid "&Yes"
|
||||
msgstr "&Có"
|
||||
|
@ -251,12 +244,11 @@ msgstr "&Có"
|
|||
msgid "&No"
|
||||
msgstr "&Không"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid " Error "
|
||||
msgstr "Lỗi"
|
||||
msgstr " Lỗi "
|
||||
|
||||
msgid " This function is not implemented. "
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr " Tính năng này chưa được phát triển. "
|
||||
|
||||
msgid " Copy to clipboard "
|
||||
msgstr "Sao chép vào bộ đệm "
|
||||
|
@ -292,8 +284,7 @@ msgid " Run Sort "
|
|||
msgstr "Thực hiện sắp xếp "
|
||||
|
||||
msgid " Enter sort options (see manpage) separated by whitespace: "
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nhập tùy chọn sắp xếp (xem trang man), phân cách nhau bởi khoảng trắng: "
|
||||
msgstr "Nhập tùy chọn sắp xếp (xem trang man), phân cách nhau bởi khoảng trắng: "
|
||||
|
||||
msgid " Sort "
|
||||
msgstr "Sắp xếp "
|
||||
|
@ -355,9 +346,6 @@ msgstr " Nhấn phím bất kỳ: "
|
|||
msgid " Execute Macro "
|
||||
msgstr "Thực hiện Macro "
|
||||
|
||||
msgid "&Dismiss"
|
||||
msgstr "Đó&ng"
|
||||
|
||||
msgid " Emacs key: "
|
||||
msgstr "Phím Emacs: "
|
||||
|
||||
|
@ -526,13 +514,14 @@ msgstr "Ch&ung... "
|
|||
msgid "&Save mode..."
|
||||
msgstr "&Chế độ ghi nhớ..."
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Learn &Keys..."
|
||||
msgstr "&Tạo phím tắt... "
|
||||
msgstr "&Tạo phím tắt..."
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Syntax &Highlighting..."
|
||||
msgstr "&Chiếu sáng cú pháp"
|
||||
msgstr "&Chiếu sáng cú pháp..."
|
||||
|
||||
msgid "Save setu&p..."
|
||||
msgstr "&Ghi nhớ cấu hình..."
|
||||
|
||||
msgid " File "
|
||||
msgstr " Tập tin "
|
||||
|
@ -555,9 +544,8 @@ msgstr "T&rực giác"
|
|||
msgid "Emacs"
|
||||
msgstr "&Emacs"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "User-defined"
|
||||
msgstr "&Người dùng tự xác định:"
|
||||
msgstr "Người dùng xác định"
|
||||
|
||||
msgid "None"
|
||||
msgstr "&Không"
|
||||
|
@ -645,51 +633,51 @@ msgstr " Lỗi trong tập tin %s trên dòng %d "
|
|||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "bind: Wrong argument number, bind <key> <command>"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "bind: Sai số của tham số, bind <key> <command>"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "bind: Bad key value `%s'"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "bind: Giá trị chìa khóa xấu `%s'"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "bind: Ehh...no key?"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "bind: E hèm... không có chìa khóa?"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "bind: Unknown key: `%s'"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "bind: Chìa khóa không biết: `%s'"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "bind: Unknown command: `%s'"
|
||||
msgstr " Câu lệnh chown "
|
||||
msgstr "bind: Câu lệnh không rõ: `%s'"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Syntax: %s <n> <command> <label>"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "%s: Cú pháp: %s <n> <command> <label>"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Unknown command: `%s'"
|
||||
msgstr " Câu lệnh chown "
|
||||
msgstr "%s: Câu lệnh không biết: `%s'"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: fn should be 1-10"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "%s: fn phải là 1-10"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: fopen(): %s"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "%s: fopen(): %s"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s:%d: unknown command `%s'"
|
||||
msgstr " Câu lệnh chown "
|
||||
msgstr "%s:%d: câu lệnh không rõ `%s'"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s:%d: %s"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "%s:%d: %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s not found!"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không tìm thấy %s!"
|
||||
|
||||
msgid "&Set"
|
||||
msgstr "Đồ&ng ý"
|
||||
|
@ -761,7 +749,7 @@ msgstr ""
|
|||
" số chúng ta có thể điều khiển. \n"
|
||||
|
||||
msgid "&Full file list"
|
||||
msgstr "&Danh sách đầy đủ"
|
||||
msgstr "&Đầy đủ"
|
||||
|
||||
msgid "&Brief file list"
|
||||
msgstr "&Thu gọn"
|
||||
|
@ -776,7 +764,7 @@ msgid "Listing mode"
|
|||
msgstr "Dạng danh sách"
|
||||
|
||||
msgid "user &Mini status"
|
||||
msgstr "t&Rạng thái mini"
|
||||
msgstr "dòng t&Rạng thái nhỏ"
|
||||
|
||||
msgid "&Reverse"
|
||||
msgstr "&Ngược lại"
|
||||
|
@ -826,9 +814,8 @@ msgstr "Bảng mã đầu vào / hiển thị:"
|
|||
msgid "&Select"
|
||||
msgstr "&Lựa chọn"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid "Use passive mode over pro&xy"
|
||||
msgstr "Sử &dụng chế độ thụ động"
|
||||
msgstr "Sử &dụng chế độ thụ động qua proxy"
|
||||
|
||||
msgid "Use &passive mode"
|
||||
msgstr "Sử &dụng chế độ thụ động"
|
||||
|
@ -1211,7 +1198,7 @@ msgstr "&Thời gian sửa đổi"
|
|||
msgid "&Access time"
|
||||
msgstr "thời &Gian truy cập"
|
||||
|
||||
msgid "C&Hange time"
|
||||
msgid "&Change time"
|
||||
msgstr "thời gi&An thay đổi"
|
||||
|
||||
msgid "&Size"
|
||||
|
@ -1264,24 +1251,22 @@ msgstr ""
|
|||
msgid " Parameter "
|
||||
msgstr " Tham số "
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " %s%s file error"
|
||||
msgstr " lỗi tập tin "
|
||||
msgstr " %s%s lỗi tập tin "
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"The format of the %smc.ext file has changed with version 3.0. It seems that "
|
||||
"the installation failed. Please fetch a fresh copy from the Midnight "
|
||||
"Commander package."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Tập tin mc.ext đã thay đổi\n"
|
||||
"từ phiên bản 3.0. Rất có thể có sự cố khi cài đặt.\n"
|
||||
"Xin hãy lấy bản sao mới nhất từ gói \n"
|
||||
"Midnight Commander."
|
||||
"Định dạng của tập tin %smc.ext đã thay đổi từ phiên bản 3.0. Rất có thể có "
|
||||
"sự cố khi cài đặt. Xin hãy lấy bản sao mới nhất từ gói Midnight Commander."
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " ~/%s file error "
|
||||
msgstr " lỗi tập tin "
|
||||
msgstr " ~/%s lỗi tập tin "
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -1289,6 +1274,8 @@ msgid ""
|
|||
"want to copy it from %smc.ext or use that file as an example of how to write "
|
||||
"it."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Định dạng của tập tin ~/%s đã thay đổi từ phiên bản 3.0. Có thể bạn cần "
|
||||
"sao chép nó từ %smc.ext hoặc sử dụng tập tin đó làm ví dụ để viết tập tin của mình."
|
||||
|
||||
msgid " Copy "
|
||||
msgstr " Sao chép "
|
||||
|
@ -1462,12 +1449,12 @@ msgstr ""
|
|||
" Không lấy được thông tin (stat) thư mục nguồn \"%s\" \n"
|
||||
" %s "
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
" Source \"%s\" is not a directory \n"
|
||||
" %s "
|
||||
msgstr ""
|
||||
" Thư mục nguồn \"%s\" không phải là một thư mục \n"
|
||||
" Nguồn \"%s\" không phải là một thư mục \n"
|
||||
" %s "
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -1697,21 +1684,21 @@ msgstr "&Thêm vào cuối"
|
|||
msgid "Overwrite this target?"
|
||||
msgstr "Khi đè lên tập tin này?"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Target date: %s, size %llu"
|
||||
msgstr "Thời gian sửa đổi của tập tin đích: %s, kích thước %d"
|
||||
msgstr "Ngày đích: %s, kích thước %llu"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Source date: %s, size %llu"
|
||||
msgstr "Thời gian sửa đổi của tập tin nguồn: %s, kích thước %d"
|
||||
msgstr "Ngày nguồn: %s, kích thước %llu"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Target date: %s, size %u"
|
||||
msgstr "Thời gian sửa đổi của tập tin đích: %s, kích thước %d"
|
||||
msgstr "Ngày đích: %s, kích thước %u"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Source date: %s, size %u"
|
||||
msgstr "Thời gian sửa đổi của tập tin nguồn: %s, kích thước %d"
|
||||
msgstr "Ngày nguồn: %s, kích thước %u"
|
||||
|
||||
msgid " File exists "
|
||||
msgstr " Tập tin tồn tại "
|
||||
|
@ -1732,7 +1719,7 @@ msgid "&Using shell patterns"
|
|||
msgstr "&Sử dụng mẫu (pattern) của shell"
|
||||
|
||||
msgid "&Background"
|
||||
msgstr "&Trong nền sau"
|
||||
msgstr "Trong nền sa&u"
|
||||
|
||||
msgid "&Stable Symlinks"
|
||||
msgstr "liên kết &Bền vững"
|
||||
|
@ -1773,7 +1760,7 @@ msgid "&Edit - F4"
|
|||
msgstr "&Soạn thảo - F4"
|
||||
|
||||
msgid "find Re&cursively"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tìm kiếm toàn bộ (đệ qu&y)"
|
||||
|
||||
msgid "Start at:"
|
||||
msgstr "Bắt đầu từ:"
|
||||
|
@ -1963,25 +1950,24 @@ msgstr "Truy cập: %s"
|
|||
msgid "Modified: %s"
|
||||
msgstr "Sửa đổi: %s"
|
||||
|
||||
#. TRANSLATORS: "Status changed", like in the stat(2) man page
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Created: %s"
|
||||
msgstr "Tạo ra: %s"
|
||||
msgid "Status: %s"
|
||||
msgstr "Trạng thái: %s"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Dev. type: major %lu, minor %lu"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Dạng thiết bị: major %lu, minor %lu"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Size: %s"
|
||||
msgstr "Kích thước: %s"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " (%ld block)"
|
||||
msgstr " (%d khối)"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
msgid " (%ld blocks)"
|
||||
msgstr " (%d khối)"
|
||||
msgid_plural " (%ld blocks)"
|
||||
msgstr[0] " (%ld khối)"
|
||||
msgstr[1] " (%ld khối)"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Owner: %s/%s"
|
||||
|
@ -2105,12 +2091,10 @@ msgstr ""
|
|||
"Tất cả các phím đều làm việc tốt."
|
||||
|
||||
msgid "Press all the keys mentioned here. After you have done it, check"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Hãy nhấn tất cả những phím liệt kê ở trên. Sau khi nhấn xong, hãy kiểm tra"
|
||||
msgstr "Hãy nhấn tất cả những phím liệt kê ở trên. Sau khi nhấn xong, hãy kiểm tra"
|
||||
|
||||
msgid "which keys are not marked with OK. Press space on the missing"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"xem những phím nào không có dấu hiệu \"OK\". Nhấn phím space trên những"
|
||||
msgstr "xem những phím nào không có dấu hiệu \"OK\". Nhấn phím space trên những"
|
||||
|
||||
msgid "key, or click with the mouse to define it. Move around with Tab."
|
||||
msgstr "phím bị thiếu, hoặc nhấn chuột để xác định. Di chuyển bằng Tab."
|
||||
|
@ -2172,7 +2156,7 @@ msgid "Vie&w file... "
|
|||
msgstr "x&Em tập tin... "
|
||||
|
||||
msgid "&Filtered view M-!"
|
||||
msgstr "xe&M đã lọc M-!"
|
||||
msgstr "xe&M kết quả lệnh M-!"
|
||||
|
||||
msgid "&Edit F4"
|
||||
msgstr "&Soạn thảo F4"
|
||||
|
@ -2354,10 +2338,9 @@ msgid ""
|
|||
"to mc-devel@gnome.org\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Xin hãy gửi bất kỳ báo cáo lỗi (bug) nào (gồm cả kết quả của lệnh `mc -V')\n"
|
||||
"tới mc-devel@gnome.org\n"
|
||||
"Xin hãy gửi bất kỳ báo cáo lỗi bug nào (gồm cả kết quả của lệnh\n"
|
||||
"`mc -V') tới mc-devel@gnome.org\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"--colors KEYWORD={FORE},{BACK}\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
@ -2385,10 +2368,12 @@ msgstr ""
|
|||
"có thể bỏ qua {VĂN BẢN} và {NỀN}, và sử dụng giá trị theo mặc định\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Từ khóa:\n"
|
||||
" Toàn cầu: errors, reverse, gauge, input\n"
|
||||
" Toàn cầu: errors, reverse, gauge, input, viewunderline\n"
|
||||
" Hiển thị tập tin: normal, selected, marked, markselect\n"
|
||||
" Hộp thoại: dnormal, dfocus, dhotnormal, dhotfocus\n"
|
||||
" Hộp thoại: dnormal, dfocus, dhotnormal, dhotfocus, errdhotnormal,\n"
|
||||
" errdhotfocus\n"
|
||||
" Trình đơn: menu, menuhot, menusel, menuhotsel\n"
|
||||
" Soạn thảo: editnormal, editbold, editmarked\n"
|
||||
" Trợ giúp: helpnormal, helpitalic, helplink, helpslink\n"
|
||||
" Dạng tập tin: directory, executable, link, stalelink, device, "
|
||||
"special, core\n"
|
||||
|
@ -2396,7 +2381,7 @@ msgstr ""
|
|||
"Màu sắc:\n"
|
||||
" black, gray, red, brightred, green, brightgreen, brown,\n"
|
||||
" yellow, blue, brightblue, magenta, brightmagenta, cyan,\n"
|
||||
" brightcyan, lightgray, white\n"
|
||||
" brightcyan, lightgray, và white\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
msgid "Displays this help message"
|
||||
|
@ -2602,7 +2587,7 @@ msgid "Usage:"
|
|||
msgstr "Sử dụng:"
|
||||
|
||||
msgid "[dev]"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "[thiết bị]"
|
||||
|
||||
msgid "UP--DIR"
|
||||
msgstr "LÊNTRÊN"
|
||||
|
@ -2650,12 +2635,16 @@ msgid "Group"
|
|||
msgstr "Nhóm"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s bytes in %d file"
|
||||
msgstr "%s byte trong %d tập tin"
|
||||
msgid "%s byte"
|
||||
msgid_plural "%s bytes"
|
||||
msgstr[0] "%s byte"
|
||||
msgstr[1] "%s byte"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s bytes in %d files"
|
||||
msgstr "%s byte trong %d tập tin"
|
||||
msgid "%s in %d file"
|
||||
msgid_plural "%s in %d files"
|
||||
msgstr[0] "%s trong %d tập tin"
|
||||
msgstr[1] "%s byte trong %d tập tin"
|
||||
|
||||
msgid "<readlink failed>"
|
||||
msgstr "<đọc liên kết không thành công>"
|
||||
|
@ -2664,8 +2653,7 @@ msgid "Unknown tag on display format: "
|
|||
msgstr "Thẻ ghi không rõ trong định dạng hiển thị: "
|
||||
|
||||
msgid "User supplied format looks invalid, reverting to default."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Định dạng người dùng đưa ra có vẻ không thích hợp, chuyển lại thành mặc định."
|
||||
msgstr "Định dạng người dùng đưa ra có vẻ không thích hợp, chuyển lại thành mặc định."
|
||||
|
||||
msgid " Do you really want to execute? "
|
||||
msgstr " Thực sự muốn thực hiện? "
|
||||
|
@ -2899,7 +2887,6 @@ msgstr " Lỗi đường ống "
|
|||
msgid " Dup failed "
|
||||
msgstr " Lỗi lặp lại "
|
||||
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid " Cannot spawn child process "
|
||||
msgstr " Không sinh ra được tiến trình con "
|
||||
|
||||
|
@ -2937,15 +2924,15 @@ msgstr "Bộ offset 0x%08lx"
|
|||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Line %lu Col %lu"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Dòng %lu Cột %lu"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s bytes"
|
||||
msgstr "%s byte"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ">= %s bytes"
|
||||
msgstr "%s byte"
|
||||
msgstr ">= %s byte"
|
||||
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -2953,12 +2940,17 @@ msgid ""
|
|||
" %s \n"
|
||||
" Data may have been written or not. "
|
||||
msgstr ""
|
||||
" Lỗi khi đóng tập tin: \n"
|
||||
" %s \n"
|
||||
" Dữ liệu chưa chắc đã được khi. "
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
" Cannot save file: \n"
|
||||
" %s "
|
||||
msgstr " Không thể ghi nhớ tập tin. "
|
||||
msgstr ""
|
||||
" Không thể lưu tập tin. \n"
|
||||
" %s "
|
||||
|
||||
msgid "Invalid hex search expression"
|
||||
msgstr "Biểu thức tìm kiếm hex không đúng"
|
||||
|
@ -2989,58 +2981,58 @@ msgid " Enter regexp:"
|
|||
msgstr " Nhập biểu thức chính quy:"
|
||||
|
||||
msgid "ButtonBar|Help"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Trợ giúp"
|
||||
|
||||
msgid "ButtonBar|Quit"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thoát"
|
||||
|
||||
msgid "ButtonBar|Ascii"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Ascii"
|
||||
|
||||
msgid "ButtonBar|Hex"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Hex"
|
||||
|
||||
msgid "ButtonBar|Goto"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Đi tới"
|
||||
|
||||
msgid "ButtonBar|Line"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Dòng"
|
||||
|
||||
msgid "ButtonBar|View"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Xem"
|
||||
|
||||
msgid "ButtonBar|Edit"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Sửa"
|
||||
|
||||
msgid "ButtonBar|Save"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lưu"
|
||||
|
||||
msgid "ButtonBar|UnWrap"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bỏ chuyển dòng"
|
||||
|
||||
msgid "ButtonBar|Wrap"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Chuyển dòng"
|
||||
|
||||
msgid "ButtonBar|RxSrch"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tìm rx"
|
||||
|
||||
msgid "ButtonBar|HxSrch"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tìm hx"
|
||||
|
||||
msgid "ButtonBar|Search"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Tìm kiếm"
|
||||
|
||||
msgid "ButtonBar|Raw"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Thô"
|
||||
|
||||
msgid "ButtonBar|Parse"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Phân tích"
|
||||
|
||||
msgid "ButtonBar|Unform"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Bỏ định dạng"
|
||||
|
||||
msgid "ButtonBar|Format"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Định dạng"
|
||||
|
||||
msgid " History "
|
||||
msgstr " Lịch sử"
|
||||
|
@ -3482,12 +3474,12 @@ msgstr ""
|
|||
"Cảnh báo: Cờ không đúng %c trong %s:\n"
|
||||
"%s\n"
|
||||
|
||||
#, fuzzy, c-format
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
" reconnect to %s failed\n"
|
||||
" "
|
||||
msgstr ""
|
||||
" smbfs_reconnect (kết nối lại) tới %s không thành công\n"
|
||||
" kết nối lại tới %s không thành công\n"
|
||||
" "
|
||||
|
||||
msgid " Authentication failed "
|
||||
|
@ -3602,20 +3594,20 @@ msgid " vfs_info is not fs! "
|
|||
msgstr " vfs_info không phải là hệ thống tập tin! "
|
||||
|
||||
msgid " You have to chdir to extract files first "
|
||||
msgstr ""
|
||||
" Đầu tiên bạn phải chdir để chuyển tới thư mục chứa tập tin cần giản nén "
|
||||
msgstr " Đầu tiên bạn phải chdir để chuyển tới thư mục chứa tập tin cần giản nén "
|
||||
|
||||
msgid " while iterating over blocks "
|
||||
msgstr " khi lặp lại khối "
|
||||
|
||||
msgid "Cannot parse:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Không thể phân tích:"
|
||||
|
||||
msgid "More parsing errors will be ignored."
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Sẽ lờ đi các lỗi phân tích tiếp theo."
|
||||
|
||||
msgid "Internal error:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Lỗi nội bộ:"
|
||||
|
||||
msgid "Changes to file lost"
|
||||
msgstr "Thay đổi tới tập tin bị mất"
|
||||
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue